Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Engage
ɪnˈɡeɪdʒ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
関与する (かんよする), 契約する (けいやくする), 戦闘する (せんとうする), 興味を引く (きょうみをひく), 婚約する (こんやくする)
Ý nghĩa của Engage bằng tiếng Nhật
関与する (かんよする)
Ví dụ:
The teacher wants to engage students in the discussion.
先生は生徒を討論に関与させたいと思っています。
It's important to engage with the community.
コミュニティと関与することが重要です。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in educational, social, or community contexts to indicate involvement and participation.
Ghi chú: This meaning emphasizes participation and interaction, often used in contexts like education or community service.
契約する (けいやくする)
Ví dụ:
We need to engage a lawyer for the case.
私たちはその案件のために弁護士を契約する必要があります。
They decided to engage a consultant for their project.
彼らはプロジェクトのためにコンサルタントを契約することに決めました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in business or legal contexts to refer to hiring or contracting services.
Ghi chú: This meaning focuses on formal agreements and hiring professionals for specific tasks.
戦闘する (せんとうする)
Ví dụ:
The troops were engaged in battle.
部隊は戦闘に従事していました。
They will engage the enemy at dawn.
彼らは夜明けに敵と戦闘を行います。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in military contexts to indicate involvement in combat or conflict.
Ghi chú: This meaning is specific to military operations and is not commonly used in everyday conversation.
興味を引く (きょうみをひく)
Ví dụ:
The movie failed to engage the audience.
その映画は観客の興味を引くことができませんでした。
The presentation was engaging and kept everyone’s attention.
そのプレゼンテーションは興味深く、皆の注意を引きました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in entertainment and communication contexts to describe something that captivates or attracts interest.
Ghi chú: This usage is often applied to media, performances, and speeches, indicating that something is engaging or captivating.
婚約する (こんやくする)
Ví dụ:
They decided to engage after dating for two years.
二年間の交際の後、彼らは婚約することに決めました。
She is engaged to be married next summer.
彼女は来年の夏に結婚するために婚約しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in a personal relationship context to refer to the commitment to marry.
Ghi chú: This meaning is specific to romantic relationships and often follows a proposal.
Từ đồng nghĩa của Engage
involve
To include or require someone or something as a necessary part of an activity, event, or situation.
Ví dụ: The project will involve working closely with the marketing team.
Ghi chú: Similar to 'engage' in the sense of participation or inclusion, but 'involve' often implies a deeper level of participation or connection.
participate
To take part in an activity or event.
Ví dụ: They actively participate in community events.
Ghi chú: While 'engage' can be more general, 'participate' specifically refers to taking an active role in something.
interact
To communicate or work together with someone or something.
Ví dụ: Students are encouraged to interact with each other during group discussions.
Ghi chú: While 'engage' can refer to involvement in a broad sense, 'interact' emphasizes communication or mutual influence between individuals or entities.
occupy
To keep someone busy or involved in a particular activity or situation.
Ví dụ: The new project will occupy most of my time next week.
Ghi chú: Unlike 'engage,' 'occupy' emphasizes being busy or preoccupied with a specific task or activity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Engage
Engage in
To participate or become involved in something.
Ví dụ: She likes to engage in outdoor activities like hiking and camping.
Ghi chú: The phrase 'engage in' specifies a particular activity or action one is involved in.
Engage with
To interact or connect with someone or something.
Ví dụ: The teacher encourages students to engage with the subject matter by asking questions.
Ghi chú: The phrase 'engage with' emphasizes interaction or connection rather than just participating.
Engage with someone's ideas
To actively consider and respond to someone's thoughts or concepts.
Ví dụ: It's important to engage with your colleague's ideas during the brainstorming session.
Ghi chú: This phrase specifically refers to interacting with another person's thoughts or concepts.
Engage the audience
To captivate or involve the attention of a group of people.
Ví dụ: The speaker used humor to engage the audience during the presentation.
Ghi chú: In this context, 'engage' means to hold the interest or attention of the audience.
Engage in a conversation
To participate actively in a discussion or dialogue.
Ví dụ: I always enjoy engaging in conversations with people from different cultures.
Ghi chú: This phrase specifically refers to actively participating in a conversation.
Engage in a debate
To participate in a formal discussion where opposing arguments are presented.
Ví dụ: The candidates will engage in a debate on the topic of climate change.
Ghi chú: Here, 'engage in a debate' refers to actively participating in a structured argument or discussion.
Engage with a problem
To actively involve oneself in understanding and solving a problem.
Ví dụ: The students were encouraged to engage with the math problem before seeking help.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively interacting with a problem, seeking to understand it before finding a solution.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Engage
Lock in
This term is often used to confirm or finalize plans or agreements.
Ví dụ: Let's lock in a date for the meeting tomorrow.
Ghi chú: While 'lock in' implies a firm commitment or agreement, 'engage' is more general and can refer to various forms of interaction.
Sign up for
To indicate participation or registration for an event or activity.
Ví dụ: Have you signed up for the workshop yet?
Ghi chú: Unlike 'engage,' 'sign up for' specifically implies joining or being involved in a particular event or program.
Gear up for
To prepare or get ready for a situation or task.
Ví dụ: We need to gear up for the busy season ahead.
Ghi chú: 'Gear up for' focuses on preparation and readiness, while 'engage' refers more broadly to involvement or participation.
Dive into
To start or become deeply involved in something.
Ví dụ: Let's dive into this project and get it done.
Ghi chú: 'Dive into' carries a sense of enthusiasm and immersion, whereas 'engage' is a more neutral term for involvement.
Get into
To become interested in or involved with a particular activity or subject.
Ví dụ: I really want to get into photography as a hobby.
Ghi chú: While 'get into' implies developing a personal interest, 'engage' is a broader term for any form of involvement.
Wrap your head around
To understand or comprehend something challenging or complex.
Ví dụ: It took me a while to wrap my head around the new software.
Ghi chú: 'Wrap your head around' specifically focuses on mental understanding, while 'engage' does not necessarily imply understanding.
Throw yourself into
To dedicate yourself completely to a task or activity.
Ví dụ: She decided to throw herself into her work after the breakup.
Ghi chú: 'Throw yourself into' emphasizes wholehearted dedication, whereas 'engage' is a more general term for involvement.
Engage - Ví dụ
Engage your audience with interactive content.
The company wants to engage more with its customers.
He decided to engage in a new hobby.
Ngữ pháp của Engage
Engage - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: engage
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): engaged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): engaging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): engages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): engage
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): engage
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
engage chứa 2 âm tiết: en • gage
Phiên âm ngữ âm: in-ˈgāj
en gage , in ˈgāj (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Engage - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
engage: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.