Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đức
Shall
ʃæl
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
sollen, werden, sicherlich
Ý nghĩa của Shall bằng tiếng Đức
sollen
Ví dụ:
Shall we go to the park tomorrow?
Sollen wir morgen in den Park gehen?
I shall do my homework later.
Ich soll meine Hausaufgaben später machen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express a future intention or possibility
Ghi chú: In formal contexts, 'shall' is often used with 'I' and 'we' to indicate obligations or plans.
werden
Ví dụ:
She shall be arriving at 3 PM.
Sie wird um 15 Uhr ankommen.
You shall receive a confirmation email.
Du wirst eine Bestätigungs-E-Mail erhalten.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal language to express future actions or events
Ghi chú: In legal or formal contexts, 'shall' is often used to indicate what is required or expected to happen.
sicherlich
Ví dụ:
You shall not pass!
Du sollst nicht durchgehen!
Thou shall not steal.
Du sollst nicht stehlen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in commands or prohibitions, often in a formal or biblical context
Ghi chú: This usage of 'shall' is more archaic and commonly found in formal or religious texts.
Từ đồng nghĩa của Shall
Will
Will is used to express future intentions or predictions.
Ví dụ: I will meet you at the park tomorrow.
Ghi chú: Shall is considered more formal and is less commonly used in modern English compared to will.
Should
Should is used to indicate obligation, duty, or a recommendation.
Ví dụ: You should call your parents more often.
Ghi chú: Shall is used to express future actions or intentions, while should implies a sense of advisability or correctness.
Must
Must is used to convey necessity, obligation, or strong recommendation.
Ví dụ: You must finish your homework before you can go out to play.
Ghi chú: Shall typically expresses future actions or intentions, while must indicates a stronger sense of obligation or necessity.
Ought to
Ought to is used to suggest an expected or recommended course of action.
Ví dụ: You ought to apologize for your mistake.
Ghi chú: Shall is more definitive in expressing future actions, while ought to implies a sense of moral duty or correctness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Shall
Shall we
Used to make a suggestion or proposal in a polite way.
Ví dụ: Shall we go for a walk?
Ghi chú: The use of 'shall we' is more suggestive and inviting compared to just 'shall'.
Shall I
Used to offer help or assistance to someone.
Ví dụ: Shall I help you with that?
Ghi chú: Similarly to 'shall we', 'shall I' is more specific and direct than just 'shall'.
I shall
Indicates a future action or intention by the speaker.
Ví dụ: I shall call you later.
Ghi chú: This phrase is a formal way to express future actions compared to using 'will'.
Shall we dance?
A rhetorical question inviting someone to dance.
Ví dụ: Shall we dance? - A famous line from a song.
Ghi chú: It is a polite and romantic way to suggest dancing together.
Shall not
Used to give a strong prohibition or command.
Ví dụ: You shall not pass! - A famous line from a movie.
Ghi chú: More authoritative and formal compared to using 'should not'.
Shall we say
Used to introduce a suggestion or approximation of a description.
Ví dụ: It was, shall we say, an interesting experience.
Ghi chú: Softens the expression and indicates a degree of uncertainty or approximation.
Shall we begin?
Invites the start of an activity or event.
Ví dụ: Shall we begin our meeting now?
Ghi chú: It's a polite way to suggest starting something together.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Shall
Shallots
In spoken language, shallots can be used to refer to the vegetable instead of the modal verb 'shall'.
Ví dụ: I need to pick up some shallots for the recipe.
Ghi chú: The term 'shallots' refers to the vegetable and has no direct connection to the modal verb 'shall'.
Shallower
When used informally, 'shallower' can describe something that is not as deep.
Ví dụ: The pool gets shallower as you move towards the edge.
Ghi chú: In this context, 'shallower' indicates a comparative level of depth and is not related to the modal verb 'shall'.
Shallowness
In casual conversations, 'shallowness' can mean lacking depth or superficiality.
Ví dụ: She couldn't stand his shallowness and lack of depth in conversations.
Ghi chú: 'Shallowness' refers to the quality of being shallow or superficial, unrelated to the use of 'shall' as a modal verb.
Shallot
In spoken language, 'shallot' can be used to refer to the vegetable itself.
Ví dụ: Excuse me, could you pass the shallot for the salad?
Ghi chú: The term 'shallot' refers to the vegetable and does not carry the meaning of the modal verb 'shall.'
Shallownesses
When used informally, 'shallownesses' can refer to various instances of superficial behavior or lack of depth.
Ví dụ: His shallownesses became more apparent the longer we talked.
Ghi chú: 'Shallownesses' denotes multiple occurrences of shallowness and is not directly tied to the modal verb 'shall.'
Shall - Ví dụ
The organisation shall identify training needs.
Die Organisation soll den Schulungsbedarf ermitteln.
The report shall describe clearly the procedure used.
Der Bericht soll das verwendete Verfahren klar beschreiben.
It shall identify the crucial points in the project.
Es soll die entscheidenden Punkte im Projekt identifizieren.
Ngữ pháp của Shall
Shall - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: shall
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): shall
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): should
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Shall chứa 1 âm tiết: shall
Phiên âm ngữ âm: shəl
shall , shəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Shall - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Shall: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.