Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Fantasy
ˈfæn(t)əsi
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
空想 (くうそう), ファンタジー, 幻想 (げんそう), 妄想 (もうそう)
Ý nghĩa của Fantasy bằng tiếng Nhật
空想 (くうそう)
Ví dụ:
She has a vivid fantasy about living in a magical world.
彼女は魔法の世界に住むという生き生きとした空想を持っています。
His fantasy of being a superhero inspired him to help others.
スーパーヒーローになるという彼の空想は、他の人を助けることに彼を触発しました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations to describe daydreams or imaginative thoughts.
Ghi chú: 空想 is often used when referring to personal dreams or imaginative scenarios.
ファンタジー
Ví dụ:
I love reading fantasy novels about wizards and dragons.
魔法使いやドラゴンの話のファンタジー小説を読むのが大好きです。
The movie is a fantasy filled with magical creatures.
その映画は魔法の生き物で満ちたファンタジーです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in the context of literature, films, and games.
Ghi chú: ファンタジー is a direct loanword from English and is widely understood in the context of genres.
幻想 (げんそう)
Ví dụ:
His paintings are a beautiful fantasy of colors and forms.
彼の絵画は色と形の美しい幻想です。
The show creates a fantasy that captivates the audience.
そのショーは観客を魅了する幻想を作り出します。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in artistic or literary contexts to express illusions or dreams.
Ghi chú: 幻想 can sometimes imply a sense of unreality or dreamlike quality.
妄想 (もうそう)
Ví dụ:
He has a fantasy that he will win the lottery every week.
彼は毎週宝くじに当たるという妄想を抱いています。
Her fantasies about being famous often lead to disappointment.
有名になるという彼女の妄想は、しばしば失望を招きます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in psychological contexts or to describe unrealistic thoughts.
Ghi chú: 妄想 has a negative connotation and is often associated with delusions or unrealistic beliefs.
Từ đồng nghĩa của Fantasy
imagination
Imagination refers to the ability to form mental images or concepts that are not present to the senses.
Ví dụ: His imagination ran wild as he created a world of magical creatures.
Ghi chú: Imagination is a broader term that encompasses creative thinking and visualization, whereas fantasy often specifically refers to unrealistic or imaginative situations.
dream
A dream is a series of thoughts, images, and sensations occurring in a person's mind during sleep.
Ví dụ: She had a dream about flying through the clouds last night.
Ghi chú: Dream can refer to both the subconscious experiences during sleep and aspirations or desires, while fantasy typically refers to imaginative or unrealistic scenarios.
fancy
Fancy is a liking or inclination towards something, often of a whimsical or fantastical nature.
Ví dụ: She had a fancy for exploring ancient ruins and lost civilizations.
Ghi chú: Fancy can imply a more transient or passing interest compared to the more elaborate and immersive nature of fantasy.
illusion
An illusion is a deceptive appearance or impression of reality.
Ví dụ: The shimmering mirage in the desert created an illusion of water in the distance.
Ghi chú: Illusion often involves a misperception or false belief in something that appears real but is not, while fantasy typically involves conscious imagination or daydreaming.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Fantasy
Escape into a fantasy world
To mentally immerse oneself in a world of imagination or make-believe as a form of escapism.
Ví dụ: After a long day at work, she likes to escape into a fantasy world by reading novels.
Ghi chú: The focus is on mentally entering a fictional world rather than the concept of fantasy itself.
Fantasyland
A place or state of mind characterized by unrealistic or improbable dreams or desires.
Ví dụ: Don't get lost in fantasyland; you need to face reality.
Ghi chú: It emphasizes a state of mind detached from reality rather than the broader concept of fantasy.
Fantasy come true
When something desired or imagined becomes a reality, often unexpectedly.
Ví dụ: Winning the lottery was like a fantasy come true for him.
Ghi chú: It refers to the realization of a dream or desire rather than the general concept of fantasy.
Fantasy world
A place or mental state where one's imagination creates an alternative reality.
Ví dụ: In her fantasy world, she was a queen ruling over a magical kingdom.
Ghi chú: It denotes a personalized imaginary realm distinct from the broader concept of fantasy.
Daydreaming
Indulging in pleasant thoughts or fantasies while awake, often about one's desires or ambitions.
Ví dụ: He spent the afternoon daydreaming about being a famous actor.
Ghi chú: It involves engaging in fantasies or imaginative thoughts while awake, usually about personal desires.
Flight of fancy
A fanciful or unrealistic idea or notion that is not likely to be realized.
Ví dụ: Her idea of starting a business was just a flight of fancy; she never pursued it seriously.
Ghi chú: It refers to whimsical or impractical ideas rather than the broader concept of fantasy.
Castles in the air
To have unrealistic or impractical dreams or plans that are unlikely to be realized.
Ví dụ: Building castles in the air won't help you achieve your goals; you need a solid plan.
Ghi chú: It denotes having lofty or unattainable dreams, distinct from the general concept of fantasy.
Living in a dream world
Being unrealistic or having fanciful ideas that are detached from reality.
Ví dụ: He's always talking about becoming a millionaire overnight; he's living in a dream world.
Ghi chú: It highlights a state of being disconnected from reality due to unrealistic ideas, not just the concept of fantasy.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Fantasy
Dream on
To express doubt or disbelief about something happening in the future; implying it is only a fantasy.
Ví dụ: You think you'll become a millionaire? Dream on!
Ghi chú: This implies that the desired outcome is unrealistic, unlike a positive fantasy.
Pipe dream
A highly unrealistic or impossible fantasy or dream.
Ví dụ: Building a house on the moon is just a pipe dream.
Ghi chú: It emphasizes the impracticality or impossibility of the fantasy.
Pie in the sky
Refers to an idea or dream that is not practical or likely to happen.
Ví dụ: Believing world peace will happen overnight is just pie in the sky.
Ghi chú: It suggests an idealistic goal that is far-fetched or unrealistic.
Wishful thinking
Refers to thinking that things will happen as one would like them to, even though this is unlikely.
Ví dụ: Hoping your team will win without practice is just wishful thinking.
Ghi chú: It highlights the reliance on hope rather than realistic expectations.
Fairy tale
An unrealistic or improbable story, often used to describe unrealistic expectations or situations.
Ví dụ: Thinking you'll find a perfect relationship like in a fairy tale is unrealistic.
Ghi chú: It implies an unrealistic belief in a storybook-like ending or scenario.
Unrealistic expectations
Having beliefs or hopes that are too high or ambitious and thus unlikely to be fulfilled.
Ví dụ: Expecting to become a CEO without experience is just unrealistic expectations.
Ghi chú: It specifically refers to expectations that are not grounded in reality.
All in your head
Describing something as existing only in one's imagination or thoughts, not in reality.
Ví dụ: Your dream of becoming a famous actor is all in your head.
Ghi chú: It emphasizes that the fantasy or imagination is not aligned with reality.
Fantasy - Ví dụ
Fantasy books are my favorite genre.
She has a vivid imagination and loves to create fantasy worlds.
The movie was set in a magical, fantasy land.
Ngữ pháp của Fantasy
Fantasy - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: fantasy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): fantasies, fantasy
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): fantasy
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fantasied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fantasying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fantasies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): fantasy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): fantasy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
fantasy chứa 3 âm tiết: fan • ta • sy
Phiên âm ngữ âm: ˈfan-tə-sē
fan ta sy , ˈfan tə sē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Fantasy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
fantasy: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.