Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Arrival
əˈraɪvəl
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
到着 (とうちゃく), 到達 (とうたつ), 来訪 (らいほう), 現れ (あらわれ)
Ý nghĩa của Arrival bằng tiếng Nhật
到着 (とうちゃく)
Ví dụ:
The arrival of the train is scheduled for 3 PM.
電車の到着は午後3時に予定されています。
We welcomed her arrival at the airport.
私たちは空港で彼女の到着を歓迎しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in transportation contexts, events, and gatherings.
Ghi chú: This is the most common translation for 'arrival' and is used in both spoken and written Japanese.
到達 (とうたつ)
Ví dụ:
His arrival at the summit was a great achievement.
彼の頂上への到達は素晴らしい成果でした。
The arrival of spring is always welcomed.
春の到達は常に歓迎されます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts referring to reaching a destination or achieving a goal.
Ghi chú: This term can refer to both physical and metaphorical arrivals, such as achieving milestones.
来訪 (らいほう)
Ví dụ:
We were surprised by her unexpected arrival.
彼女の予期しない来訪に驚きました。
His arrival at the party was announced.
彼のパーティーへの来訪が発表されました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to visits or guests.
Ghi chú: This term is more specific to social contexts where someone is visiting or dropping by.
現れ (あらわれ)
Ví dụ:
The arrival of the new technology changed the industry.
新しい技術の現れが業界を変えました。
Her arrival at the meeting brought new ideas.
会議への彼女の現れが新しいアイデアをもたらしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where something or someone appears or manifests.
Ghi chú: Though it can also mean 'appearance', it is sometimes used in a more abstract sense, referring to the emergence of concepts or ideas.
Từ đồng nghĩa của Arrival
arrival
The act of reaching a destination or the reaching of a destination.
Ví dụ: The arrival of the train was delayed by an hour.
Ghi chú: N/A
coming
The act of arriving or reaching a place.
Ví dụ: The coming of spring is always a welcomed event.
Ghi chú: Similar meaning, but 'coming' can also refer to the approach or arrival of a specified time or event.
approach
The act of coming near or nearer to something in distance or time.
Ví dụ: The approach of the storm caused concern among the residents.
Ghi chú: Focuses more on the act of getting closer to a particular point or time, rather than the actual arrival.
entry
The act of going or coming in.
Ví dụ: The entry of the new employee brought fresh ideas to the team.
Ghi chú: Refers more specifically to the act of entering a place or group, rather than just the general arrival.
influx
A mass arrival or incoming of something in large quantities.
Ví dụ: The influx of tourists during the holiday season boosted the local economy.
Ghi chú: Emphasizes a sudden or large arrival, often in the context of a group or quantity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Arrival
Just arrived
This phrase indicates that someone has recently reached a destination or location.
Ví dụ: I just arrived at the airport, and I'm waiting for my luggage.
Ghi chú: The addition of 'just' emphasizes the immediacy of the arrival.
Arrival time
This phrase refers to the expected or scheduled time of reaching a specific place.
Ví dụ: Our arrival time at the hotel is estimated to be around 3 p.m.
Ghi chú: Unlike 'arrival,' 'arrival time' specifies the specific time when arrival is expected.
Early arrival
This phrase indicates reaching a destination before the expected or usual time.
Ví dụ: Due to favorable traffic conditions, we made an early arrival at the conference venue.
Ghi chú: The addition of 'early' highlights the timing of the arrival compared to what was anticipated.
Fashionably late
This idiom refers to intentionally arriving late in a stylish or impressive manner.
Ví dụ: He always makes a fashionably late arrival at parties to make a grand entrance.
Ghi chú: Unlike a regular arrival, being 'fashionably late' implies a deliberate choice to arrive late for a specific effect.
Late arrival
This phrase signifies reaching a destination after the expected or desired time.
Ví dụ: Apologies for my late arrival; I got caught in heavy traffic on the way here.
Ghi chú: While 'arrival' denotes reaching a place, 'late arrival' emphasizes the delay in reaching that place.
Arrival gate
This phrase refers to the designated entrance point at an airport where arriving passengers can meet others.
Ví dụ: Please wait for me at the arrival gate of the airport; I'll meet you there.
Ghi chú: Unlike 'arrival,' 'arrival gate' specifies a particular location within an airport.
Arrival hall
This phrase denotes the area within a transport terminal where arriving passengers are received or directed.
Ví dụ: The company has arranged for a shuttle service to pick us up from the arrival hall of the train station.
Ghi chú: While 'arrival' is a general term for reaching a place, 'arrival hall' specifies a particular area within a terminal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Arrival
Touchdown
Touchdown is often used informally to indicate arrival, originating from American football when the ball is brought to the opponent's end zone.
Ví dụ: Hey, I just touchdown in the city. Where should we meet?
Ghi chú: The term touchdown is more casual and colloquial compared to the formal term 'arrival'.
Show up
To 'show up' refers to arriving at a specified place or event, often informally and without much prior notice.
Ví dụ: I'll show up around 7 pm. See you then!
Ghi chú: The slang term 'show up' is more casual and lacks the formality associated with 'arrival'.
Pop in
When someone 'pops in', it means they arrive unexpectedly or without much planning.
Ví dụ: I'll just pop in for a quick visit before heading home.
Ghi chú: The phrase 'pop in' implies a more casual and spontaneous arrival compared to the usual notion of 'arrival'.
Roll up
To 'roll up' signifies arriving at a location, often used in a laid-back or nonchalant manner.
Ví dụ: They're gonna roll up in a few minutes. Get ready!
Ghi chú: The slang term 'roll up' conveys a sense of informality and ease compared to the standard term 'arrival'.
Touch base
'Touch base' means to make contact or meet up, often suggesting a quick meeting or update after arriving.
Ví dụ: Let's touch base when you arrive, and we can discuss the details.
Ghi chú: The expression 'touch base' focuses more on the interaction and connection after the act of arriving.
Pull in
To 'pull in' refers to arriving at a location, often used in a casual or informal context.
Ví dụ: They said they'd pull in around 3 pm for the meeting.
Ghi chú: The term 'pull in' has a more relaxed and colloquial vibe compared to the standard term 'arrival'.
Rock up
When someone 'rocks up', it means they arrive at a place confidently or in a cool manner.
Ví dụ: We're gonna rock up at the concert right on time.
Ghi chú: The slang term 'rock up' conveys a sense of style or confidence in arrival, unlike the neutral term 'arrival'.
Arrival - Ví dụ
Arrival time: 5:30 pm.
The arrival of the train was delayed.
We are waiting for the arrival of our guests.
Ngữ pháp của Arrival
Arrival - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: arrival
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): arrivals, arrival
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): arrival
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
arrival chứa 3 âm tiết: ar • riv • al
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈrī-vəl
ar riv al , ə ˈrī vəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Arrival - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
arrival: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.