Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Yellow
ˈjɛloʊ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Yellow -
Having the color of ripe lemons or sunflowers
Ví dụ: She wore a bright yellow dress to the party.
Sử dụng: informalBối cảnh: describing colors in everyday conversations
Ghi chú: Yellow is a primary color and is often associated with happiness and energy.
Cowardly or lacking courage
Ví dụ: He showed his yellow streak by refusing to confront the bully.
Sử dụng: informalBối cảnh: used metaphorically to describe someone's behavior
Ghi chú: This meaning is derived from the idea of yellow representing fear or caution.
A warning signal or cautionary symbol
Ví dụ: The yellow light at the traffic signal means to slow down.
Sử dụng: formalBối cảnh: traffic regulations or safety signs
Ghi chú: Yellow is commonly used in traffic lights and signs to indicate a warning or a need for caution.
Từ đồng nghĩa của Yellow
golden
Golden refers to a bright, metallic yellow color resembling that of gold.
Ví dụ: She wore a beautiful golden dress to the party.
Ghi chú: Golden specifically refers to a shiny, metallic yellow color often associated with richness or luxury.
amber
Amber describes a warm, honey-colored shade of yellow with a hint of orange or brown.
Ví dụ: The sunset painted the sky in shades of amber and pink.
Ghi chú: Amber typically has a darker and more earthy tone compared to a bright, primary yellow.
saffron
Saffron is a vivid yellow-orange color, often associated with the spice of the same name.
Ví dụ: The saffron robes of the monks stood out against the green landscape.
Ghi chú: Saffron is a more specific shade of yellow, leaning towards orange, and is commonly used in cultural or culinary contexts.
blonde
Blonde can refer to a light yellow color, especially when describing hair or certain objects.
Ví dụ: Her hair was a beautiful shade of blonde, shining in the sunlight.
Ghi chú: Blonde is predominantly used to describe a light yellow color in relation to hair or as a descriptor for a light, pale yellow shade.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yellow
Yellow-bellied
Refers to someone who is cowardly or lacking courage.
Ví dụ: He was too yellow-bellied to confront the bully.
Ghi chú: The phrase uses 'yellow' to describe a characteristic (cowardice), rather than the color itself.
Yellow journalism
Refers to journalism that presents little or no legitimate news and instead uses eye-catching headlines to sell more newspapers.
Ví dụ: The article was full of sensationalism, typical of yellow journalism.
Ghi chú: The phrase uses 'yellow' to describe sensationalism in journalism, not the color.
Yellow card
A warning card shown in sports, especially in soccer, to caution a player for a foul.
Ví dụ: The referee issued a yellow card to the player for a reckless tackle.
Ghi chú: The phrase uses 'yellow' to indicate a cautionary measure in sports, distinct from the color itself.
Yellow fever
A viral disease transmitted by mosquitoes, also used metaphorically to describe an intense enthusiasm or attraction.
Ví dụ: Many travelers are vaccinated against yellow fever before visiting certain regions.
Ghi chú: The phrase uses 'yellow' to refer to a disease or intense attraction, not the color yellow.
Mellow yellow
Refers to something relaxed, easygoing, or laid-back.
Ví dụ: After a stressful day, I like to relax with some mellow yellow music.
Ghi chú: The phrase uses 'mellow yellow' as a descriptor for a relaxed state, not the color itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yellow
Yellow tape
Yellow tape refers to caution tape that is typically used by authorities to cordon off a crime scene or hazardous area.
Ví dụ: The police put up yellow tape around the crime scene.
Ghi chú: The term 'yellow tape' specifically refers to the color of the caution tape, distinguishing it from other types of tape used for different purposes.
Yellow cab
Yellow cab is a term commonly used to refer to a taxi, particularly in places where yellow taxis are prevalent like in New York City.
Ví dụ: I hailed a yellow cab to take me to the airport.
Ghi chú: The term 'yellow cab' is a specific reference to taxis that are painted in yellow as a distinguishing feature, setting them apart from other types of transportation.
Yellow belly
Yellow belly is a slang term used to describe someone who is cowardly or lacking courage.
Ví dụ: Don't be such a yellow belly, stand up for yourself!
Ghi chú: While 'yellow' on its own could refer to the color, 'yellow belly' is a derogatory term that implies weakness or fearfulness in a person.
Yellow light
Yellow light is used to refer to the traffic signal that indicates caution or a warning of an impending stop.
Ví dụ: He sped up as soon as the yellow light came on.
Ghi chú: The term 'yellow light' specifically pertains to the cautionary signal in traffic lights and is distinct from the color yellow itself.
Yellow-bone
Yellow-bone is a term, particularly in African-American slang, used to describe a person with a light skin complexion.
Ví dụ: She's proud of her complexion and embraces being a yellow-bone.
Ghi chú: The term 'yellow-bone' is a culturally specific slang term used within certain communities to describe individuals with specific skin tones, differentiating it from the general term 'yellow'.
Yellow - Ví dụ
The sunflower is yellow.
The walls of the room are painted in a yellowish-green color.
The leaves of the tree turned yellow in the autumn.
Ngữ pháp của Yellow
Yellow - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: yellow
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): yellower
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): yellowest
Tính từ (Adjective): yellow
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yellows, yellow
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yellow
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): yellowed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): yellowing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): yellows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): yellow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): yellow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yellow chứa 2 âm tiết: yel • low
Phiên âm ngữ âm: ˈye-(ˌ)lō
yel low , ˈye (ˌ)lō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yellow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yellow: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.