Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Kindly
ˈkaɪn(d)li
Rất Phổ Biến
~ 1600
~ 1600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
親切に (しんせつに), どうか (どうか), 優しく (やさしく), ご親切に (ごしんせつに)
Ý nghĩa của Kindly bằng tiếng Nhật
親切に (しんせつに)
Ví dụ:
She kindly offered to help me with my homework.
彼女は親切に宿題を手伝ってくれると言いました。
Please kindly refrain from talking during the presentation.
プレゼンテーション中は親切にお話しを控えてください。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe actions done with kindness or consideration.
Ghi chú: This is the most common usage of 'kindly' in a polite or respectful context.
どうか (どうか)
Ví dụ:
Could you kindly pass me the salt?
どうか塩を渡していただけますか?
Kindly let us know if you will attend the meeting.
どうか会議に出席するか教えてください。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in requests and invitations to soften the tone.
Ghi chú: This usage is often more polite and formal, suitable for written communication or formal speech.
優しく (やさしく)
Ví dụ:
He spoke kindly to the children.
彼は子供たちに優しく話しました。
She kindly reassured me during tough times.
彼女は厳しい時期に優しく私を安心させてくれました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe gentle or affectionate behavior.
Ghi chú: This meaning emphasizes a gentle approach, often used in personal interactions.
ご親切に (ごしんせつに)
Ví dụ:
Thank you for kindly helping me yesterday.
昨日はご親切に手伝っていただきありがとうございます。
He kindly offered his seat to the elderly.
彼は高齢者にご親切に席を譲りました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal settings to express gratitude or politeness.
Ghi chú: This phrase is often used to express appreciation for someone's generous actions.
Từ đồng nghĩa của Kindly
politely
Polite behavior or manner; showing consideration for others.
Ví dụ: Could you please politely remind me of the meeting time?
Ghi chú: Similar in meaning to 'kindly', but 'politely' specifically refers to behaving in a courteous and respectful way.
graciously
Showing kindness, courtesy, and elegance.
Ví dụ: She graciously accepted the award on behalf of the team.
Ghi chú: While 'kindly' implies a gentle and considerate manner, 'graciously' suggests doing something with charm and elegance.
cordially
Warm and friendly in a polite way.
Ví dụ: We cordially invite you to the charity event next week.
Ghi chú: Similar to 'kindly', but 'cordially' adds a sense of warmth and friendliness in the invitation or request.
benevolently
Showing kindness and goodwill.
Ví dụ: The manager benevolently offered to help the new employee settle in.
Ghi chú: While 'kindly' conveys a general sense of being nice or considerate, 'benevolently' emphasizes a deliberate act of goodwill and generosity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Kindly
Would you kindly
This phrase is a polite way of asking someone to do something.
Ví dụ: Would you kindly pass me the salt?
Ghi chú: It adds a level of politeness compared to just saying 'please'.
Kindly note
This phrase is used to politely draw attention to a particular piece of information.
Ví dụ: Kindly note that the meeting has been rescheduled to next Monday.
Ghi chú: It emphasizes politeness and implies the importance of the information being provided.
Yours kindly
This phrase is a formal and polite way to end a letter or email.
Ví dụ: Yours kindly, John Smith
Ghi chú: It conveys a sense of respect and goodwill towards the recipient.
Kindly let me know
This phrase is a courteous way to ask for information or confirmation.
Ví dụ: Kindly let me know if you will be attending the event.
Ghi chú: It shows consideration and respect for the other person's response.
If you would kindly
This phrase is a polite request for someone to do something.
Ví dụ: If you would kindly take a seat, the presentation will begin shortly.
Ghi chú: It adds formality and politeness to the request.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Kindly
Please
In informal spoken language, 'please' is often used as a stand-in for 'kindly' to make requests or give polite instructions.
Ví dụ: Can you please pass me the salt?
Ghi chú: While 'kindly' implies a higher level of formality or respect, 'please' is more commonly used in everyday interactions.
Could you
'Could you' is a casual way of asking someone to do something, similar to 'kindly'. It is commonly used in spoken English.
Ví dụ: Could you open the window, please?
Ghi chú: 'Could you' is more direct and less formal than 'kindly'.
Mind
When using 'mind' in this context, it is a softer way of asking someone to do something, similar to 'kindly'.
Ví dụ: Do you mind passing me the menu?
Ghi chú: 'Mind' is more polite and considerate compared to the directness of 'kindly'.
Would you mind
'Would you mind' is a polite way to ask for assistance or a favor, similar to 'kindly'.
Ví dụ: Would you mind giving me a hand with this?
Ghi chú: This phrase is more polite and considerate than simply using 'kindly'.
Could you possibly
'Could you possibly' is a more polite and indirect way to request something, similar to 'kindly'.
Ví dụ: Could you possibly lend me your pen for a moment?
Ghi chú: This phrase adds a tone of uncertainty or politeness compared to the straightforward nature of 'kindly'.
Would you be so kind as to
This phrase is a formal and polite way of requesting something, akin to 'kindly'.
Ví dụ: Would you be so kind as to share your notes with me?
Ghi chú: It carries a higher level of formality and politeness compared to the more common use of 'kindly'.
Mind if
'Mind if' is a casual and indirect way to ask for permission or make a request, similar to 'kindly'.
Ví dụ: Mind if I join you for lunch?
Ghi chú: It is more relaxed and informal compared to the politeness implied by 'kindly'.
Kindly - Ví dụ
Kindly let me know if you need any help.
She spoke kindly to the children.
Could you kindly pass me the salt?
Ngữ pháp của Kindly
Kindly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: kindly
Chia động từ
Tính từ (Adjective): kindly
Trạng từ (Adverb): kindly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
kindly chứa 2 âm tiết: kind • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈkīn(d)-lē
kind ly , ˈkīn(d) lē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Kindly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
kindly: ~ 1600 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.