Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Afterwards

ˈæftərwərdz
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

その後 (sonogo), 後で (ato de), 後 (ato)

Ý nghĩa của Afterwards bằng tiếng Nhật

その後 (sonogo)

Ví dụ:
We had dinner, and afterwards we watched a movie.
私たちは夕食を食べ、その後映画を見ました。
She finished her homework and went out to play afterwards.
彼女は宿題を終え、その後遊びに出かけました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a sequence of events or actions.
Ghi chú: この表現は日常会話でよく使われ、時間の流れを示すのに役立ちます。

後で (ato de)

Ví dụ:
I will call you afterwards.
後で電話します。
Let’s meet for coffee, and talk about it afterwards.
コーヒーを飲みながら、その後話しましょう。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to suggest doing something at a later time.
Ghi chú: この表現は、時には「後で」や「その後」と同じ意味で使われますが、少しカジュアルな響きがあります。

後 (ato)

Ví dụ:
Afterwards, I realized my mistake.
後で自分の間違いに気づきました。
We’ll discuss this matter afterwards.
この件については後で話しましょう。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts to indicate what happens next.
Ghi chú: この表現は、特に物事の結果や影響を強調する際に使用されます。

Từ đồng nghĩa của Afterwards

later

Later refers to a point in time following the current moment.
Ví dụ: We can discuss the details later.
Ghi chú: Similar to 'afterwards,' but 'later' may imply a more specific or defined time frame.

following

Following means coming after or as a result of something.
Ví dụ: Following the meeting, we will provide you with a detailed plan.
Ghi chú: It is a precise synonym for 'afterwards,' indicating a direct sequence or consequence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Afterwards

Later on

This phrase is used to refer to a point in time that is subsequent to the current time.
Ví dụ: Let's finish this task now, and later on, we can go grab some dinner.
Ghi chú: Similar meaning to 'afterwards,' but 'later on' implies a slightly less immediate timeframe.

Subsequently

This word is used to indicate that something happens after another event or action.
Ví dụ: The company faced financial difficulties and subsequently had to lay off employees.
Ghi chú: More formal and specific than 'afterwards', emphasizing a clear sequence of events.

In the aftermath

This phrase refers to the period following a significant, usually negative event.
Ví dụ: In the aftermath of the hurricane, the community came together to rebuild homes and infrastructure.
Ghi chú: Emphasizes the consequences or effects of an event rather than just the time that follows.

Thereafter

This word is used to indicate what happens after a particular time or event.
Ví dụ: The project was completed on time, and thereafter, we celebrated our success.
Ghi chú: Formal and emphasizes a clear sequence of events, similar to 'subsequently'.

Following that

This phrase is used to introduce what happens after a particular event or action.
Ví dụ: We discussed the budget proposal, and following that, we decided to allocate more funds to marketing.
Ghi chú: Suggests a clear chronological order of events similar to 'subsequently' and 'thereafter'.

In the wake of

This phrase means as a result of something, usually a significant event.
Ví dụ: In the wake of the scandal, the CEO resigned from his position.
Ghi chú: Focuses on the effects or aftermath of an event, similar to 'in the aftermath'.

After that

This phrase indicates what happens immediately following a particular event or action.
Ví dụ: We finished our meeting, and after that, I went home.
Ghi chú: Similar to 'afterwards,' but 'after that' is more straightforward and immediate in its reference to time.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Afterwards

Aftermath

Aftermath refers to the consequences or results that come after a particular event or situation.
Ví dụ: He had to deal with the aftermath of the party.
Ghi chú: While aftermath may share a similar meaning to afterwards, it emphasizes the aftermath's impact or aftermath that results from a specific event.

Ever since

Ever since implies an ongoing result or action that started at a specific point in the past and continues to the present.
Ví dụ: Ever since the incident, she's been more cautious.
Ghi chú: This phrase focuses on the continuous nature of the action or state that started in the past, making it distinct from a one-time event like 'afterwards'.

Ever after

Ever after conveys a sense of a fairy tale ending or a happily ever after conclusion.
Ví dụ: They lived happily ever after.
Ghi chú: This term is often used in a romantic or idealized context, contrasting with the more neutral 'afterwards'.

Then

Then indicates a specific point in time or a sequence of events.
Ví dụ: He finished his work, and then went out for a walk.
Ghi chú: 'Then' is simpler and more straightforward compared to the term 'afterwards', specifically indicating what happened immediately following another action.

From then on

From then on denotes a point in time from which a decision or action starts and continues into the future.
Ví dụ: From then on, he decided to pursue his passion.
Ghi chú: This phrase emphasizes a significant change or decision made at a particular moment, distinguishing it from the general concept of 'afterwards'.

Postscript

Postscript refers to an additional remark or information added at the end of a letter or message.
Ví dụ: In a postscript to the email, he added further details.
Ghi chú: Unlike 'afterwards', 'postscript' specifically refers to an added note or information after the main content, often highlighting an afterthought or supplementary detail.

Afterwards - Ví dụ

Afterwards, we went to grab a bite to eat.
I finished my work and afterwards I went for a walk.
He realized his mistake afterwards.

Ngữ pháp của Afterwards

Afterwards - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: afterwards
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): afterwards
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
afterwards chứa 3 âm tiết: af • ter • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈaf-tər-wərd
af ter ward , ˈaf tər wərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Afterwards - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
afterwards: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.