Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Aware

əˈwɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

気づいている (kizuite iru), 認識している (ninshiki shite iru), 気をつけている (ki o tsukete iru), 知っている (shitte iru)

Ý nghĩa của Aware bằng tiếng Nhật

気づいている (kizuite iru)

Ví dụ:
I am aware of the problem.
私はその問題に気づいています。
Are you aware of the new policy?
あなたは新しい方針に気づいていますか?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal conversations when discussing knowledge or recognition of a situation.
Ghi chú: This meaning emphasizes the state of being conscious or cognizant of something.

認識している (ninshiki shite iru)

Ví dụ:
She is aware of her surroundings.
彼女は自分の周囲を認識しています。
He is aware of the consequences of his actions.
彼は自分の行動の結果を認識しています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about understanding and acknowledging facts or realities.
Ghi chú: This term is often used in more formal contexts, such as academic or professional discussions.

気をつけている (ki o tsukete iru)

Ví dụ:
You should be aware of the risks involved.
あなたは関与するリスクに気をつけるべきです。
I am aware of the dangers.
私は危険に気をつけています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to denote caution or attention towards certain aspects.
Ghi chú: This usage implies a sense of alertness or mindfulness about potential issues.

知っている (shitte iru)

Ví dụ:
Are you aware of the changes in the schedule?
あなたはスケジュールの変更を知っていますか?
I am aware of the meeting time.
私は会議の時間を知っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, particularly when discussing knowledge about specific information.
Ghi chú: This term is often interchangeable with 'aware' when referring to factual knowledge.

Từ đồng nghĩa của Aware

conscious

Being conscious implies being aware of something, often with a sense of alertness or mindfulness.
Ví dụ: She was conscious of the dangers involved.
Ghi chú: Conscious may imply a deeper level of awareness or understanding compared to just being aware.

informed

To be informed means to have knowledge or information about something.
Ví dụ: He was well informed about the latest developments in the industry.
Ghi chú: Being informed suggests having specific knowledge or details about a topic, while being aware is more general.

cognizant

Cognizant means being aware or mindful of something, often with a sense of understanding.
Ví dụ: She was cognizant of the impact her words could have.
Ghi chú: Cognizant is a more formal or literary term for being aware, often implying a higher level of understanding.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Aware

Be aware of

To have knowledge or understanding of something, especially something important or potentially dangerous.
Ví dụ: It's important to be aware of potential dangers when hiking in the mountains.
Ghi chú: This phrase emphasizes actively knowing or understanding a specific thing or situation.

Awareness campaign

A coordinated effort to increase knowledge or understanding of a specific issue or cause among the public.
Ví dụ: The organization launched an awareness campaign to educate the public about climate change.
Ghi chú: This phrase refers to a structured effort to inform or educate people on a particular topic.

Be well aware

To be fully conscious or informed about something, typically implying a deep understanding.
Ví dụ: She is well aware of the consequences of her actions.
Ghi chú: This phrase emphasizes a thorough or comprehensive level of understanding or awareness.

Aware of

To have knowledge or consciousness of something, usually implying a basic level of understanding.
Ví dụ: He was aware of the risks involved but decided to proceed anyway.
Ghi chú: This phrase indicates a general understanding or knowledge of a situation or fact.

Make aware

To inform or educate someone about something, typically with the aim of increasing their understanding or consciousness.
Ví dụ: We need to make the public aware of the importance of recycling.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of informing or educating someone about a particular topic or issue.

Self-awareness

Conscious knowledge of one's own character, feelings, motives, and desires.
Ví dụ: Developing self-awareness is crucial for personal growth and improvement.
Ghi chú: This phrase specifically refers to understanding oneself, including emotions, behaviors, and thoughts.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Aware

In the loop

To be included or informed about something, to stay aware of the latest information or updates.
Ví dụ: I'll make sure to keep you in the loop regarding any updates.
Ghi chú: This slang term emphasizes being part of the ongoing communication or information flow.

Clued in

To be well-informed or knowledgeable about a particular situation or topic, to be aware of what's going on.
Ví dụ: She's always clued in on what's happening around here.
Ghi chú: This slang term implies being knowledgeable through clues or inside information.

On the ball

To be alert, attentive, and quick to respond or react, to be aware and ready for action.
Ví dụ: You need to be on the ball during the presentation to answer any questions.
Ghi chú: This slang term emphasizes being prepared and proactive rather than just passively aware.

Tuned in

To be closely connected and informed about a particular subject or situation, to be aware and responsive to current trends.
Ví dụ: She's really tuned in to social media trends.
Ghi chú: This slang term suggests actively adjusting one's awareness and understanding, like tuning a radio to a specific frequency.

Switched on

To be alert, attentive, intelligent, and well-informed, to be aware and capable in a specific area.
Ví dụ: He's switched on when it comes to technology.
Ghi chú: This slang term implies a high level of awareness and sharpness, often in a specific context or skill set.

Aware - Ví dụ

I am aware of the situation.
She is very aware of her surroundings.
He became aware of his mistake.

Ngữ pháp của Aware

Aware - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: aware
Chia động từ
Tính từ (Adjective): aware
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
aware chứa 1 âm tiết: aware
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈwer
aware , ə ˈwer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Aware - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
aware: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.