Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Possess
pəˈzɛs
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Possess -
To have or own something
Ví dụ: She possesses a rare collection of vintage stamps.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional discussions
Ghi chú: Commonly used in legal contexts to refer to ownership.
To have a particular quality or characteristic
Ví dụ: He possesses great intelligence and creativity.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing personal attributes or skills
Ghi chú: Often used in formal writing to convey admiration or respect.
To control or dominate something
Ví dụ: The dictator possessed absolute power over the country.
Sử dụng: formalBối cảnh: discussions about authority or influence
Ghi chú: Can also imply a negative connotation of exerting undue influence.
Từ đồng nghĩa của Possess
own
To have something as your own property or possession.
Ví dụ: She owns a beautiful house in the countryside.
Ghi chú: Similar to 'possess' but often implies a sense of ownership or control.
have
To be in possession or ownership of something.
Ví dụ: I have a collection of rare stamps.
Ghi chú: Broad term that can refer to possession, ownership, or simply the act of having something.
hold
To have or keep something in one's grasp or control.
Ví dụ: He holds a key position in the company.
Ghi chú: Can imply a more active or deliberate act of possession or control.
retain
To keep possession or use of something.
Ví dụ: The company retained its top employees during the restructuring.
Ghi chú: Often used in the context of keeping something that might otherwise be lost or given up.
keep
To have or retain possession of something.
Ví dụ: I keep a spare set of keys in case I lose the original.
Ghi chú: Focuses on the act of maintaining possession or control over time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Possess
Possessive
Showing a strong desire to own or control something, often excessively.
Ví dụ: She is very possessive of her belongings.
Ghi chú: Derived from 'possess', but focuses more on the attitude or behavior of wanting to possess rather than the act of possessing itself.
Possession is nine-tenths of the law
Whoever physically holds something or has control over it is in a stronger position than someone who merely has a claim.
Ví dụ: He claimed that possession is nine-tenths of the law in the dispute over the property.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of physical ownership or control over legal rights or claims.
Possess the ability
To have or own a particular skill, quality, or characteristic.
Ví dụ: She possesses the ability to learn languages quickly.
Ghi chú: Focuses on having a specific skill or quality rather than physical possession of an object.
Possess oneself of
To acquire or take possession of something, especially through effort or cunning.
Ví dụ: He managed to possess himself of the confidential documents.
Ghi chú: Emphasizes the act of acquiring or obtaining something through deliberate action or strategy.
Possession obsession
An extreme preoccupation with owning or acquiring material goods.
Ví dụ: His possession obsession led him to collect rare artifacts from around the world.
Ghi chú: Combines 'possession' with 'obsession' to highlight an intense fixation on acquiring possessions.
Possession is a delicate matter
Ownership or control of something can be sensitive or complicated, especially in certain contexts.
Ví dụ: In their culture, possession is a delicate matter when it comes to family heirlooms.
Ghi chú: Acknowledges the nuanced and intricate nature of ownership, particularly in cultural or personal contexts.
Possessive pronoun
A pronoun that shows ownership or possession of something.
Ví dụ: In 'his car,' 'his' is a possessive pronoun indicating ownership.
Ghi chú: Relates to grammar and language structure, indicating possession through pronouns rather than physical items.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Possess
Got
In informal spoken English, 'got' is often used instead of 'have' to express possession.
Ví dụ: I've got two tickets to the concert.
Ghi chú: The term 'got' is more casual and commonly used in spoken language compared to 'possess'.
Holding
This slang term is used to indicate someone is in possession of something.
Ví dụ: He's holding the keys for me.
Ghi chú: Using 'holding' implies a temporary possession or responsibility rather than a permanent ownership.
Score
To 'score' something means to obtain or possess it, often with a sense of success or excitement.
Ví dụ: I scored a new laptop in the sale.
Ghi chú: The term 'score' is more informal and implies obtaining something unexpectedly or with luck.
Bag
To 'bag' something means to acquire or possess it, often with a sense of accomplishment.
Ví dụ: She's just bagged herself a promotion at work.
Ghi chú: Using 'bag' adds a sense of achievement or success to the act of possession.
Cop
In slang, 'cop' is used to mean acquire or possess something.
Ví dụ: I copped the latest sneakers yesterday.
Ghi chú: Using 'cop' is more informal and can imply obtaining something through effort or skill.
Possess - Ví dụ
I possess a lot of knowledge about history.
She doesn't own a car, but she possesses a bike.
The company possesses a large amount of data.
Ngữ pháp của Possess
Possess - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: possess
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): possessed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): possessing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): possesses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): possess
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): possess
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
possess chứa 2 âm tiết: pos • sess
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzes
pos sess , pə ˈzes (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Possess - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
possess: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.