Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Restrict
rəˈstrɪkt
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Restrict -
To limit or control something
Ví dụ: The new regulations restrict the use of pesticides in agriculture.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal or regulatory contexts
Ghi chú: Commonly used in official documents and discussions related to rules and regulations.
To prevent someone from doing something
Ví dụ: The doctor restricted him from consuming alcohol due to his health condition.
Sử dụng: formalBối cảnh: medical or health-related situations
Ghi chú: Used in professional settings such as healthcare or counseling.
To keep someone or something within certain limits
Ví dụ: The school restricted access to certain websites on the students' computers.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational or institutional settings
Ghi chú: Often used in policies or guidelines to maintain order and safety.
To make something limited in extent, number, or scope
Ví dụ: The budget restrictions forced the company to cut back on hiring new employees.
Sử dụng: formalBối cảnh: business or financial contexts
Ghi chú: Frequently used in discussions about resource allocation and cost management.
To confine or keep within certain boundaries
Ví dụ: The prisoner was restricted to his cell for the duration of the investigation.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal or security-related situations
Ghi chú: Commonly used in legal proceedings or discussions about confinement.
Từ đồng nghĩa của Restrict
limit
To set a boundary or cap on something.
Ví dụ: The number of attendees is limited to 50 people.
Ghi chú: Similar to 'restrict' but may imply a specific numerical or quantitative limitation.
constrain
To impose restrictions or limitations that inhibit freedom of action.
Ví dụ: Budget constraints prevented us from expanding the project.
Ghi chú: Emphasizes the idea of being forced or compelled to adhere to limitations.
constrict
To make something narrower, tighter, or more limited.
Ví dụ: The narrow road constricted traffic flow during rush hour.
Ghi chú: Focuses on the physical or spatial restriction rather than general limitations.
curtail
To reduce or restrict something, typically spending or activity.
Ví dụ: Due to budget cuts, we had to curtail our marketing campaign.
Ghi chú: Often used in the context of reducing or cutting back on something rather than outright prohibition.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Restrict
put restrictions on
To impose limitations or rules on something or someone.
Ví dụ: The company put restrictions on the use of company vehicles after the incident.
Ghi chú: This phrase specifies the action of imposing restrictions.
limit access
To restrict or control entry or use of something.
Ví dụ: The museum limited access to the exhibit to VIP guests only.
Ghi chú: It emphasizes the control over the ability to enter or use something.
impose constraints
To enforce restrictions or limitations on something.
Ví dụ: The new regulations imposed constraints on the budget allocation.
Ghi chú: It highlights the act of enforcing restrictions or limitations.
constrain movement
To limit or restrict the ability to move freely.
Ví dụ: The injury constrained his movement for weeks.
Ghi chú: It specifically refers to restricting physical movement.
curtail freedom
To reduce or restrict the extent or practice of freedom.
Ví dụ: The government curtailed freedom of speech during the protests.
Ghi chú: It focuses on limiting the freedom of individuals.
set limitations
To establish boundaries or rules restricting certain actions or behaviors.
Ví dụ: The school set limitations on the use of electronic devices in class.
Ghi chú: It indicates the act of establishing boundaries or rules.
place a ban
To officially forbid or prohibit something.
Ví dụ: The city council placed a ban on single-use plastics to reduce pollution.
Ghi chú: It denotes the formal prohibition of something.
enforce a restriction
To ensure compliance with a rule or limitation.
Ví dụ: The organization enforced a restriction on late submissions of assignments.
Ghi chú: It stresses the action of ensuring compliance with the restriction.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Restrict
clamp down
To take strict measures to stop or control something.
Ví dụ: The government is clamping down on illegal activities in the city.
Ghi chú: It implies a more forceful or intense action compared to 'restrict.'
crack down
To enforce strict rules or laws with severity.
Ví dụ: The school administration is cracking down on cheating during exams.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of enforcement compared to 'restrict.'
put the squeeze on
To apply pressure or make things difficult for someone.
Ví dụ: The company is putting the squeeze on employees by cutting benefits.
Ghi chú: It suggests creating discomfort or hardship rather than merely limiting actions.
tie someone's hands
To prevent someone from taking action or making choices freely.
Ví dụ: The new policy ties our hands when it comes to making decisions.
Ghi chú: It implies a complete hindrance of one's ability to act, unlike a general restriction.
bottle up
To suppress or control something, often referring to emotions or thoughts.
Ví dụ: She tries to bottle up her emotions and never shows how she truly feels.
Ghi chú: It suggests internalizing or hiding feelings rather than being restricted externally.
muzzle
To silence or restrain someone from speaking out.
Ví dụ: The controversial politician was muzzled by his party to prevent further outbursts.
Ghi chú: It implies a more active suppression, particularly of speech, compared to 'restrict.'
hem in
To confine or restrict movement or space.
Ví dụ: The construction site is hemming in our office, making it hard to access.
Ghi chú: It suggests a physical limitation or encirclement, typically with obstacles.
Restrict - Ví dụ
Restrict access to the building.
The doctor advised me to restrict my sugar intake.
The new law will restrict the use of plastic bags.
Ngữ pháp của Restrict
Restrict - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: restrict
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): restricted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): restricting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): restricts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): restrict
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): restrict
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
restrict chứa 2 âm tiết: re • strict
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈstrikt
re strict , ri ˈstrikt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Restrict - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
restrict: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.