Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Try

traɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Try -

To attempt or make an effort to do something

Ví dụ: I will try to finish the report by tomorrow.
Sử dụng: formalBối cảnh: work or academic settings
Ghi chú: Commonly used in professional contexts to indicate an attempt or effort

To test or use something to see if it works or is effective

Ví dụ: I will try the new software before purchasing it.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: technology or product testing
Ghi chú: Can be used in both formal and informal situations to indicate testing or experimentation

To taste or sample something

Ví dụ: Try this cake; it's delicious!
Sử dụng: informalBối cảnh: food or beverage tasting
Ghi chú: Commonly used in casual settings when offering food or drinks to someone

To make an effort to persuade or convince someone

Ví dụ: I will try to convince my boss to approve the budget.
Sử dụng: formalBối cảnh: negotiations or persuasion
Ghi chú: Used in formal situations when attempting to persuade or influence someone

Từ đồng nghĩa của Try

Attempt

To make an effort to achieve or complete something, often implying a degree of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: She attempted to solve the puzzle but couldn't figure it out.
Ghi chú: Similar to 'try' but may suggest a more deliberate or focused effort.

Strive

To make great efforts to achieve something, often with a sense of determination or ambition.
Ví dụ: He strives to be the best in his field.
Ghi chú: Implies a continuous and determined effort towards a goal.

Effort

Physical or mental exertion towards achieving a goal or completing a task.
Ví dụ: He put in a lot of effort to finish the project on time.
Ghi chú: Focuses more on the exertion or work put into achieving something rather than the act of attempting.

endeavor

To make a serious and sincere effort to achieve a goal or purpose.
Ví dụ: They endeavored to create a peaceful resolution to the conflict.
Ghi chú: Implies a purposeful and determined effort towards a specific aim.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Try

Give it a shot

To give something a shot means to try it, usually with the implication of attempting something new or unfamiliar.
Ví dụ: I've never tried skydiving before, but I'll give it a shot this weekend.
Ghi chú: This phrase emphasizes taking the opportunity to try something rather than just attempting or making an effort.

Take a stab at

To take a stab at something means to try to do it, especially when unsure of the outcome or how successful you will be.
Ví dụ: I'm not sure if I can solve this puzzle, but I'll take a stab at it.
Ghi chú: This phrase suggests making an attempt at something, often with the connotation of not expecting immediate success.

Give it a go

To give something a go means to try it, often used when attempting an activity or task for the first time.
Ví dụ: I've never cooked Thai food before, but I'll give it a go tonight.
Ghi chú: This phrase emphasizes trying something with the intention of seeing how it goes or experiencing it.

Try your hand at

To try your hand at something means to attempt or experience doing something that you may not have done before.
Ví dụ: I've never painted before, but I'll try my hand at it this weekend.
Ghi chú: This phrase implies testing one's skills or abilities in something new or unfamiliar.

Give it a whirl

To give something a whirl means to try it, often used when attempting an activity or task for fun or out of curiosity.
Ví dụ: I've never played golf, but I'll give it a whirl with my friends.
Ghi chú: This phrase suggests trying something for enjoyment or to see how it feels, without a specific goal in mind.

Test the waters

To test the waters means to try something cautiously or to check the situation before fully committing to it.
Ví dụ: Before committing to a full-time job, she decided to test the waters with a part-time position.
Ghi chú: This phrase implies trying something out to gauge the reaction or outcome before fully engaging in it.

Dip your toe into

To dip your toe into something means to try a small part of it or to experience it in a limited way.
Ví dụ: I'm not sure if I'll like hiking, but I'll dip my toe into it on this short trail.
Ghi chú: This phrase suggests trying something briefly or in a small capacity to see if you are interested in further participation.

Make an attempt

To make an attempt means to try to do something, often with the awareness that success is not guaranteed.
Ví dụ: Although he was nervous, he decided to make an attempt at public speaking.
Ghi chú: This phrase is more formal and straightforward in describing the action of trying something, without emphasizing the outcome.

Try - Ví dụ

I will try my best to finish the project on time.
Can you please try to be more quiet?
I want to try that new restaurant downtown.
She decided to give it a try and apply for the job.

Ngữ pháp của Try

Try - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: try
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): tries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): try
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): tried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): trying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): tries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): try
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): try
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Try chứa 1 âm tiết: try
Phiên âm ngữ âm: ˈtrī
try , ˈtrī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Try - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Try: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.