Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Minority
məˈnɔrədi
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
少数派 (しょうすうは), 未成年者 (みせいねんしゃ), 少数 (しょうすう)
Ý nghĩa của Minority bằng tiếng Nhật
少数派 (しょうすうは)
Ví dụ:
The minority group has been advocating for their rights.
少数派のグループは自分たちの権利を主張してきました。
In this city, the minority population is growing rapidly.
この都市では、少数派の人口が急速に増加しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about social groups, demographics, and rights.
Ghi chú: This term is often used in political and social contexts to refer to ethnic, cultural, or social groups that are smaller in number compared to the majority.
未成年者 (みせいねんしゃ)
Ví dụ:
Minors are not allowed to purchase alcohol.
未成年者はアルコールを購入することができません。
The law protects minors from exploitation.
法律は未成年者を搾取から守ります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Legal and social contexts, particularly concerning age and rights.
Ghi chú: This usage refers specifically to individuals under the legal age of adulthood, often related to rights and responsibilities.
少数 (しょうすう)
Ví dụ:
Only a minority of the population supports this policy.
この政策を支持しているのは人口の少数です。
The majority of voters were against the proposal, while a minority supported it.
有権者の大多数は提案に反対していましたが、少数は支持していました。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: General discussions, statistics, and surveys.
Ghi chú: This term can also be used in a statistical context to refer to a small number or percentage, and is less formal than the previous definitions.
Từ đồng nghĩa của Minority
minority group
A minority group refers to a subgroup within a society that is smaller in number compared to the dominant group.
Ví dụ: The minority group faced discrimination in the community.
Ghi chú: This synonym specifically highlights the group aspect of being in the minority.
underrepresented
Underrepresented means that a particular group or demographic is not adequately represented in a specific context or field.
Ví dụ: Women are underrepresented in leadership positions.
Ghi chú: This synonym emphasizes the lack of representation rather than just the numerical minority status.
marginalized
Marginalized refers to groups or individuals who are pushed to the margins of society and are often deprived of rights and opportunities.
Ví dụ: The marginalized communities struggle to access basic services.
Ghi chú: This synonym conveys the idea of being pushed to the edges or margins of society, often resulting in social and economic disadvantages.
less privileged
Less privileged describes individuals or groups who have fewer advantages or resources compared to others in society.
Ví dụ: Children from less privileged backgrounds may face barriers to education.
Ghi chú: This synonym focuses on the relative lack of advantages or resources rather than just numerical minority status.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minority
In the minority
This phrase means to be in the smaller or less influential group within a larger group.
Ví dụ: Despite being in the minority, the young candidate won the election.
Ghi chú: This phrase emphasizes the position of being outnumbered or having less power compared to others.
Minority report
A minority report is a dissenting opinion or alternative viewpoint within a group that does not represent the majority opinion.
Ví dụ: The team presented a minority report with alternative solutions to the problem.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a dissenting view within a formal group or organization.
Minority stake
A minority stake refers to holding less than half of the total shares in a company, typically with limited control or influence.
Ví dụ: The investor decided to purchase a minority stake in the tech startup.
Ghi chú: While 'minority' refers to a smaller group, 'minority stake' focuses on ownership or investment in a business.
Minority rights
Minority rights are the rights and protections granted to individuals or groups belonging to a minority within a society.
Ví dụ: The organization advocates for the protection of minority rights in the region.
Ghi chú: This phrase highlights the specific legal and social protections afforded to minority groups.
Minority language
A minority language is a language spoken by a minority of the population within a region.
Ví dụ: The school offers classes in minority languages spoken in the community.
Ghi chú: This phrase refers to the linguistic aspect of minority groups and their unique languages.
Minority leader
The minority leader is the leader of the political party that has the second-highest number of seats in a legislative assembly.
Ví dụ: The minority leader in the parliament strongly opposed the new legislation.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a leadership position within a political context.
Minority opinion
A minority opinion is a viewpoint held by a minority within a larger group, especially in a decision-making process.
Ví dụ: Her viewpoint was a minority opinion among the jury members.
Ghi chú: This phrase emphasizes differing opinions within a group, particularly in making decisions or forming conclusions.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minority
Disadvantaged
Disadvantaged refers to people or groups who lack the basic resources and opportunities that others have.
Ví dụ: Children from disadvantaged backgrounds may face barriers to academic success.
Ghi chú: Disadvantaged emphasizes the lack of advantages or privileges that contribute to unequal opportunities compared to more privileged groups.
Marginalized community
A marginalized community is a group of people who have been pushed to the margins of society and face systemic discrimination or exclusion.
Ví dụ: Supporting marginalized communities is crucial for societal progress.
Ghi chú: The term 'marginalized community' specifically points to a group that is socially or economically disadvantaged and often lacks access to resources.
Underdog
An underdog is a person or group seen as unlikely to succeed or win against powerful competitors.
Ví dụ: They are the underdogs in this competition, but they have a lot of potential.
Ghi chú: The term 'underdog' typically conveys an element of surprise or resilience, suggesting overcoming odds or defying expectations.
Minority - Ví dụ
The minority population in this country is growing.
The government should protect the rights of minorities.
The school offers classes in minority languages.
Ngữ pháp của Minority
Minority - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: minority
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): minorities, minority
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minority
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minority chứa 4 âm tiết: mi • nor • i • ty
Phiên âm ngữ âm: mə-ˈnȯr-ə-tē
mi nor i ty , mə ˈnȯr ə tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Minority - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minority: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.