Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Being
ˈbiɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
存在 (sonzai), 生きること (ikiru koto), 状態 (jōtai), 存在すること (sonzai suru koto), 存在者 (sonzaisha)
Ý nghĩa của Being bằng tiếng Nhật
存在 (sonzai)
Ví dụ:
The existence of aliens is still debated.
宇宙人の存在はまだ議論されています。
His being here is a surprise.
彼がここにいることは驚きです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Philosophical discussions, scientific contexts.
Ghi chú: Used to refer to the state of existing or being present.
生きること (ikiru koto)
Ví dụ:
Being is more than just existing.
生きることはただ存在すること以上のものです。
The joy of being lies in simple moments.
生きる喜びはシンプルな瞬間にあります。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Philosophical, reflective discussions.
Ghi chú: Refers to the act of living and experiencing life.
状態 (jōtai)
Ví dụ:
He is in a state of being confused.
彼は混乱している状態です。
Her being happy is important to me.
彼女が幸せでいることは私にとって重要です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Everyday conversations, emotional states.
Ghi chú: Describes a condition or emotional state.
存在すること (sonzai suru koto)
Ví dụ:
The concept of being is central to philosophy.
存在することの概念は哲学の中心です。
Understanding being is key to self-awareness.
存在することを理解することは自己認識の鍵です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Academic discussions, existential philosophy.
Ghi chú: Refers to the concept of existence as a philosophical idea.
存在者 (sonzaisha)
Ví dụ:
A human being is a complex organism.
人間存在者は複雑な生物です。
Every being deserves respect.
すべての存在者は尊重されるべきです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Philosophy, discussions about life forms.
Ghi chú: Refers specifically to entities that exist, often in philosophical texts.
Từ đồng nghĩa của Being
existence
Existence refers to the state or fact of existing or being real.
Ví dụ: The existence of aliens has been a topic of debate for years.
Ghi chú: Existence is more formal and philosophical compared to 'being'.
entity
Entity refers to something that exists as a particular and discrete unit.
Ví dụ: Each individual is a unique entity with their own thoughts and feelings.
Ghi chú: Entity emphasizes individuality and distinctiveness.
creature
Creature refers to a living being, especially an animal.
Ví dụ: The forest was alive with creatures of all shapes and sizes.
Ghi chú: Creature is often used to describe animals or fantastical beings.
individual
Individual refers to a single human being or a single member of a group.
Ví dụ: Each individual has their own strengths and weaknesses.
Ghi chú: Individual emphasizes singularity and uniqueness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Being
being in the spotlight
To be the center of attention or focus of public interest.
Ví dụ: Ever since she won the award, she has been in the spotlight.
Ghi chú: Emphasizes being the main focus or center of attention.
human being
Refers to a person, emphasizing the qualities, characteristics, and nature of being human.
Ví dụ: As a human being, we all have certain rights and responsibilities.
Ghi chú: Specifically refers to a person as a member of the human species.
being on cloud nine
Feeling extremely happy or joyful.
Ví dụ: After receiving the good news, he has been on cloud nine all day.
Ghi chú: Emphasizes a state of extreme happiness or euphoria.
being in the dark
To be uninformed or unaware of something.
Ví dụ: I'm being kept in the dark about the project details.
Ghi chú: Emphasizes a lack of knowledge or information.
well-being
Refers to the state of being healthy, happy, and comfortable.
Ví dụ: Mental well-being is important for overall health and happiness.
Ghi chú: Emphasizes a holistic state of health and happiness.
being on the same page
To have a shared understanding or agreement about something.
Ví dụ: Let's have a meeting to ensure we are all on the same page regarding the project.
Ghi chú: Emphasizes having a unified perspective or alignment.
being a good sport
To handle a situation with grace, sportsmanship, and good attitude.
Ví dụ: Even though he lost the game, he was a good sport about it.
Ghi chú: Emphasizes displaying positive behavior and attitude in a challenging situation.
being in one's element
To be in a situation where one feels most comfortable, skilled, or confident.
Ví dụ: She is in her element when she's performing on stage.
Ghi chú: Emphasizes being in a setting or situation that brings out one's best qualities.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Being
being chill
To be calm, relaxed, or easy-going in a particular situation.
Ví dụ: I'm just being chill about the situation, no need to stress.
Ghi chú: The slang 'being chill' emphasizes a relaxed attitude compared to just 'being'.
being real
To be genuine, authentic, or honest in interactions or behavior.
Ví dụ: Let's stop pretending and start being real with each other.
Ghi chú: The slang 'being real' specifically denotes sincerity and authenticity.
being extra
To be overly dramatic, exaggerated, or attention-seeking in behavior or appearance.
Ví dụ: She's always being extra with her outfits, but it's kinda cool.
Ghi chú: The slang 'being extra' implies being overly dramatic, unlike just 'being'.
being shady
To be deceitful, suspicious, or untrustworthy in behavior or actions.
Ví dụ: I don't trust him, he's always being shady with his excuses.
Ghi chú: The slang 'being shady' suggests dishonesty or suspicious behavior.
be on top of (something)
To be in control, well-organized, or fully informed about a situation or task.
Ví dụ: She always makes sure to be on top of her work, never missing a deadline.
Ghi chú: The slang 'be on top of' emphasizes being fully informed or in control compared to just 'being'.
be the bigger person
To act maturely, responsibly, or compassionately in conflict or difficult situations.
Ví dụ: Even though she insulted me, I had to be the bigger person and not retaliate.
Ghi chú: The slang 'be the bigger person' implies taking the higher moral ground or showing maturity.
be all about (something)
To be strongly focused, passionate, or dedicated to a particular interest or activity.
Ví dụ: He's all about his music, nothing else seems to matter to him.
Ghi chú: The slang 'be all about' highlights a strong dedication or focus compared to just 'being'.
Being - Ví dụ
Being happy is important for our well-being.
The being in the forest scared me.
He is a human being.
Ngữ pháp của Being
Being - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: be
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): be
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): was, were
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): being
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): been
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): am, are
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): is
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
being chứa 2 âm tiết: be • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈbē(-i)ŋ
be ing , ˈbē( i)ŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Being - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
being: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.