Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Sleep

slip
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

睡眠 (すいみん, suimin), 寝る (ねる, neru), 睡眠不足 (すいみんぶそく, suiminbusoku), 眠る (ねむる, nemuru), 仮眠 (かみん, kamin)

Ý nghĩa của Sleep bằng tiếng Nhật

睡眠 (すいみん, suimin)

Ví dụ:
I need to get more sleep.
もっと睡眠を取らなければならない。
Sleep is essential for health.
睡眠は健康にとって不可欠です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about health, wellness, or scientific contexts.
Ghi chú: Refers specifically to the state of sleep as a biological need.

寝る (ねる, neru)

Ví dụ:
I usually go to sleep around 11 PM.
私は通常、午後11時ごろに寝ます。
He slept for eight hours last night.
彼は昨晩8時間寝ました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in daily conversation about going to bed or sleeping.
Ghi chú: This is a verb meaning 'to sleep' or 'to go to bed'.

睡眠不足 (すいみんぶそく, suiminbusoku)

Ví dụ:
I am suffering from sleep deprivation.
私は睡眠不足に悩まされています。
Sleep deprivation can cause serious health issues.
睡眠不足は深刻な健康問題を引き起こすことがあります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical or psychological discussions.
Ghi chú: Refers to a lack of sleep or insufficient sleep.

眠る (ねむる, nemuru)

Ví dụ:
The baby is sleeping peacefully.
赤ちゃんは静かに眠っています。
He fell asleep during the movie.
彼は映画の途中で眠ってしまいました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, often to describe the act of falling asleep.
Ghi chú: This verb is used to indicate the action of sleeping or dozing off.

仮眠 (かみん, kamin)

Ví dụ:
I took a short nap after lunch.
昼食後に仮眠を取りました。
A quick nap can refresh you.
短い仮眠はあなたをリフレッシュさせることができます。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to a short period of sleep, like a nap.
Ghi chú: Specifically refers to a brief sleep, often during the day.

Từ đồng nghĩa của Sleep

slumber

Slumber refers to a deep, peaceful sleep.
Ví dụ: After a long day at work, I look forward to sinking into a peaceful slumber.
Ghi chú: Slumber is often used in a more poetic or formal context compared to 'sleep.'

nap

A nap is a short period of sleep, usually during the day.
Ví dụ: I like to take a short nap in the afternoon to recharge my energy.
Ghi chú: Nap specifically refers to a short sleep, whereas 'sleep' can refer to any duration of rest.

doze

To doze means to fall into a light sleep or to be half-asleep.
Ví dụ: The gentle rocking of the train made me doze off for a few minutes.
Ghi chú: Doze implies a lighter form of sleep compared to 'sleep.'

rest

Rest refers to relaxing or ceasing activity to regain strength or energy.
Ví dụ: After a tiring workout, it's important to rest and allow your body to recover.
Ghi chú: Rest can include activities other than sleep, such as sitting quietly or taking a break.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sleep

hit the hay

This means to go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I'm exhausted, it's time to hit the hay.
Ghi chú: The phrase 'hit the hay' is a more informal way of saying 'go to sleep.'

catch some Z's

To catch some Z's means to get some sleep.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big meeting tomorrow.
Ghi chú: This phrase uses 'Z's' as a playful way to refer to sleep.

sleep like a log

Sleeping very deeply and soundly.
Ví dụ: After hiking all day, I slept like a log last night.
Ghi chú: The phrase 'sleep like a log' emphasizes the deep and undisturbed quality of sleep.

hit the sack

To go to bed or go to sleep.
Ví dụ: I have an early start tomorrow, so I need to hit the sack soon.
Ghi chú: Similar to 'hit the hay,' this phrase is a casual way of saying 'go to sleep.'

beauty sleep

Sleep that is important for one's appearance or health.
Ví dụ: I need my beauty sleep to look fresh for the party tomorrow.
Ghi chú: This phrase humorously suggests that sleep can enhance one's beauty or well-being.

sleep on it

To postpone a decision until the next day after sleeping and thinking about it.
Ví dụ: I'm not sure about this decision; I need to sleep on it.
Ghi chú: This phrase implies taking time to consider something before making a decision.

out like a light

To fall asleep very quickly and deeply.
Ví dụ: As soon as I hit the bed, I was out like a light.
Ghi chú: This phrase highlights falling asleep rapidly and without difficulty.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sleep

crash

To fall asleep quickly and deeply, often due to exhaustion or being very sleepy.
Ví dụ: I'm so tired, I just want to crash as soon as I get home.
Ghi chú:

zonk out

To suddenly and completely fall asleep, especially in a relaxed or comfortable environment.
Ví dụ: After studying for hours, I zonked out on the couch.
Ghi chú:

snooze

To have a short, light sleep, like a nap or a brief rest.
Ví dụ: Let me just take a quick snooze before dinner.
Ghi chú:

crash out

Similar to 'crash,' it means to fall asleep quickly, but 'out' emphasizes the suddenness or intensity of the sleep.
Ví dụ: I was so exhausted after the marathon that I crashed out as soon as I got home.
Ghi chú: Emphasizes a more abrupt or sudden fall into sleep.

kip

An informal way to refer to sleep, especially a short or brief period of sleep.
Ví dụ: I need to get some kip before the party tonight.
Ghi chú:

hit the pillow

To go to bed or fall asleep, often used to indicate readiness or eagerness to sleep.
Ví dụ: I can't wait to hit the pillow after a long day at work.
Ghi chú:

nod off

To briefly and unintentionally fall asleep or start to fall asleep, typically when not in bed.
Ví dụ: During the boring lecture, I couldn't help but nod off for a few minutes.
Ghi chú:

Sleep - Ví dụ

I need to get some sleep before the big day.
He enjoys taking a nap in the afternoon.
She had a bad dream last night.

Ngữ pháp của Sleep

Sleep - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sleep
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sleep
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sleep
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): slept
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): slept
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): sleeping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sleeps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sleep
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sleep
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sleep chứa 1 âm tiết: sleep
Phiên âm ngữ âm: ˈslēp
sleep , ˈslēp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Sleep - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sleep: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.