Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Problem
ˈprɑbləm
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Problem, Aufgabe, Schwierigkeit
Ý nghĩa của Problem bằng tiếng Đức
Problem
Ví dụ:
I have a problem with my computer.
Ich habe ein Problem mit meinem Computer.
The project encountered a problem during implementation.
Das Projekt stieß während der Umsetzung auf ein Problem.
Sử dụng: formalBối cảnh: General usage to indicate an issue or difficulty
Ghi chú: Commonly used in both formal and informal contexts
Aufgabe
Ví dụ:
Solving math problems can be challenging.
Das Lösen von Matheaufgaben kann herausfordernd sein.
She assigned a problem for homework.
Sie hat eine Aufgabe für die Hausaufgaben gestellt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a task or assignment
Ghi chú: In this context, 'Problem' is used more in an academic or work-related setting
Schwierigkeit
Ví dụ:
Learning a new language can be a problem for some people.
Das Erlernen einer neuen Sprache kann für manche Menschen eine Schwierigkeit darstellen.
Overcoming obstacles is part of the problem-solving process.
Das Überwinden von Hindernissen gehört zum Prozess der Problemlösung.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to a difficulty or obstacle
Ghi chú: Used to describe challenges or hurdles that need to be addressed
Từ đồng nghĩa của Problem
Issue
An issue refers to a matter or problem that is under discussion or consideration.
Ví dụ: There seems to be an issue with the software update.
Ghi chú: The term 'issue' is often used in a more formal or professional context compared to 'problem'.
Challenge
A challenge is a task or situation that tests someone's abilities.
Ví dụ: Overcoming this challenge will require teamwork and creativity.
Ghi chú: While a problem signifies an issue that needs to be resolved, a challenge implies an opportunity for growth or improvement.
Obstacle
An obstacle is something that blocks or hinders progress or achievement.
Ví dụ: Financial constraints can be a significant obstacle to starting a business.
Ghi chú: Unlike a general problem, an obstacle specifically refers to a barrier that must be overcome to reach a goal.
Dilemma
A dilemma is a situation in which a difficult choice has to be made between two or more alternatives.
Ví dụ: She faced a dilemma when she had to choose between two job offers.
Ghi chú: While a problem is a broader term for any difficulty, a dilemma specifically involves making a tough decision.
Predicament
A predicament is a difficult, unpleasant, or embarrassing situation.
Ví dụ: Being caught in a traffic jam put him in a predicament as he was running late for the meeting.
Ghi chú: A predicament suggests a more challenging or complex situation compared to a typical problem.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Problem
A piece of cake
This phrase means that something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: Fixing this issue was a piece of cake for the experienced team.
Ghi chú: This idiom refers to something being easy rather than a serious problem.
Bite the bullet
To face a difficult situation with courage and determination.
Ví dụ: I know the exam will be tough, but I just need to bite the bullet and study hard.
Ghi chú: The focus is on facing a difficult situation head-on rather than just acknowledging a problem.
Hit the nail on the head
To describe someone as being exactly right about something.
Ví dụ: You really hit the nail on the head with your analysis of the issue.
Ghi chú: This phrase emphasizes the accuracy of a solution or analysis rather than the existence of a problem.
Sweep it under the rug
To ignore or hide a problem rather than dealing with it openly.
Ví dụ: Don't just sweep this problem under the rug, address it directly.
Ghi chú: This idiom focuses on avoiding or concealing a problem rather than solving it.
Put a band-aid on it
To temporarily fix a problem without addressing the underlying cause.
Ví dụ: We need to find a permanent solution, not just put a band-aid on the problem.
Ghi chú: This expression refers to temporary solutions rather than solving the core issue.
Behind the eight ball
To be in a difficult situation with unfavorable circumstances.
Ví dụ: Due to the delays, we are now behind the eight ball with this project.
Ghi chú: This idiom denotes being in a challenging situation rather than just facing a problem.
Make a mountain out of a molehill
To exaggerate the importance of a problem or make it seem more serious than it is.
Ví dụ: Don't make a mountain out of a molehill; it's just a minor issue.
Ghi chú: This phrase emphasizes exaggeration rather than the actual severity of a problem.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Problem
Hiccup
Hiccup is used to describe a minor setback or temporary problem.
Ví dụ: There was a small hiccup with the delivery, but it's being resolved.
Ghi chú: It suggests a temporary and minor inconvenience compared to a more serious, ongoing problem.
Snag
Snag refers to an unexpected problem or obstacle that delays progress.
Ví dụ: We hit a little snag in getting the permits approved.
Ghi chú: It implies encountering a difficulty that was not foreseen or planned for.
Glitch
A glitch is a sudden, usually temporary malfunction or fault in a system or process.
Ví dụ: The website is experiencing a glitch that's affecting the checkout process.
Ghi chú: It often refers to technical issues, especially in digital systems.
Headache
A headache is a problem or situation that is difficult to deal with or causes stress and frustration.
Ví dụ: Dealing with all these paperwork is such a headache.
Ghi chú: It conveys a sense of being mentally taxing or bothersome.
Mess
Mess refers to a situation or state of affairs that is confused, disorganized, or chaotic.
Ví dụ: The whole situation turned into a big mess after the miscommunication.
Ghi chú: It suggests a lack of order or clarity, often due to mismanagement or mistakes.
Problem - Ví dụ
I have a problem.
Ich habe ein Problem.
Can you help me with this problem?
Kannst du mir bei diesem Problem helfen?
I need to find a solution to this problem.
Ich muss eine Lösung für dieses Problem finden.
This is becoming a big problem.
Das wird zu einem großen Problem.
Ngữ pháp của Problem
Problem - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: problem
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): problems
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): problem
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Problem chứa 2 âm tiết: prob • lem
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-bləm
prob lem , ˈprä bləm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Problem - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Problem: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.