Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Really
ˈri(ə)li
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Really -
Truly or genuinely
Ví dụ: I'm really sorry for being late.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Used to emphasize sincerity or truthfulness
Very or extremely
Ví dụ: The movie was really good.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday language
Ghi chú: Used to intensify an adjective or adverb
In reality or actuality
Ví dụ: I thought I had lost my keys, but they were in my bag all along.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Used to express a contrast between perception and reality
Used for emphasis or confirmation
Ví dụ: Did you really see a ghost?
Sử dụng: informalBối cảnh: expressing surprise or disbelief
Ghi chú: Used to seek confirmation or express astonishment
Từ đồng nghĩa của Really
truly
Truly means in a truthful or sincere manner. It emphasizes the sincerity or genuineness of a statement.
Ví dụ: I truly believe in your abilities.
Ghi chú: Truly carries a sense of authenticity or sincerity that may be stronger than 'really'.
indeed
Indeed is used to emphasize a statement or confirm that something is true. It indicates certainty or agreement.
Ví dụ: It was indeed a remarkable performance.
Ghi chú: Indeed is more formal and emphatic than 'really'.
actually
Actually is used to indicate that something is true or real, often in contrast to what was expected or believed.
Ví dụ: I actually enjoyed the movie despite my initial reservations.
Ghi chú: Actually implies a surprising or unexpected truth, while 'really' is more neutral in tone.
genuinely
Genuinely means in a sincere and authentic manner. It emphasizes the honesty or authenticity of a feeling or action.
Ví dụ: She genuinely cares about the well-being of others.
Ghi chú: Genuinely emphasizes sincerity or authenticity more strongly than 'really'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Really
Really quick
This phrase means to do something very fast or in a short amount of time.
Ví dụ: I need your help really quick before the meeting starts.
Ghi chú: The addition of 'quick' emphasizes the speed or urgency of the action.
Really good
This phrase indicates that something is of high quality or very skilled.
Ví dụ: She is a really good singer.
Ghi chú: Adding 'good' specifies the level of quality or skill.
Really bad
This phrase signifies that something is of poor quality or very harmful.
Ví dụ: The storm caused a really bad damage to the crops.
Ghi chú: Including 'bad' emphasizes the severity or negative impact.
Really appreciate
To 'really appreciate' something means to value it highly or be grateful for it.
Ví dụ: I really appreciate all your hard work on this project.
Ghi chú: The addition of 'appreciate' conveys a deeper level of gratitude or acknowledgment.
Really sorry
Being 'really sorry' indicates a strong feeling of regret or apology.
Ví dụ: I'm really sorry for missing your birthday party.
Ghi chú: The inclusion of 'sorry' emphasizes the sincerity or depth of the apology.
Really looking forward to
To 'really look forward to' something means to eagerly anticipate or be excited about it.
Ví dụ: I'm really looking forward to our vacation next month.
Ghi chú: Adding 'looking forward to' expresses a strong sense of anticipation or excitement.
Really tired
Feeling 'really tired' signifies being extremely fatigued or lacking energy.
Ví dụ: After a long day at work, I feel really tired.
Ghi chú: Including 'tired' emphasizes the level of exhaustion or fatigue.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Really
Really cool
Cool means fashionable or attractive, so 'really cool' emphasizes that something is not just good but exceptionally impressive.
Ví dụ: That concert was really cool!
Ghi chú: Cool here holds a more casual and informal tone compared to 'really good'.
For real
'For real' is used to express sincerity, truth, or confirmation. It can also convey disbelief or surprise.
Ví dụ: Are you coming to the party tonight? For real?
Ghi chú: The emphasis is on the authenticity or truthfulness of the statement when using 'for real'.
Real talk
Used to introduce a serious or genuine statement, often implying honesty or sincerity in the conversation.
Ví dụ: Real talk, you need to start taking better care of yourself.
Ghi chú: It indicates a shift to a more serious or heartfelt conversation compared to just saying 'really'.
Real deal
Refers to something that is genuine, true, or of high quality, emphasizing its authenticity.
Ví dụ: This restaurant is the real deal when it comes to authentic Mexican food.
Ghi chú: It highlights the authenticity and high standard of something, going beyond just saying 'really'.
For sure
An affirmative response indicating certainty or agreement, often used to express confidence or willingness.
Ví dụ: Am I going to see you later? For sure, I'll be there.
Ghi chú: It conveys a firm affirmation or agreement rather than just confirming something as 'really'.
Legit
Short for 'legitimate', 'legit' means something is genuine, excellent, or authentic.
Ví dụ: That movie was legit amazing!
Ghi chú: 'Legit' implies a sense of authenticity or credibility, particularly when describing something as 'really' good.
Beyond
Used to express that something exceeds expectations, is exceptionally good, or goes above and beyond.
Ví dụ: That new video game is beyond awesome!
Ghi chú: Emphasizes that something surpasses the normal or expected level of goodness compared to simply saying 'really'.
Really - Ví dụ
I really like chocolate.
She is really talented at playing the piano.
I'm not really sure about the answer.
He's not really interested in sports.
Ngữ pháp của Really
Really - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: really
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): really
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
really chứa 3 âm tiết: re • al • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈrē-(ə-)lē
re al ly , ˈrē (ə )lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Really - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
really: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.