Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Provide
prəˈvaɪd
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Provide -
To supply or make available something that is needed or desired
Ví dụ: The company will provide training for all new employees.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, academic, and professional settings
Ghi chú: Commonly used in formal contexts to indicate offering or supplying something
To furnish or supply something as a service
Ví dụ: The hotel provides complimentary breakfast for its guests.
Sử dụng: formalBối cảnh: hospitality and service industries
Ghi chú: Often used in the context of services provided by businesses
To make something available for use or consideration
Ví dụ: Please provide more details about your proposal.
Sử dụng: formalBối cảnh: written communication and requests
Ghi chú: Commonly used in written requests or instructions to ask for specific information or details
To equip or outfit someone with necessary items
Ví dụ: The school provides students with textbooks and other learning materials.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational settings
Ghi chú: Frequently used in educational contexts to indicate supplying students with necessary resources
To prepare and give something, such as food or drink
Ví dụ: She provided snacks for the meeting participants.
Sử dụng: informalBối cảnh: social gatherings and informal settings
Ghi chú: Can be used in casual settings to indicate offering food or drinks to guests
Từ đồng nghĩa của Provide
Supply
To provide something that is needed or wanted.
Ví dụ: The company will supply the necessary materials for the project.
Ghi chú: Supply often implies providing something in a more formal or organized manner, such as providing goods or materials.
Furnish
To provide or supply something, especially furniture or equipment.
Ví dụ: The hotel room is furnished with modern amenities.
Ghi chú: Furnish is often used in the context of providing physical items like furniture or equipment.
Offer
To present or proffer something for someone to accept or reject.
Ví dụ: She offered to help me with my homework.
Ghi chú: Offer can imply a more voluntary or generous act of providing something to someone.
Grant
To agree to give or allow something requested or desired.
Ví dụ: The foundation granted funds to support the research project.
Ghi chú: Grant often involves giving permission or approval along with providing something.
Bestow
To give something valuable or desirable to someone.
Ví dụ: The king bestowed honors upon the brave knight.
Ghi chú: Bestow carries a sense of giving something prestigious or honorable.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Provide
Provide for
To supply what is needed for someone or something, especially financially.
Ví dụ: I work hard to provide for my family.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of ensuring the well-being or support of someone or something.
Provide with
To supply or equip someone or something with what is necessary or desired.
Ví dụ: The hotel provides guests with complimentary breakfast.
Ghi chú: This phrase focuses on furnishing or giving something to someone or something.
Provide feedback
To offer comments or suggestions about something, typically in response to a request for input.
Ví dụ: Please provide feedback on the new product design.
Ghi chú: This phrase involves giving opinions or responses to help improve or assess something.
Provide assistance
To give help or support to someone who needs it.
Ví dụ: Volunteers are here to provide assistance to those affected by the disaster.
Ghi chú: This phrase indicates giving aid or support to someone in need.
Provide insight
To offer a deep or clear understanding of a situation, problem, or subject.
Ví dụ: The expert was able to provide valuable insights into the issue.
Ghi chú: This phrase involves giving a deeper understanding or perspective on a topic.
Provide evidence
To present facts or information that prove something to be true or valid.
Ví dụ: The detective provided strong evidence to solve the case.
Ghi chú: This phrase emphasizes presenting proof or supporting information.
Provide an explanation
To give reasons or clarifications for something that is unclear or puzzling.
Ví dụ: Can you provide an explanation for your absence yesterday?
Ghi chú: This phrase involves giving reasons or clarifying details about a situation.
Provide details
To give specific information or particulars about something.
Ví dụ: Please provide more details about your project proposal.
Ghi chú: This phrase focuses on giving specific and additional information or facts.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Provide
Hook it up
This slang term means to provide or supply something, often in a helpful or generous manner.
Ví dụ: Hey, can you hook it up with some extra tickets to the concert?
Ghi chú: The slang term 'hook it up' is more casual and informal than saying 'provide.' It implies a sense of favor or assistance.
Lace up
To 'lace up' someone means to supply them with something, often valuable or important information.
Ví dụ: She laced me up with some insider information about the company.
Ghi chú: The slang term 'lace up' is idiomatic and colloquial, used in informal contexts to convey providing information in a supportive or helpful way.
Slice
In this context, 'slice' means to provide or give something, usually as a gesture of kindness or generosity.
Ví dụ: The chef sliced us some free dessert after our meal.
Ghi chú: Using 'slice' in this way is informal and may suggest a casual or spontaneous act of providing something without formality.
Come through
To 'come through' for someone means to provide the help or support needed in a situation.
Ví dụ: I need a ride to the airport. Can you come through for me?
Ghi chú: This slang term implies showing up or delivering on a promise to provide assistance when the person needs it.
Throw down
To 'throw down' can mean to provide money or resources, often in a generous or spirited way.
Ví dụ: He threw down some cash to help cover the expenses.
Ghi chú: The slang term 'throw down' carries a connotation of being willing to contribute or provide in a bold or enthusiastic manner.
Front
In this context, 'front' means to provide or supply something upfront without expecting immediate repayment.
Ví dụ: Don't worry about dinner tonight; I'll front you some leftovers from last night's meal.
Ghi chú: Using 'front' in this way suggests offering something in advance and is commonly used in informal situations.
Pull strings
To 'pull strings' means to use one's influence or connections to provide something or make something happen, often behind the scenes.
Ví dụ: She managed to pull some strings and get us VIP tickets to the show.
Ghi chú: The slang term 'pull strings' implies a level of manipulation or leveraging personal connections to achieve results, different from the straightforward act of providing.
Provide - Ví dụ
Can you provide me with more information about the product?
The hotel provides free Wi-Fi for all guests.
Our company provides a range of services for small businesses.
Ngữ pháp của Provide
Provide - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: provide
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): provided
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): providing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): provides
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): provide
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): provide
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Provide chứa 2 âm tiết: pro • vide
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈvīd
pro vide , prə ˈvīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Provide - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Provide: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.