Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Put
pʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Put -
To place something in a specific location
Ví dụ: She put the book on the table.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday situations
Ghi chú: Commonly used in spoken English
To cause something to be in a particular situation or state
Ví dụ: The news put him in a bad mood.
Sử dụng: formalBối cảnh: written or formal speech
Ghi chú: Can be used figuratively
To write or enter information in a document or record
Ví dụ: He put his name on the list.
Sử dụng: formalBối cảnh: business or administrative settings
Ghi chú: Commonly used in paperwork or official forms
To express something in words
Ví dụ: She put her feelings into a letter.
Sử dụng: formalBối cảnh: expressing emotions or thoughts
Ghi chú: Used when conveying emotions or thoughts
To invest time, effort, or money into something
Ví dụ: They put a lot of money into the project.
Sử dụng: formalBối cảnh: business or project discussions
Ghi chú: Common in professional contexts
Từ đồng nghĩa của Put
Place
To put something in a particular position or location.
Ví dụ: She placed the book on the table.
Ghi chú: Similar to 'put' but may imply a more deliberate or specific action.
Set
To carefully put something in a particular position.
Ví dụ: He set the vase on the shelf.
Ghi chú: Implies a more intentional or precise action compared to 'put.'
Place down
To put something gently or carefully onto a surface.
Ví dụ: Please place down the groceries on the counter.
Ghi chú: Similar to 'put down' but with a connotation of being gentle or deliberate.
Position
To place something in a specific location or arrangement.
Ví dụ: She positioned the chair in the corner of the room.
Ghi chú: Focuses on arranging or aligning something in a particular way.
Deposit
To put or place something in a specific location for safekeeping or storage.
Ví dụ: He deposited the money in the bank.
Ghi chú: Often used in the context of money or valuables being placed in a secure location.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Put
Put up with
To tolerate or endure something that is unpleasant or annoying.
Ví dụ: I can't put up with his constant complaining anymore.
Ghi chú: The phrase 'put up with' implies a level of endurance or tolerance beyond just 'put,' which is more about placing something in a particular position.
Put off
To postpone or delay something to a later time.
Ví dụ: I'll have to put off the meeting until next week.
Ghi chú: While 'put' simply means to place something, 'put off' specifically refers to delaying an action or event.
Put on
To dress oneself in clothing or accessories.
Ví dụ: She put on her coat before going outside.
Ghi chú: The phrase 'put on' refers to wearing something, while 'put' by itself refers to placing something in a specific location.
Put out
To extinguish or stop something like a fire, or to make an effort to help someone.
Ví dụ: He put out the fire before it spread.
Ghi chú: When 'put' is used alone, it usually refers to placing something somewhere, whereas 'put out' has a specific meaning of extinguishing something or making an effort to assist.
Put up
To construct or erect something, such as a building or a tent.
Ví dụ: She put up a tent in the backyard for the kids to play in.
Ghi chú: While 'put' simply means to place something, 'put up' refers to the act of building or erecting something.
Put down
To euthanize an animal, or to write something down.
Ví dụ: The vet had to put down the injured animal.
Ghi chú: When 'put' is used alone, it usually refers to placing something somewhere, whereas 'put down' has a specific meaning of euthanizing an animal or writing something down.
Put forward
To suggest or propose an idea or plan.
Ví dụ: He put forward a proposal for the new project.
Ghi chú: While 'put' simply means to place something, 'put forward' specifically refers to proposing an idea or plan for consideration.
Put in
To invest time, energy, or effort in something.
Ví dụ: She put in a lot of effort to complete the project on time.
Ghi chú: The phrase 'put in' refers to investing effort or time into something, while 'put' alone refers to placing something in a specific location.
Put through
To subject someone to a difficult or challenging experience.
Ví dụ: The company put me through a rigorous interview process.
Ghi chú: While 'put' by itself refers to placing something, 'put through' specifically means subjecting someone to a challenging experience or process.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Put
Put together
To assemble or create something by combining various elements.
Ví dụ: Let's put together a plan for the project.
Ghi chú: Implies a process of assembling or creating, rather than simply placing items.
Put away
To return something to its usual storage place.
Ví dụ: Please put away your toys when you're done playing.
Ghi chú: Emphasizes placing something back in its designated spot.
Put aside
To set something aside or reserve it for a specific purpose.
Ví dụ: Let's put aside our differences and work together on this.
Ghi chú: Implies reserving or saving something for later use or consideration.
Put out feelers
To discreetly gather information or test the waters on a particular topic.
Ví dụ: I'm going to put out some feelers and see if anyone's interested in buying my old car.
Ghi chú: Suggests subtly testing or exploring interest in something without directly asking.
Put - Ví dụ
I put the book on the shelf.
She puts sugar in her coffee.
They put their coats on before going outside.
He puts his keys in his pocket.
Ngữ pháp của Put
Put - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: put
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): put
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): put
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): putting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): puts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): put
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): put
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Put chứa 1 âm tiết: put
Phiên âm ngữ âm: ˈpu̇t
put , ˈpu̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Put - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Put: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.