Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Amount

əˈmaʊnt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

量 (りょう), 額 (がく), 総額 (そうがく), 量的 (りょうてき)

Ý nghĩa của Amount bằng tiếng Nhật

量 (りょう)

Ví dụ:
The amount of water in the glass is too low.
グラスの中の水の量が少なすぎます。
Please send me the amount I requested.
私が要求した金額を送ってください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday and formal contexts when referring to a quantity of something.
Ghi chú: This is the most common translation and is used to denote a measurable quantity.

額 (がく)

Ví dụ:
The total amount due is $50.
支払い総額は50ドルです。
What is the amount of this transaction?
この取引の額はいくらですか?
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in financial or accounting contexts to refer to money or sums.
Ghi chú: This term is more specific to monetary values.

総額 (そうがく)

Ví dụ:
The total amount of sales this month was impressive.
今月の総額売上は素晴らしかったです。
We need to calculate the total amount of expenses.
経費の総額を計算する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business and accounting contexts when referring to total sums.
Ghi chú: This term emphasizes the total sum of several amounts combined.

量的 (りょうてき)

Ví dụ:
We need a quantifiable amount of data.
私たちは量的に測定可能なデータが必要です。
The amount of effort required was greater than expected.
必要な努力の量は予想以上でした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Usually used in scientific or technical contexts.
Ghi chú: This term refers to a measurable or quantifiable amount, often in research or technical discussions.

Từ đồng nghĩa của Amount

quantity

Quantity refers to an amount or number of something.
Ví dụ: The quantity of sugar needed for the recipe is two cups.
Ghi chú: Quantity is often used in a more specific or numerical context.

total

Total refers to the whole amount or sum of something.
Ví dụ: The total cost of the project is $5000.
Ghi chú: Total emphasizes the entire amount without specifying individual components.

sum

Sum refers to the result of adding numbers or quantities together.
Ví dụ: The sum of 5 and 3 is 8.
Ghi chú: Sum specifically refers to the result of addition.

volume

Volume refers to the amount of space occupied by a substance or object.
Ví dụ: The volume of water in the tank is 100 liters.
Ghi chú: Volume is often used in reference to physical space or capacity.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Amount

A large amount of

This phrase is used to describe a significant or considerable quantity of something.
Ví dụ: She drank a large amount of water after the workout.
Ghi chú: The phrase 'a large amount of' emphasizes the size or quantity of something, whereas 'amount' is a more general term for the total or sum of something.

An amount of time

This phrase refers to the length or duration of time required to complete a task or activity.
Ví dụ: It took her a considerable amount of time to finish the project.
Ghi chú: The phrase 'an amount of time' specifies the duration or period of time needed for something, whereas 'amount' alone is more general in meaning.

In large amounts

This phrase indicates that something is being produced, consumed, or used in significant quantities.
Ví dụ: The company produces goods in large amounts to meet the demand.
Ghi chú: The addition of 'in' before 'large amounts' specifies the manner or way in which something is being done, emphasizing the quantity involved.

A small amount of

This phrase denotes a limited or modest quantity of something.
Ví dụ: Only a small amount of sugar is needed for this recipe.
Ghi chú: Similar to 'a large amount of,' this phrase highlights the size or quantity of something specific, rather than just using the general term 'amount.'

A certain amount of

This phrase suggests that a specific or defined quantity of something is needed or expected.
Ví dụ: A certain amount of flexibility is required in this job.
Ghi chú: By using 'certain,' the phrase implies a particular or known quantity of something, adding a sense of specificity to the term 'amount.'

An infinite amount of

This phrase conveys a notion of endlessness or an immeasurable quantity of something.
Ví dụ: There seems to be an infinite amount of information available on the internet.
Ghi chú: The addition of 'infinite' intensifies the idea of limitless or boundless quantity, going beyond the general concept conveyed by the term 'amount' alone.

Amount to

This phrase means to be equivalent to, to add up to, or to result in a particular outcome or consequence.
Ví dụ: His actions amount to a breach of trust.
Ghi chú: In this phrase, 'amount to' implies reaching a certain level or having a specific significance, different from just referring to the total or sum of something.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Amount

Tons of

This slang term is used to express a large amount or a high quantity of something.
Ví dụ: There were tons of people at the concert last night.
Ghi chú: It emphasizes a greater quantity compared to just saying 'a lot of.'

Loads of

Similar to 'tons of,' 'loads of' is used to indicate a significant amount or a large number of something.
Ví dụ: I have loads of homework to do this weekend.
Ghi chú: It conveys a sense of abundance or excessiveness.

A bunch of

This phrase is used informally to indicate a collection or a group of items.
Ví dụ: I bought a bunch of flowers for my mom's birthday.
Ghi chú: It suggests a casual or colloquial way of referring to an amount.

Heaps of

In informal language, 'heaps of' means a very large amount or an excessive quantity of something.
Ví dụ: She has heaps of clothes in her closet.
Ghi chú: It implies an abundance that may even seem excessive or unnecessary.

A load of

Used to express skepticism or disbelief about a stated amount or information.
Ví dụ: That's a load of nonsense!
Ghi chú: In this context, 'a load of' implies that the information is considered false or exaggerated.

A boatload of

This slang term denotes an extremely large or overwhelming quantity of something.
Ví dụ: I have a boatload of work to finish before the deadline.
Ghi chú: It emphasizes an excessive amount, often used humorously or colloquially.

A slew of

Informally used to describe a large number or amount of something, often with a negative connotation.
Ví dụ: The company received a slew of complaints about the new product.
Ghi chú: It implies a significant or substantial amount, usually referring to an undesirable quantity.

Amount - Ví dụ

The amount of sugar in the recipe is too high.
I need to check the amount of money in my bank account.
The amount of work required for this project is enormous.

Ngữ pháp của Amount

Amount - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: amount
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): amounts
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): amount
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): amounted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): amounting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): amounts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): amount
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): amount
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
amount chứa 1 âm tiết: amount
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈmau̇nt
amount , ə ˈmau̇nt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Amount - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
amount: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.