Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Bone

boʊn
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

骨 (ほね, hone), 骨 (こつ, kotsu), 骨 (ほね, hone) - as in 'skeleton' or 'framework', 骨 (ほね, hone) - slang for a 'bore' or 'dull person'

Ý nghĩa của Bone bằng tiếng Nhật

骨 (ほね, hone)

Ví dụ:
The doctor said I have a broken bone.
医者は私に骨折があると言いました。
I need to eat more calcium for strong bones.
強い骨のためにもっとカルシウムを摂取する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical contexts, discussions about health and nutrition
Ghi chú: Refers to the physical structure in the body, and can also refer to bones in animals.

骨 (こつ, kotsu)

Ví dụ:
He has a knack for understanding the ins and outs of the business.
彼はそのビジネスのコツを理解する才能があります。
That's the key to success in this field.
それがこの分野での成功のコツです。
Sử dụng: informalBối cảnh: Informal discussions, advice, and strategies
Ghi chú: In this context, '骨' (こつ) refers to the essence or key points of something, such as skills or tricks of a trade.

骨 (ほね, hone) - as in 'skeleton' or 'framework'

Ví dụ:
The skeleton of the project is in place.
プロジェクトの骨組みは整っています。
We need a solid framework for our plan.
私たちの計画にはしっかりした骨組みが必要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Project planning, architecture, and structural discussions
Ghi chú: Used metaphorically to describe the basic structure or framework of a project or idea.

骨 (ほね, hone) - slang for a 'bore' or 'dull person'

Ví dụ:
He's such a bone; he never wants to go out.
彼は本当に骨のような人で、決して外に出たがりません。
Don't be a bone, join the fun!
骨にならないで、楽しみに参加しよう!
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations among friends
Ghi chú: This usage is slang and may not be universally understood. It describes someone who is uninteresting or dull.

Từ đồng nghĩa của Bone

bone

A rigid organ that constitutes part of the endoskeleton of vertebrates.
Ví dụ: The dog buried a bone in the backyard.
Ghi chú: The original word being replaced by its synonym.

skeleton

The framework of bones supporting a human or animal body.
Ví dụ: The archaeologists unearthed a complete skeleton of a dinosaur.
Ghi chú: Refers to the entire structure of bones in a body rather than a single bone.

osseous

Relating to or consisting of bone; bony.
Ví dụ: The surgeon carefully examined the osseous structure of the patient's spine.
Ghi chú: A more technical or medical term used to describe something related to bones.

calcium

A chemical element that is essential for the formation and maintenance of bones.
Ví dụ: Consuming foods rich in calcium is essential for maintaining healthy bones.
Ghi chú: Refers to a specific mineral necessary for bone health.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bone

Hit the nail on the head

This idiom means to describe someone who has guessed exactly right or done something exactly right.
Ví dụ: When she guessed my favorite color without me telling her, she really hit the nail on the head.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve a literal nail or head.

Work one's fingers to the bone

To work extremely hard, putting in a lot of effort and labor.
Ví dụ: She works her fingers to the bone to provide for her family.
Ghi chú: This phrase uses 'bone' metaphorically to emphasize hard work and effort.

Have a bone to pick

To have a complaint or grievance that one needs to discuss with someone.
Ví dụ: I have a bone to pick with him about the way he treated me at the meeting.
Ghi chú: This phrase uses 'bone' in a figurative sense to imply a problem or issue to address.

Bone of contention

A subject or issue over which there is continued disagreement or conflict.
Ví dụ: The issue of funding has become a bone of contention among the team members.
Ghi chú: In this idiom, 'bone' symbolizes a point of contention or dispute.

Feel it in one's bones

To strongly sense or feel something intuitively or instinctively.
Ví dụ: She felt in her bones that something was about to go wrong.
Ghi chú: This phrase uses 'bones' to convey a deep, intuitive feeling rather than a physical sensation.

Make no bones about

To be frank or straightforward about something, without hesitation.
Ví dụ: She made no bones about her dislike for the new policy.
Ghi chú: This idiom implies being direct or clear without any hidden meanings, similar to not making any physical bones about something.

Chill to the bone

To be extremely cold, causing one to feel a deep, penetrating coldness.
Ví dụ: After being caught in the rain, she was chilled to the bone.
Ghi chú: This phrase describes a physical sensation of coldness reaching deep into one's bones.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bone

Get on someone's nerves

To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His constant humming is really getting on my nerves!
Ghi chú: The original word 'bone' refers to a part of the body, while this slang phrase refers to causing annoyance.

Throw someone a bone

To give someone a small opportunity or favor.
Ví dụ: The manager decided to throw me a bone and give me an extra day off.
Ghi chú: In this context, 'bone' symbolizes a small reward or benefit given to someone.

Bone up

To study or review thoroughly.
Ví dụ: I need to bone up on my history before the exam next week.
Ghi chú: The slang term 'bone up' implies intensive studying, while 'bone' as a noun is a body part.

Throw a bone to

To provide help or support to someone in need.
Ví dụ: The professor threw a bone to the struggling student by offering extra tutoring.
Ghi chú: In this phrase, 'throw a bone to' means to offer assistance, contrasting with the physical aspect of a bone.

Bones of contention

Issues or subjects that cause disagreement or conflict.
Ví dụ: The budget allocation was a bones of contention between the two departments.
Ghi chú: While 'bones' refer to the physical structure, the phrase 'bones of contention' symbolizes contentious issues.

Leave no stone unturned

To make every possible effort or to investigate thoroughly.
Ví dụ: We searched the entire house, leaving no stone unturned to find the missing keys.
Ghi chú: This phrase involves an active search effort, different from the passive nature of bones.

Dog and bone

Cockney rhyming slang for a telephone (phone).
Ví dụ: I can't talk right now, I'm on the dog and bone with my boss.
Ghi chú: The slang term uses 'bone' as part of a rhyming phrase to refer to a telephone, unrelated to the actual bone.

Bone - Ví dụ

The dog buried the bone in the backyard.
The doctor ordered an X-ray to check for any broken bones.
The archaeologist discovered a complete dinosaur skeleton.

Ngữ pháp của Bone

Bone - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bone
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bones, bone
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bone
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): boned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bones
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bone
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bone
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bone chứa 1 âm tiết: bone
Phiên âm ngữ âm: ˈbōn
bone , ˈbōn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bone: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.