Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Absolutely
ˈæbsəˌl(j)utli
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
絶対に (ぜったいに), 全く (まったく), 間違いなく (まちがいなく), 完全に (かんぜんに)
Ý nghĩa của Absolutely bằng tiếng Nhật
絶対に (ぜったいに)
Ví dụ:
I absolutely agree with you.
私はあなたに絶対に同意します。
You must absolutely finish your homework.
あなたは絶対に宿題を終わらせなければなりません。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to emphasize certainty or strong conviction.
Ghi chú: This is the most common translation and can be used in both spoken and written contexts.
全く (まったく)
Ví dụ:
I absolutely love this song!
私はこの曲が全く大好きです!
It’s absolutely necessary to help each other.
お互いに助け合うことは全く必要です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in casual conversation to express strong feelings or opinions.
Ghi chú: While it conveys a strong sense of agreement or love, it can be less formal than '絶対に'.
間違いなく (まちがいなく)
Ví dụ:
This is absolutely the best restaurant in town.
これは間違いなく町で一番のレストランです。
He is absolutely the right person for the job.
彼は間違いなくその仕事に最適な人です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to assert something with great confidence or certainty.
Ghi chú: This expression is often used to reinforce a statement with a sense of undeniable truth.
完全に (かんぜんに)
Ví dụ:
I absolutely trust her judgment.
私は彼女の判断を完全に信頼しています。
The project was absolutely completed on time.
そのプロジェクトは完全に時間通りに完成しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to express totality or completeness in a statement.
Ghi chú: This term is often used in formal situations, especially in written form.
Từ đồng nghĩa của Absolutely
Certainly
Certainly means without a doubt or definitely. It is often used to emphasize the speaker's confidence in a statement or promise.
Ví dụ: I will certainly attend the meeting tomorrow.
Ghi chú: While 'absolutely' emphasizes complete agreement or certainty, 'certainly' emphasizes confidence or assurance.
Indeed
Indeed is used to affirm or confirm something as true or correct. It can also be used to express agreement or emphasis.
Ví dụ: Indeed, it was a remarkable achievement.
Ghi chú: Unlike 'absolutely' which focuses on complete agreement, 'indeed' can also convey acknowledgment or confirmation.
Definitely
Definitely means without question or doubt. It is used to express a strong affirmation or assurance.
Ví dụ: I definitely want to go to the concert.
Ghi chú: Similar to 'absolutely,' 'definitely' conveys certainty, but it may imply a stronger sense of determination or conviction.
Positively
Positively means with complete certainty or confidence. It is often used to express unwavering belief or optimism.
Ví dụ: I positively believe we can achieve our goals.
Ghi chú: While 'absolutely' emphasizes agreement or certainty, 'positively' emphasizes a strong belief or conviction.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Absolutely
Absolutely not
A strong way to express complete denial or refusal.
Ví dụ: Are you going to the party tonight? - Absolutely not, I have too much work to do.
Ghi chú: It emphasizes a firm and definite refusal or denial.
Absolutely right
Indicates complete agreement or correctness.
Ví dụ: You're absolutely right, we should leave early to avoid traffic.
Ghi chú: It emphasizes full agreement or correctness.
Absolutely delicious
Expresses strong approval or enjoyment of something, especially food.
Ví dụ: This cake is absolutely delicious, I can't stop eating it.
Ghi chú: It emphasizes a high level of enjoyment or approval.
Absolutely thrilled
Shows extreme happiness or excitement about something.
Ví dụ: I am absolutely thrilled to hear about your promotion, congratulations!
Ghi chú: It emphasizes a very high level of happiness or excitement.
Absolutely stunning
Describes something as extremely beautiful or impressive.
Ví dụ: The view from the top of the mountain is absolutely stunning.
Ghi chú: It emphasizes a very high level of beauty or impressiveness.
Absolutely essential
Emphasizes the critical importance or necessity of something.
Ví dụ: Good communication is absolutely essential in a healthy relationship.
Ghi chú: It stresses the crucial nature of something.
Absolutely no idea
Expresses complete lack of knowledge or understanding about something.
Ví dụ: I have absolutely no idea where I left my keys.
Ghi chú: It emphasizes a total absence of knowledge or understanding.
Absolutely certain
Shows complete confidence or assurance about something.
Ví dụ: I am absolutely certain that we will win the game with our strong team.
Ghi chú: It emphasizes a high level of confidence or assurance.
Absolutely necessary
Stresses the essential requirement or importance of something.
Ví dụ: It is absolutely necessary to follow safety protocols in the laboratory.
Ghi chú: It highlights the critical need or importance of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Absolutely
Absotively
Absotively is a playful and informal variation of the word 'absolutely', often used for emphasis or to add a sense of fun to a statement.
Ví dụ: I absotively adore that new restaurant!
Ghi chú: Absotively is a lighthearted and whimsical slang term, creating a more playful tone compared to 'absolutely'.
Abso-freaking-lutely
Abso-freaking-lutely is an emphatic slang term that intensifies the meaning of 'absolutely'. The addition of 'freaking' adds a strong emphasis or excitement to the affirmation.
Ví dụ: Are you coming to the party? Abso-freaking-lutely!
Ghi chú: 'Abso-freaking-lutely' is more informal and expressive than 'absolutely', conveying a heightened sense of agreement or enthusiasm.
Abso-smurfly
Abso-smurfly is a fun and creative slang term derived from the term 'absolutely'. It is often used to express wholehearted agreement or approval.
Ví dụ: I think your idea is abso-smurfly brilliant!
Ghi chú: Abso-smurfly is a whimsical and unique term that adds a sense of creativity and playfulness compared to the standard 'absolutely'.
Abso-posi-lutely
Abso-posi-lutely is a slang term that combines 'absolutely' with the informal 'posi', short for positive. It is used to express enthusiastic agreement or approval.
Ví dụ: Do you agree with the plan? Abso-posi-lutely!
Ghi chú: Abso-posi-lutely is a more casual and fun way to affirm agreement, incorporating informal language elements to convey positivity and enthusiasm.
Totes
'Totes' is a slang term derived from 'totally', and it functions as a casual and abbreviated way to say 'absolutely' or 'totally'.
Ví dụ: Totes! Let's grab dinner tomorrow.
Ghi chú: 'Totes' is a highly informal and commonly used slang term that conveys agreement or affirmation in a trendy and relaxed manner.
Absolutely - Ví dụ
Absolutely!
I absolutely love this movie.
It is absolutely necessary to finish this project on time.
Ngữ pháp của Absolutely
Absolutely - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: absolutely
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): absolutely
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
absolutely chứa 4 âm tiết: ab • so • lute • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈab-sə-ˌlüt-lē
ab so lute ly , ˈab sə ˌlüt lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Absolutely - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
absolutely: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.