Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Alive
əˈlaɪv
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
生きている (いきている), 活動している (かつどうしている), 生き生きとした (いきいきとした), 現存する (げんそんする)
Ý nghĩa của Alive bằng tiếng Nhật
生きている (いきている)
Ví dụ:
The plant is still alive.
その植物はまだ生きています。
He is lucky to be alive after the accident.
彼は事故の後、無事でいるのは幸運です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe living beings, plants, or organisms.
Ghi chú: This is the most common meaning and can be used in both formal and informal contexts.
活動している (かつどうしている)
Ví dụ:
The festival is alive with music and laughter.
その祭りは音楽と笑いで活気づいています。
The city is alive at night.
その都市は夜になると活動的になります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe a vibrant atmosphere or lively environment.
Ghi chú: This meaning conveys the idea of energy and vibrancy in a place or situation.
生き生きとした (いきいきとした)
Ví dụ:
She has an alive spirit that inspires everyone.
彼女は皆を鼓舞する生き生きとした精神を持っています。
His art is very alive and colorful.
彼のアートはとても生き生きとしていてカラフルです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe someone or something that is vibrant, lively, or full of life.
Ghi chú: This expression emphasizes liveliness in character or creativity.
現存する (げんそんする)
Ví dụ:
There are still alive species of dinosaurs.
今も存在する恐竜の種があります。
This theory is still alive in scientific discussions.
この理論は科学的議論の中でまだ現存しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or scientific discussions.
Ghi chú: This meaning refers to things that are still in existence or relevant.
Từ đồng nghĩa của Alive
living
Living refers to something that is currently alive or exhibiting life.
Ví dụ: The plants in the garden are living organisms.
Ghi chú: Living is often used to describe organisms or beings that are currently alive, whereas 'alive' can be used in a broader sense to refer to anything that is not dead.
vibrant
Vibrant suggests energy, liveliness, and brightness.
Ví dụ: The city streets were vibrant with activity.
Ghi chú: Vibrant conveys a sense of energy and activity, often associated with a lively and dynamic state, whereas 'alive' is a more general term for being living or not dead.
thriving
Thriving indicates growth, success, and prosperity.
Ví dụ: The business is thriving in the current market.
Ghi chú: Thriving specifically conveys a sense of flourishing, growing, and doing well, often in a business or organizational context, while 'alive' refers to the state of being living.
animated
Animated suggests being full of life, vigor, or spirit.
Ví dụ: The animated discussion brought new ideas to light.
Ghi chú: Animated is often used to describe lively or spirited behavior, conversations, or expressions, whereas 'alive' is a more general term for being living or not dead.
active
Active implies being engaged in physical or mental activity.
Ví dụ: She leads an active lifestyle, always on the move.
Ghi chú: Active describes someone or something that is physically or mentally engaged in activity, while 'alive' refers to the state of being living.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Alive
Alive and kicking
This idiom means to be active, healthy, and full of energy.
Ví dụ: Despite his age, he's still alive and kicking, running marathons every year.
Ghi chú: It emphasizes not just being alive but also being vibrant and energetic.
Alive with
This phrase means filled or teeming with a particular thing or activity.
Ví dụ: The forest was alive with the sounds of birds chirping and leaves rustling.
Ghi chú: It denotes a lively or bustling state rather than just existence.
Alive to
To be aware of or sensitive to a particular situation or issue.
Ví dụ: She was alive to the dangers of walking alone at night.
Ghi chú: It suggests being actively attentive or responsive rather than simply existing.
Feel alive
To feel invigorated, enthusiastic, or full of life.
Ví dụ: When she dances, she feels truly alive.
Ghi chú: It conveys a sense of vitality and excitement beyond mere existence.
Barely alive
To be in a critical or extremely weak state, almost at the point of death.
Ví dụ: After the accident, he was barely alive, but the doctors managed to save him.
Ghi chú: It highlights being close to death or a minimal level of vitality.
Alive and well
To be not only alive but also healthy and in good condition.
Ví dụ: Despite the rumors, the missing hiker was found alive and well.
Ghi chú: It emphasizes both survival and good health.
Come alive
To become lively, exciting, or more animated.
Ví dụ: The party really came alive when the live band started playing.
Ghi chú: It suggests a transformation from a dull or inactive state to a vibrant one.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Alive
Alive and buzzing
Describes a place or situation that is filled with activity, excitement, and energy.
Ví dụ: The city comes alive and buzzing at night with its vibrant nightlife.
Ghi chú: Similar to 'alive and kicking,' but with a focus on a lively environment rather than an individual.
Alive and flourishing
Indicates that something is thriving, growing, and achieving success.
Ví dụ: The business has been thriving, it's alive and flourishing.
Ghi chú: Emphasizes a state of abundant growth and prosperity beyond simply being alive.
Alive with excitement
Suggests a feeling of high energy, enthusiasm, and anticipation in a particular situation or event.
Ví dụ: The concert was alive with excitement as the band started playing.
Ghi chú: Highlights the lively and thrilling atmosphere rather than just the presence of life.
Alive - Ví dụ
The flowers are still alive.
She was grateful to be alive after the accident.
The tradition has remained alive for generations.
Ngữ pháp của Alive
Alive - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: alive
Chia động từ
Tính từ (Adjective): alive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
alive chứa 1 âm tiết: alive
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈlīv
alive , ə ˈlīv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Alive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
alive: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.