Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Silence

ˈsaɪləns
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

静けさ (しずけさ), 沈黙 (ちんもく), 無音 (むおん), 黙る (だまる)

Ý nghĩa của Silence bằng tiếng Nhật

静けさ (しずけさ)

Ví dụ:
I enjoy the silence of the forest.
私は森の静けさを楽しんでいます。
The room was filled with silence after the announcement.
発表の後、部屋は静けさに包まれました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing a peaceful or quiet environment, often in literature or reflective speech.
Ghi chú: Used to express tranquility or the absence of noise.

沈黙 (ちんもく)

Ví dụ:
There was a moment of silence before he spoke.
彼が話す前に一瞬の沈黙がありました。
The silence in the meeting was uncomfortable.
会議の沈黙は気まずかったです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Referring to a lack of speech or communication, often in social situations or discussions.
Ghi chú: Can carry a connotation of awkwardness or tension.

無音 (むおん)

Ví dụ:
The movie played in complete silence.
その映画は完全な無音で上映されました。
I prefer to work in silence.
私は無音の中で作業するのが好きです。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Describing a complete absence of sound, often used in technical or artistic contexts.
Ghi chú: This term is more technical and is often used in discussions about sound engineering or film.

黙る (だまる)

Ví dụ:
Please remain silent during the presentation.
プレゼンテーション中は黙っていてください。
She decided to keep silent about the issue.
彼女はその問題について黙ることに決めました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Referring to the act of stopping speech or refraining from speaking, often in everyday conversation.
Ghi chú: This is a verb form and is commonly used in commands or requests.

Từ đồng nghĩa của Silence

quiet

Quiet refers to the absence of noise or sound, similar to silence.
Ví dụ: The library was so quiet that you could hear a pin drop.
Ghi chú: Quiet often implies a sense of peace or tranquility.

stillness

Stillness describes a state of being free from movement or agitation.
Ví dụ: The stillness of the night was broken only by the occasional hoot of an owl.
Ghi chú: Stillness emphasizes the lack of movement or activity.

hush

Hush is a verb that means to make someone or something quiet.
Ví dụ: The teacher hushed the students as they entered the classroom.
Ghi chú: Hush is more active and implies a deliberate action to quiet someone or something.

peace

Peace refers to a state of tranquility, calmness, and quiet.
Ví dụ: The peaceful garden was a sanctuary from the chaos of the city.
Ghi chú: Peace often conveys a sense of harmony and lack of conflict.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Silence

Silence is golden

This phrase means that sometimes it is better to say nothing than to speak.
Ví dụ: In certain situations, it's best to remain silent. Remember, silence is golden.
Ghi chú: The phrase 'silence is golden' emphasizes the value and wisdom of staying quiet in specific circumstances.

Deafening silence

This phrase describes a silence that is so intense and profound that it seems to be overpowering.
Ví dụ: After the controversial remark, there was a deafening silence in the room.
Ghi chú: The term 'deafening silence' implies a strong contrast between the expected noise and the actual quietness.

Silence speaks volumes

This phrase suggests that silence can convey a lot of information or emotions.
Ví dụ: Even though she didn't say a word, her silence spoke volumes about her disappointment.
Ghi chú: The expression 'silence speaks volumes' highlights the idea that silence can be as expressive as words.

Awkward silence

An uncomfortable or embarrassing silence in a conversation or social setting.
Ví dụ: After his joke fell flat, there was an awkward silence at the dinner table.
Ghi chú: The term 'awkward silence' implies a discomfort or unease associated with the silence.

Silence of the lambs

A reference to someone remaining silent, often in a situation where they could provide crucial information.
Ví dụ: The suspect maintained the silence of the lambs throughout the interrogation.
Ghi chú: This phrase alludes to the silence of lambs being led to slaughter, emphasizing a sense of impending danger or mystery.

Silence falls

Describes the sudden onset of quietness in a place.
Ví dụ: As the judge entered the courtroom, a silence fell over the spectators.
Ghi chú: The phrase 'silence falls' emphasizes the immediate and noticeable transition from noise to quiet.

Radio silence

A period during which no radio transmissions are made to avoid being detected by others.
Ví dụ: The team maintained radio silence during the mission to avoid detection.
Ghi chú: The term 'radio silence' specifically refers to a deliberate act of refraining from communication for strategic purposes.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Silence

Zip it

A direct and informal way to tell someone to be quiet.
Ví dụ: Zip it! I'm trying to concentrate.
Ghi chú:

Shh

A common interjection used to hush or quieten someone.
Ví dụ: Shh, don't make a sound.
Ghi chú:

Mum's the word

This phrase means to keep quiet and not reveal a secret or information.
Ví dụ: I won't tell anyone, mum's the word.
Ghi chú: The phrase implies secrecy or confidentiality.

Clam up

To suddenly become silent or stop talking about something sensitive.
Ví dụ: Whenever the topic comes up, he clams up.
Ghi chú: The term implies shutting down communication abruptly.

Button your lip

A forceful way of telling someone to be quiet or stop speaking.
Ví dụ: You better button your lip if you don't want trouble.
Ghi chú: The phrase has a more aggressive tone compared to simply asking for silence.

Pipe down

To request someone to be quiet or lower their voice.
Ví dụ: Hey, pipe down back there! I'm trying to focus.
Ghi chú: The term can be perceived as slightly more casual or colloquial than 'be quiet'.

Silence - Ví dụ

Silence is golden.
She broke the silence with a loud laugh.
The beauty of the mountains lies in their peaceful silence.

Ngữ pháp của Silence

Silence - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: silence
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): silences, silence
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): silence
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): silenced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): silencing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): silences
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): silence
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): silence
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
silence chứa 2 âm tiết: si • lence
Phiên âm ngữ âm: ˈsī-lən(t)s
si lence , ˈsī lən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Silence - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
silence: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.