Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Inclined
ɪnˈklaɪnd
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
傾いている (かたむいている), 〜する傾向がある (〜するけいこうがある), 気持ちがある (きもちがある), 〜を好む傾向がある (〜をこのむけいこうがある)
Ý nghĩa của Inclined bằng tiếng Nhật
傾いている (かたむいている)
Ví dụ:
The picture is inclined to the left.
その絵は左に傾いている。
The tower is inclined due to the earthquake.
その塔は地震のために傾いている。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to physical angles or positions.
Ghi chú: This meaning relates to the physical orientation of objects.
〜する傾向がある (〜するけいこうがある)
Ví dụ:
She is inclined to help others.
彼女は他人を助ける傾向がある。
He is inclined to be late for meetings.
彼は会議に遅れる傾向がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing tendencies or preferences.
Ghi chú: This meaning indicates a tendency or predisposition towards certain behavior.
気持ちがある (きもちがある)
Ví dụ:
I am inclined to agree with your opinion.
私はあなたの意見に賛成する気持ちがある。
She is inclined to take the job offer.
彼女はその仕事のオファーを受ける気持ちがある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about decisions or agreements.
Ghi chú: This usage reflects a willingness or readiness towards a particular action.
〜を好む傾向がある (〜をこのむけいこうがある)
Ví dụ:
He is inclined to choose healthier foods.
彼は健康的な食べ物を選ぶ傾向がある。
They are inclined to prefer classical music.
彼らはクラシック音楽を好む傾向がある。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts regarding personal preferences or choices.
Ghi chú: This meaning focuses on preferences rather than just tendencies.
Từ đồng nghĩa của Inclined
disposed
Disposed means having a tendency or inclination to behave in a particular way.
Ví dụ: She is disposed to help others in need.
Ghi chú: Disposed emphasizes a natural tendency or inclination towards something.
prone
Prone suggests a likelihood or tendency to experience or do something.
Ví dụ: He is prone to making impulsive decisions.
Ghi chú: Prone often implies a vulnerability or susceptibility to a particular action or state.
apt
Apt means having a natural ability or tendency to do something well.
Ví dụ: She is apt at solving complex problems.
Ghi chú: Apt emphasizes suitability or fitness for a particular task or situation.
inclined
Inclined means having a preference or tendency towards a particular action or opinion.
Ví dụ: He is inclined to agree with your proposal.
Ghi chú: Inclined is the original word provided, emphasizing a leaning or tendency towards something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Inclined
Inclined to
Having a tendency or preference to do something.
Ví dụ: She is inclined to help others whenever she can.
Ghi chú: Using 'inclined to' specifies a tendency or preference towards a certain action or behavior.
Inclined towards
Having a leaning or preference for something.
Ví dụ: He is inclined towards a career in music rather than science.
Ghi chú: Similar to 'inclined to,' but 'inclined towards' emphasizes a preference or leaning towards a specific direction or choice.
Be inclined
To have a tendency or disposition towards a certain behavior or belief.
Ví dụ: I am inclined to agree with your assessment of the situation.
Ghi chú: This phrase emphasizes the individual's predisposition or inclination towards a particular action or opinion.
Inclined to believe
Having a tendency or inclination to believe in something.
Ví dụ: I am inclined to believe that honesty is the best policy.
Ghi chú: This phrase highlights a predisposition towards a specific belief or opinion.
Inclined to think
Having a tendency to think in a certain way.
Ví dụ: She is inclined to think that everything happens for a reason.
Ghi chú: Focuses on the individual's predisposition towards a particular thought process or perspective.
Inclined to agree
Having a tendency to be in agreement with something.
Ví dụ: He is inclined to agree with the proposed changes to the project.
Ghi chú: Specifically denotes the tendency to agree with a particular idea, plan, or suggestion.
Inclined to disagree
Having a tendency to not agree with something.
Ví dụ: She is inclined to disagree with the new company policy.
Ghi chú: Expresses the inclination to hold a contrary opinion or viewpoint towards a specific matter.
Inclined to do something
Having a tendency or likelihood to engage in a particular action.
Ví dụ: He is inclined to take risks in his investments.
Ghi chú: Indicates the likelihood or predisposition towards performing a specific action or behavior.
Inclined to help
Having a natural willingness or tendency to assist others.
Ví dụ: They are inclined to help those in need without hesitation.
Ghi chú: Specifies the natural tendency or willingness to provide assistance or support to others.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Inclined
In the loop
To be informed or included in a group or activity; aware of what's happening.
Ví dụ: Make sure to keep me in the loop about the project updates.
Ghi chú: Different from 'inclined' in the sense of being informed or involved, rather than having a tendency or preference.
Down for
To be willing or enthusiastic about doing something.
Ví dụ: Are you down for watching a movie tonight?
Ghi chú: Differs from 'inclined' as it indicates a willingness or readiness rather than a tendency or leaning.
Feeling it
To be enthusiastic or excited about something.
Ví dụ: I'm really feeling going out tonight.
Ghi chú: Focuses on a strong positive feeling or excitement rather than a general inclination or tendency.
Game for
To be ready or willing to do something; up for a challenge.
Ví dụ: I'm game for trying that new restaurant you mentioned.
Ghi chú: Expresses a readiness or eagerness to participate, differing from a mere inclination or tendency.
Keen on
To be very interested or enthusiastic about something.
Ví dụ: She's really keen on learning a new language.
Ghi chú: Specifically denotes a strong interest or enthusiasm, beyond a simple inclination or tendency.
Up for
To be ready or willing to do something; eager to participate.
Ví dụ: I'm up for grabbing some coffee before the meeting.
Ghi chú: Similar to 'game for,' it implies a readiness or willingness to engage, rather than just a natural inclination.
Gung ho about
To be extremely enthusiastic or eager about something.
Ví dụ: She's gung ho about taking on the new project.
Ghi chú: Conveys an intense level of enthusiasm or eagerness, surpassing a simple inclination or tendency.
Inclined - Ví dụ
The road is inclined, so be careful when driving.
She is inclined to believe in conspiracy theories.
The tower is inclined at a dangerous angle.
Ngữ pháp của Inclined
Inclined - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: incline
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): inclines
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): incline
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): inclined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): inclining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): inclines
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): incline
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): incline
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
inclined chứa 2 âm tiết: in • clined
Phiên âm ngữ âm: in-ˈklīnd
in clined , in ˈklīnd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Inclined - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
inclined: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.