Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Locate

ˈloʊˌkeɪt
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

位置を特定する (いちをとくていする), 見つける (みつける), 場所を割り当てる (ばしょをあてがう), 位置を示す (いちをしめす)

Ý nghĩa của Locate bằng tiếng Nhật

位置を特定する (いちをとくていする)

Ví dụ:
Can you locate the nearest gas station?
最寄りのガソリンスタンドを位置を特定できますか?
She was able to locate the missing documents.
彼女は紛失した書類を特定することができました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts involving finding a physical place or object.
Ghi chú: This meaning is often used in both everyday conversation and formal writing, such as reports or instructions.

見つける (みつける)

Ví dụ:
I need to locate my keys before leaving.
出かける前に鍵を見つける必要があります。
He couldn't locate the source of the noise.
彼は音の出所を見つけることができませんでした。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in casual conversations when referring to finding items or information.
Ghi chú: This meaning is more general and can refer to both tangible and intangible things, such as information or feelings.

場所を割り当てる (ばしょをあてがう)

Ví dụ:
The manager will locate the new office space next month.
マネージャーは来月新しいオフィススペースを割り当てる予定です。
They are trying to locate a suitable venue for the event.
彼らはイベントのために適切な会場を割り当てることを試みています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or planning contexts, referring to assigning or determining a location.
Ghi chú: This usage emphasizes the process of assigning or determining the location for a specific purpose.

位置を示す (いちをしめす)

Ví dụ:
The map will help you locate the exact position of the treasure.
この地図は宝の正確な位置を示すのに役立ちます。
Please locate your seat on the chart.
チャートで自分の席を示してください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts where pointing out or indicating a specific position is required.
Ghi chú: This meaning highlights the act of showing or indicating a location, often used in navigation or guidance.

Từ đồng nghĩa của Locate

find

To find something means to discover its location or existence through searching or exploring.
Ví dụ: I need to find my keys before leaving the house.
Ghi chú: While 'locate' implies pinpointing a specific place, 'find' is more general and can refer to discovering something without necessarily determining its exact position.

discover

To discover something means to find or learn about something for the first time.
Ví dụ: Archaeologists discovered ancient ruins beneath the city.
Ghi chú: Similar to 'find,' 'discover' carries the connotation of revealing something previously unknown, often through exploration or investigation.

uncover

To uncover something means to reveal or expose something that was hidden or unknown.
Ví dụ: The investigation helped uncover the truth behind the scandal.
Ghi chú: While 'locate' focuses on determining the position of something, 'uncover' emphasizes revealing or bringing to light information or objects that were previously hidden or secret.

pinpoint

To pinpoint something means to precisely locate or identify a specific point or place.
Ví dụ: The detective was able to pinpoint the exact location of the missing person.
Ghi chú: Unlike 'locate,' which is a general term for finding a position, 'pinpoint' specifically denotes identifying a precise or exact location.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Locate

Pinpoint the location

To identify or determine the exact position of something.
Ví dụ: The GPS system helped us pinpoint the location of the treasure.
Ghi chú: Emphasizes the precision in identifying the exact location.

Track down

To find or locate someone or something after searching or investigating.
Ví dụ: The detectives were able to track down the suspect's location.
Ghi chú: Implies a deliberate and often thorough search for locating something or someone.

Zero in on

To focus on or direct attention towards a specific location or target.
Ví dụ: After hours of searching, we finally zeroed in on the correct location.
Ghi chú: Suggests narrowing down the search or focus to a specific point.

Nail down

To finalize or determine something precisely, such as a location.
Ví dụ: We need to nail down the exact location for the meeting before sending out invitations.
Ghi chú: Emphasizes the need for a definitive and specific determination.

Pin down

To determine or identify a specific location or detail.
Ví dụ: The team worked together to pin down the location of the hidden entrance.
Ghi chú: Focuses on firmly establishing or fixing the location.

Get a fix on

To determine or establish the precise location of something, often using technology.
Ví dụ: The radar was able to get a fix on the aircraft's location.
Ghi chú: Uses a more technical or precise term for locating something accurately.

Home in on

To move towards or focus on a specific location or target.
Ví dụ: The search and rescue team homed in on the hiker's location using the signal.
Ghi chú: Implies a directed and purposeful movement towards a location or target.

Unearth

To discover or uncover something hidden or buried, often at a specific location.
Ví dụ: Archaeologists unearthed ancient artifacts at the site's location.
Ghi chú: Indicates the act of revealing or exposing something previously hidden at a particular location.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Locate

Find out

To obtain information about the location of something or someone.
Ví dụ: Let me find out where the party is happening.
Ghi chú: While 'locate' implies more precision or specific details, 'find out' focuses on discovering the general location or whereabouts.

Scope out

To inspect or investigate a location for a specific purpose.
Ví dụ: We need to scope out the best spot for our picnic.
Ghi chú: Unlike 'locate', 'scope out' suggests a preliminary or casual assessment of a place rather than pinpointing its exact whereabouts.

Pin on

To designate or assign a location for a particular event or purpose.
Ví dụ: They still need to pin on the exact location for the meeting.
Ghi chú: In contrast to 'locate', 'pin on' emphasizes the act of physically marking or assigning a location rather than simply identifying it.

Suss out

To figure out or understand the location of something through investigation or examination.
Ví dụ: We need to suss out where the best fishing spots are.
Ghi chú: While 'locate' implies a more direct or intentional search, 'suss out' conveys a sense of informal inquiry or exploration.

Figure out

To determine or discern the location of something by using logic or reasoning.
Ví dụ: I'll figure out where the keys are before you leave.
Ghi chú: Unlike 'locate', 'figure out' focuses on the process of solving a location-related puzzle or mystery rather than specifically identifying the location.

Hunt down

To actively search for and locate something, typically with determination or eagerness.
Ví dụ: I'm going to hunt down that new restaurant for lunch.
Ghi chú: While 'locate' suggests a general act of finding, 'hunt down' conveys a more intense or purposeful search to find a specific location.

Chase up

To follow up or pursue the location of something in order to make progress or achieve a goal.
Ví dụ: Let's chase up the address so we can get there on time.
Ghi chú: Unlike 'locate', 'chase up' implies a dynamic process of actively pursuing or seeking out the location rather than simply identifying it.

Locate - Ví dụ

I can't locate my keys.
The new store will locate in the city center.
Can you help me locate the nearest gas station?

Ngữ pháp của Locate

Locate - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: locate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): located
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): locating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): locates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): locate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): locate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
locate chứa 2 âm tiết: lo • cate
Phiên âm ngữ âm: ˈlō-ˌkāt
lo cate , ˈlō ˌkāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Locate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
locate: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.