Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Appreciate
əˈpriʃiˌeɪt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
感謝する (かんしゃする), 評価する (ひょうかする), 理解する (りかいする), 価値を認める (かちをみとめる)
Ý nghĩa của Appreciate bằng tiếng Nhật
感謝する (かんしゃする)
Ví dụ:
I really appreciate your help.
あなたの助けに本当に感謝しています。
Thank you, I appreciate it!
ありがとう、感謝しています!
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express gratitude towards someone for their actions or support.
Ghi chú: This meaning is commonly used in both casual and formal contexts. It often conveys a deep sense of gratitude.
評価する (ひょうかする)
Ví dụ:
I appreciate the effort you put into this project.
このプロジェクトにかけたあなたの努力を評価します。
Her talent is greatly appreciated by everyone.
彼女の才能はみんなに高く評価されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings to acknowledge someone's skills or contributions.
Ghi chú: This meaning often implies a recognition of quality or skill rather than a personal gratitude.
理解する (りかいする)
Ví dụ:
I appreciate the difficulties you are facing.
あなたが直面している困難を理解しています。
She appreciated the complexity of the issue.
彼女はその問題の複雑さを理解しました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate understanding or acknowledgment of a situation or feeling.
Ghi chú: This usage is often found in discussions about empathy or awareness of others' situations.
価値を認める (かちをみとめる)
Ví dụ:
I appreciate the beauty of art.
私はアートの美しさを価値あるものとして認めています。
He appreciates fine wine.
彼は良いワインの価値を認めています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express admiration for qualities that add value or beauty to something.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about aesthetics, culture, or personal tastes.
Từ đồng nghĩa của Appreciate
value
To value something means to regard it highly or to consider it important and worthwhile.
Ví dụ: I truly value your opinion on this matter.
Ghi chú: While 'appreciate' often implies gratitude or recognition for something received, 'value' focuses more on the importance or worth of something.
admire
To admire someone means to respect and look up to them for their qualities or actions.
Ví dụ: I admire your dedication to your work.
Ghi chú: While 'appreciate' can be more general in expressing gratitude or recognition, 'admire' specifically conveys a sense of respect and admiration towards someone.
acknowledge
To acknowledge something means to recognize or admit its existence or truth.
Ví dụ: I acknowledge the effort you put into this project.
Ghi chú: While 'appreciate' involves gratitude or recognition, 'acknowledge' focuses more on recognizing or admitting the presence or validity of something.
recognize
To recognize someone or something means to identify and acknowledge their qualities, abilities, or achievements.
Ví dụ: I recognize the talent you have in music.
Ghi chú: While 'appreciate' often involves gratitude or admiration, 'recognize' emphasizes identifying and acknowledging the qualities or achievements of someone or something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Appreciate
I appreciate it
This phrase is a polite way of expressing gratitude or thanks for something someone has done for you.
Ví dụ: Thank you for helping me with my homework, I really appreciate it.
Ghi chú: The phrase 'I appreciate it' specifically focuses on expressing gratitude for a specific action or favor.
I appreciate your help
Similar to 'I appreciate it,' this phrase is used to thank someone for their assistance or support.
Ví dụ: I couldn't have completed the project without your guidance. I appreciate your help.
Ghi chú: This phrase emphasizes gratitude towards the person's ongoing or extended help rather than a specific action.
I appreciate your understanding
This phrase is used to thank someone for being understanding or patient in a situation.
Ví dụ: I'm sorry for the inconvenience. I appreciate your understanding in this matter.
Ghi chú: It acknowledges the person's patience or empathy in a challenging situation.
I appreciate the opportunity
This phrase expresses gratitude for being given a chance or opportunity to do something.
Ví dụ: Thank you for considering me for the job. I appreciate the opportunity to interview.
Ghi chú: It specifically acknowledges the chance or privilege given to you, rather than just a general expression of thanks.
I appreciate your input
This phrase is used to thank someone for their ideas, suggestions, or contributions.
Ví dụ: Your feedback has been valuable. I appreciate your input on this matter.
Ghi chú: It highlights the value placed on the person's ideas or opinions.
I truly appreciate it
Adding 'truly' emphasizes the sincerity of your gratitude or thanks.
Ví dụ: Your support means a lot to me. I truly appreciate it.
Ghi chú: It intensifies the expression of appreciation to convey a deep sense of gratitude.
I appreciate your time
This phrase is used to thank someone for taking the time to meet or assist you.
Ví dụ: Thank you for meeting with me today. I appreciate your time.
Ghi chú: It specifically acknowledges and values the person's time and effort.
I appreciate the gesture
This phrase is used to express gratitude for a kind or thoughtful action, regardless of its size or significance.
Ví dụ: Even though it was a small gift, I appreciate the gesture.
Ghi chú: It focuses on appreciating the thoughtfulness behind the action, rather than the action itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Appreciate
Thanks a bunch
This is a casual way of expressing gratitude, similar to saying thank you very much.
Ví dụ: Thanks a bunch for helping me out with the project.
Ghi chú: It is more informal and may be used among friends or in casual settings.
Props
This slang term is short for 'proper respect' and is used to give recognition or praise.
Ví dụ: Props to you for acing the exam.
Ghi chú: It is more casual and often used to acknowledge someone's skill or accomplishment.
Big ups
This slang expression is used to show appreciation or give credit to someone.
Ví dụ: Big ups for always being there when I need help.
Ghi chú: It is informal and carries a sense of admiration or respect for the person being acknowledged.
Thank you kindly
This is a polite and somewhat old-fashioned way of expressing gratitude.
Ví dụ: Thank you kindly for picking me up from the airport.
Ghi chú: It has a formal tone compared to a simple 'thank you'.
Appreciate - Ví dụ
I appreciate your help.
We should appreciate the beauty of nature.
It's important to appreciate the hard work of others.
Ngữ pháp của Appreciate
Appreciate - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: appreciate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): appreciated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): appreciating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): appreciates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): appreciate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): appreciate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
appreciate chứa 4 âm tiết: ap • pre • ci • ate
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈprē-shē-ˌāt
ap pre ci ate , ə ˈprē shē ˌāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Appreciate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
appreciate: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.