Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Troubled
ˈtrəbəld
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Troubled -
Feeling or showing distress, worry, or difficulty
Ví dụ: She looked troubled when she heard the news about her friend.
Sử dụng: formalBối cảnh: serious conversations, literature
Ghi chú: This meaning is often used to describe emotional or mental distress.
Causing discomfort or worry
Ví dụ: The troubled economy led to widespread layoffs.
Sử dụng: formalBối cảnh: news reports, academic writing
Ghi chú: This meaning is commonly used in discussing societal issues or problems.
Characterized by unrest, turmoil, or conflict
Ví dụ: The troubled region has seen ongoing political unrest for years.
Sử dụng: formalBối cảnh: political discussions, historical contexts
Ghi chú: This meaning is often used in contexts of social or political instability.
Having problems or difficulties
Ví dụ: The troubled student struggled with completing assignments on time.
Sử dụng: informalBối cảnh: conversations among friends, personal anecdotes
Ghi chú: This meaning is more colloquial and can refer to personal challenges or issues.
Từ đồng nghĩa của Troubled
worried
Feeling uneasy or concerned about something that may happen.
Ví dụ: She was worried about her upcoming exam.
Ghi chú: While 'troubled' can refer to a broader range of emotions or situations, 'worried' specifically indicates being concerned or anxious about a particular issue.
distressed
Feeling extreme sorrow, pain, or anguish.
Ví dụ: He looked distressed after hearing the bad news.
Ghi chú: Distressed implies a deeper level of emotional pain or suffering compared to 'troubled.'
perturbed
Feeling unsettled or disturbed by something.
Ví dụ: His behavior perturbed his friends.
Ghi chú: Perturbed suggests a sense of unease or disturbance, often caused by something specific.
anxious
Feeling nervous or worried about something that may happen.
Ví dụ: She felt anxious about meeting new people.
Ghi chú: Anxious is more focused on feelings of unease or apprehension, especially regarding future events, compared to the broader sense of 'troubled.'
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Troubled
troubled waters
Refers to a situation or period of difficulty or uncertainty.
Ví dụ: Their relationship hit troubled waters after the argument.
Ghi chú: Focuses on a specific situation rather than a general state of being troubled.
troubled mind
Describes a state of mental distress or unease.
Ví dụ: She couldn't sleep due to her troubled mind.
Ghi chú: Emphasizes the mental aspect of being troubled.
deeply troubled
Signifies being greatly disturbed or affected by something.
Ví dụ: The community was deeply troubled by the recent events.
Ghi chú: Highlights the intensity of the feeling of being troubled.
troubled past
Refers to difficulties or problems experienced in the past.
Ví dụ: Despite his troubled past, he has turned his life around.
Ghi chú: Specifically references difficulties experienced in the past.
troubled soul
Indicates a deep inner turmoil or emotional distress.
Ví dụ: She sought solace for her troubled soul through meditation.
Ghi chú: Focuses on the emotional or spiritual aspect of being troubled.
troubled times
Denotes a period of difficulty or adversity.
Ví dụ: Many families are facing financial hardships in these troubled times.
Ghi chú: Refers to a specific period of challenging circumstances.
troubled expression
A facial expression showing distress or worry.
Ví dụ: His troubled expression revealed his inner turmoil.
Ghi chú: Describes the outward manifestation of being troubled.
troubled relationship
Describes a relationship characterized by difficulties or problems.
Ví dụ: They tried to work through their troubled relationship but ultimately decided to part ways.
Ghi chú: Specifically focuses on difficulties within a relationship.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Troubled
troubled youth
This term refers to young people who are experiencing difficulties or challenges, often manifested in behavior issues.
Ví dụ: After a tumultuous childhood, he grew up to be a troubled youth with a rebellious attitude.
Ghi chú: Compared to 'troubled' which is a general term for difficulty, 'troubled youth' specifically focuses on the challenges faced by young individuals.
troublemaker
A troublemaker is someone who habitually causes difficulties or disruption.
Ví dụ: He is always causing problems at work and has gained a reputation as a troublemaker.
Ghi chú: While 'troubled' indicates distress or difficulty, 'troublemaker' emphasizes causing problems or disturbances intentionally.
troublesome
Something troublesome is causing annoyance or difficulty.
Ví dụ: Dealing with the troublesome neighbors has been a constant challenge for the residents in this area.
Ghi chú: While 'troubled' implies distress, 'troublesome' specifically indicates causing problems or trouble for others.
rocky
In informal speech, 'rocky' is used to describe a situation that is unsteady or full of difficulties.
Ví dụ: Their relationship has been rocky lately, with frequent arguments and misunderstandings.
Ghi chú: Unlike 'troubled' which is more general, 'rocky' indicates instability or turbulence in a particular situation.
up in arms
To be up in arms means to be angry, agitated, or ready to fight against something.
Ví dụ: The community was up in arms over the new development plans that threatened to disrupt their peaceful neighborhood.
Ghi chú: While 'troubled' indicates distress, 'up in arms' specifically conveys a strong reaction of anger or opposition.
Troubled - Ví dụ
Troubled times call for strong leadership.
She has a troubled past that she doesn't like to talk about.
The troubled student was referred to the school counselor for help.
Ngữ pháp của Troubled
Troubled - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: trouble
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): troubles, trouble
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): trouble
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): troubled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): troubling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): troubles
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): trouble
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): trouble
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
troubled chứa 2 âm tiết: trou • bled
Phiên âm ngữ âm: ˈtrə-bəld
trou bled , ˈtrə bəld (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Troubled - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
troubled: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.