Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Beside
bəˈsaɪd
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
隣に (となりに, tonari ni), そばに (sobani), 隣接して (りんせつして, rinsetsu shite), 傍らに (かたわらに, katawara ni)
Ý nghĩa của Beside bằng tiếng Nhật
隣に (となりに, tonari ni)
Ví dụ:
The bookstore is beside the cafe.
その本屋はカフェの隣にあります。
She sat beside me during the lecture.
彼女は講義の間、私の隣に座っていました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate physical proximity or location next to something.
Ghi chú: Often used in both spoken and written Japanese. '隣' can also refer to the neighbor in a more personal sense.
そばに (sobani)
Ví dụ:
He stood beside her at the party.
彼はパーティーで彼女のそばに立っていました。
The dog lies beside the bed.
犬はベッドのそばに横たわっています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to express closeness or nearness.
Ghi chú: 'そば' can be used in a variety of contexts, including emotional closeness.
隣接して (りんせつして, rinsetsu shite)
Ví dụ:
The two buildings are beside each other.
二つの建物は隣接しています。
They have a park beside their house.
彼らの家の隣接に公園があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or formal contexts, such as urban planning or architecture.
Ghi chú: This term emphasizes a more formal or exact relationship between two entities.
傍らに (かたわらに, katawara ni)
Ví dụ:
He kept his notebook beside him while studying.
彼は勉強している間、ノートを傍らに置いていました。
The teacher stood beside the students.
先生は生徒たちの傍らに立っていました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a more attentive presence beside someone.
Ghi chú: '傍ら' carries a nuance of being nearby in a supportive manner.
Từ đồng nghĩa của Beside
next to
Used to indicate close proximity or adjacency to something or someone.
Ví dụ: She sat next to me during the meeting.
Ghi chú: Similar to 'beside' in terms of indicating physical proximity.
alongside
Means positioned next to or parallel to something.
Ví dụ: The new building was constructed alongside the old one.
Ghi chú: Implies being positioned in a parallel or adjacent manner, often used in a more formal context.
by
Indicates being near or beside something or someone.
Ví dụ: He stood by the door waiting for her.
Ghi chú: Similar to 'beside' but can also mean 'near' or 'beside' in a broader sense.
near
Denotes being close in proximity to something or someone.
Ví dụ: The park is located near the city center.
Ghi chú: While 'beside' typically implies being directly next to something, 'near' can indicate a broader proximity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Beside
beside oneself
To be extremely emotional or agitated, often due to excitement, anger, or grief.
Ví dụ: When she heard the news, she was beside herself with joy.
Ghi chú: The phrase 'beside oneself' does not directly refer to physical proximity as the word 'beside' does.
beside the point
Irrelevant or not pertinent to the current topic of conversation.
Ví dụ: His comments about the weather were beside the point in the discussion about finances.
Ghi chú: This phrase uses 'beside' to indicate that something is not directly aligned with the main issue or argument.
beside the mark
To be incorrect or inaccurate in one's statement or actions.
Ví dụ: Your answer is beside the mark; please focus on the question asked.
Ghi chú: Similar to 'beside the point,' this phrase indicates a deviation from the intended target or goal.
beside the question
To introduce irrelevant information or divert from the main topic under consideration.
Ví dụ: Bringing up personal anecdotes is beside the question when discussing scientific research findings.
Ghi chú: This phrase emphasizes straying from the main issue being discussed, similar to 'beside the point.'
stand beside
To support or stand in solidarity with someone, especially during difficult times.
Ví dụ: I will always stand beside you no matter what challenges we face.
Ghi chú: This phrase uses 'beside' to convey a sense of emotional or physical support rather than just physical proximity.
beside oneself with joy
To be overwhelmed with happiness or excitement.
Ví dụ: When she saw her long-lost friend, she was beside herself with joy.
Ghi chú: This phrase uses 'beside' to convey a heightened emotional state, rather than physical proximity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Beside
besides
This term is used to mean 'in addition' or 'moreover'. It is typically used to introduce another point or reason.
Ví dụ: I need to go to the store. Besides, I want to get some ice cream as well.
Ghi chú: While 'beside' indicates physical proximity, 'besides' indicates adding more information or reasons.
beside yourself
To be so overwhelmed with emotion (often joy or anger) that one is temporarily unable to control oneself.
Ví dụ: She was beside herself with joy when she passed the exam.
Ghi chú: It is a slang term conveying intense emotion, different from the neutral meaning of 'beside'.
beside the truth
This slang term implies that someone is not being completely truthful or accurate in their statement.
Ví dụ: Your explanation seems to be beside the truth. Can you tell me what really happened?
Ghi chú: It implies a deviation from the truth or accuracy, deviating from the original word 'beside' in terms of honesty.
Beside - Ví dụ
Beside the river there was a small cottage.
She sat beside her best friend during the movie.
The park bench was empty beside the old oak tree.
Ngữ pháp của Beside
Beside - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: beside
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
beside chứa 2 âm tiết: be • side
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈsīd
be side , bi ˈsīd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Beside - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
beside: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.