Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức

Night

naɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Nacht, Abend, Nachtzeit

Ý nghĩa của Night bằng tiếng Đức

Nacht

Ví dụ:
I can't sleep at night.
Ich kann nachts nicht schlafen.
The stars shine brightly at night.
Die Sterne leuchten nachts hell.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General use to refer to the period of darkness
Ghi chú: The most common translation for 'night' in Deutsch.

Abend

Ví dụ:
Let's meet on Friday night.
Lass uns am Freitagabend treffen.
I enjoy going out at night.
Ich gehe gerne abends aus.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Refers to the evening hours before bedtime
Ghi chú: Can also mean 'evening' depending on context.

Nachtzeit

Ví dụ:
The city comes alive in the night.
Die Stadt erwacht in der Nachtzeit.
During the night, it can get quite cold.
In der Nachtzeit kann es ziemlich kalt werden.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Emphasizes the time period of night
Ghi chú: A more formal term for 'nighttime' or 'night'.

Từ đồng nghĩa của Night

evening

Evening refers to the time of day between the afternoon and night, usually from late afternoon to early night.
Ví dụ: Let's meet this evening for dinner.
Ghi chú: Evening is a narrower time frame than night, typically encompassing the period before nightfall.

dusk

Dusk is the time of day immediately following sunset, characterized by fading light and approaching darkness.
Ví dụ: The sky turned a beautiful shade of pink during dusk.
Ghi chú: Dusk specifically refers to the period right after sunset, while night extends throughout the dark hours.

twilight

Twilight is the period of the evening between daylight and darkness, when the sun is below the horizon but its light is still visible.
Ví dụ: The stars began to appear in the twilight sky.
Ghi chú: Twilight is a transitional period between day and night, encompassing both light and darkness, whereas night is the period of darkness.

darkness

Darkness refers to the absence of light, especially during the night when it is dark.
Ví dụ: The darkness of the night enveloped the city.
Ghi chú: Darkness specifically emphasizes the lack of light, while night encompasses the entire period of darkness.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Night

burn the midnight oil

To work late into the night; to stay up late working on a project or task.
Ví dụ: I have to burn the midnight oil to finish this project on time.
Ghi chú: The phrase refers to working late at night and does not directly relate to the concept of 'night' itself.

night owl

A person who stays up late at night or is active during the night.
Ví dụ: My brother is a night owl and prefers to study late at night.
Ghi chú: While 'night' is a part of the phrase, 'night owl' specifically describes a person's behavior or preference rather than just the time of day.

the dead of night

The darkest and quietest part of the night, typically late at night or early morning.
Ví dụ: The sound of footsteps in the dead of night can be quite eerie.
Ghi chú: This phrase emphasizes the stillness and darkness of the night, rather than just referring to the general concept of 'night'.

night and day

Used to emphasize a stark contrast between two things or situations.
Ví dụ: The difference in their work ethic is like night and day; one is always productive, and the other is hardly seen working.
Ghi chú: This phrase compares the extreme differences between day and night to highlight the contrast in a situation, behavior, or quality.

a night to remember

An exceptionally memorable or unforgettable night or event.
Ví dụ: The wedding was a night to remember with beautiful decorations and heartfelt speeches.
Ghi chú: While 'night' is part of the phrase, 'a night to remember' specifically highlights the exceptional nature of the night or event being described.

nightcap

A beverage, typically alcoholic, consumed before bedtime to aid relaxation or sleep.
Ví dụ: After a long day, I like to have a nightcap before going to bed.
Ghi chú: This phrase combines 'night' with the concept of a small drink before bed, often for relaxation or sleep, rather than just referring to the time of day.

in the dead of night

During the darkest and quietest part of the night, often associated with secretive or mysterious activities.
Ví dụ: The burglars broke into the house in the dead of night when everyone was asleep.
Ghi chú: Similar to 'the dead of night,' this phrase emphasizes the secretive or mysterious nature of nighttime activities rather than just indicating the time of day.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Night

all-nighter

An all-nighter is when someone stays up all night to study, work, or complete a task.
Ví dụ: I have to pull an all-nighter to finish this project.
Ghi chú: The term 'all-nighter' specifically refers to staying up all night and is commonly used in academic or work contexts.

nightie

A nightie is a short, lightweight nightgown worn for sleeping.
Ví dụ: She wore a cute nightie to bed last night.
Ghi chú: A nightie is a more casual term for a nightgown or sleepwear, typically used in informal settings.

nightshift

The nightshift is the period of work that takes place during the night in a business or establishment.
Ví dụ: I work the nightshift at the hospital.
Ghi chú: Nightshift specifically refers to the working hours during the night, often associated with industries like healthcare, manufacturing, or security.

nite

Nite is a casual abbreviation for 'night'.
Ví dụ: See you nite at the party!
Ghi chú: Nite is an informal and shortened form of 'night' commonly used in text messages or informal communication.

slumber party

A slumber party is a social gathering where guests, usually children or teenagers, spend the night at one person's house.
Ví dụ: We're having a slumber party at my place tonight.
Ghi chú: A slumber party is a casual and fun sleepover event, often involving games, snacks, and conversations.

nightie-night

Nightie-night is a playful and cute way to say 'goodnight'.
Ví dụ: Nightie-night, sleep tight!
Ghi chú: Nightie-night is a whimsical expression used primarily with children or in a light-hearted manner to bid someone goodnight.

Night - Ví dụ

éjszaka
Nacht
éjszakai
nachts
éjszakázik
nachts sein

Ngữ pháp của Night

Night - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: night
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nights, night
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): night
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
night chứa 1 âm tiết: night
Phiên âm ngữ âm: ˈnīt
night , ˈnīt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Night - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
night: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.