Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Republic

rəˈpəblɪk
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Republic -

A state in which supreme power is held by the people and their elected representatives, and which has an elected or nominated president rather than a monarch.

Ví dụ: France is a republic with a president as the head of state.
Sử dụng: formalBối cảnh: political discussions
Ghi chú: Commonly used when discussing different forms of government.

A community or group with a certain equality among its members.

Ví dụ: The artist colony functioned as a republic, with each member having an equal say in decisions.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing a specific group or community
Ghi chú: This usage is less common and more metaphorical.

Từ đồng nghĩa của Republic

democracy

A democracy is a system of government in which the people have the authority to choose their governing legislation.
Ví dụ: The country transitioned from a monarchy to a democracy after the revolution.
Ghi chú: While a republic is a form of government where power is held by the people and their elected representatives, a democracy specifically focuses on the direct involvement of the citizens in decision-making processes.

commonwealth

A commonwealth is a political community founded for the common good.
Ví dụ: The Commonwealth of Nations comprises countries that were formerly part of the British Empire.
Ghi chú: A commonwealth can refer to a group of states or countries with shared interests and goals, whereas a republic is a specific form of government.

state

A state is an organized political community living under a single system of government.
Ví dụ: The United States is a federal republic composed of individual states.
Ghi chú: While a state can refer to a sovereign entity within a country or a country itself, a republic specifically denotes a form of government.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Republic

Republic of Letters

Refers to an international intellectual community of scholars and writers who communicate through letters.
Ví dụ: Scholars from different countries collaborated in the Republic of Letters during the Renaissance.
Ghi chú: This phrase extends the concept of a republic beyond a political entity to an intellectual one.

Banana Republic

Describes a politically unstable country with a dependent economy, typically reliant on a single export like bananas.
Ví dụ: The small island nation was often criticized for its corrupt government, leading to it being labeled a banana republic.
Ghi chú: This phrase uses 'republic' to highlight the political and economic situation of a country rather than its form of government.

People's Republic

Refers to a republic where the political power is held by the people or on behalf of the people.
Ví dụ: China is officially known as the People's Republic of China.
Ghi chú: This phrase emphasizes the involvement and representation of the people in the government.

Digital Republic

Describes a country that uses digital technology extensively in its governance and public services.
Ví dụ: Estonia is often referred to as a digital republic due to its advanced e-governance systems.
Ghi chú: This phrase modernizes the concept of a republic by focusing on its technological advancements.

Islamic Republic

Refers to a republic where the legal system is based on Islamic principles.
Ví dụ: Iran is an Islamic Republic governed by Islamic law.
Ghi chú: This phrase indicates the influence of Islamic beliefs and laws in the governance of the republic.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Republic

Repub

A shortened informal term for 'republic', often used in casual conversations.
Ví dụ: Let's head to the local repub for some drinks.
Ghi chú: Informal and colloquial form of the original word 'republic'.

Republik

A stylized spelling of 'republic' for branding or creative purposes.
Ví dụ: They're hosting a party at Republik this weekend.
Ghi chú: A creative or stylized variation of the original word 'republic'.

Rep

An abbreviation of 'republic', commonly used in informal contexts.
Ví dụ: Are you going to the rep meeting tomorrow?
Ghi chú: Casual and short form of the original word 'republic'.

Rep House

A slang term referring to a building or place associated with a republic.
Ví dụ: The Rep House is known for its live music performances.
Ghi chú: Casual term highlighting the location associated with the original word.

Reppin'

A slang term meaning representing or showing support for a republic or community.
Ví dụ: He's always reppin' the local republic with pride.
Ghi chú: Informal and colloquial expression related to being a part of a specific group or place.

Rep Squad

A slang term for a group of people associated with a republic or specific community.
Ví dụ: Join the Rep Squad for exclusive benefits at the Republic.
Ghi chú: Casual and modern reference to a group connected by a shared identity.

Repubbing

A verb form of 'repub' used to describe engaging in activities related to a republic.
Ví dụ: They're out there repubbing all night long.
Ghi chú: Casual and informal term for participating in events or actions linked to a specific place or group.

Republic - Ví dụ

The United States is a republic.
The president is the head of the republic.
The country transitioned from a monarchy to a republic in 1918.

Ngữ pháp của Republic

Republic - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: republic
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): republics
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): republic
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
republic chứa 3 âm tiết: re • pub • lic
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈpə-blik
re pub lic , ri ˈpə blik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Republic - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
republic: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.