Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Yank

jæŋk
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

引っ張る (ひっぱる), 急に引く (きゅうにひく), 取り去る (とりさる), やめる (やめる), アメリカ人 (あめりかじん)

Ý nghĩa của Yank bằng tiếng Nhật

引っ張る (ひっぱる)

Ví dụ:
Yank the door open.
ドアを引っ張って開けてください。
He yanked the rope hard.
彼はロープを強く引っ張った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical actions involving pulling something with force.
Ghi chú: This usage conveys a sense of abruptness or suddenness.

急に引く (きゅうにひく)

Ví dụ:
She yanked the blanket off.
彼女は毛布を急に引いた。
He yanked the lever down.
彼はレバーを急に引いた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Situations that involve a quick or sudden motion.
Ghi chú: This meaning emphasizes the speed of the action.

取り去る (とりさる)

Ví dụ:
They yanked out the old furniture.
彼らは古い家具を取り去った。
She yanked the weeds from the garden.
彼女は庭から雑草を取り去った。
Sử dụng: informalBối cảnh: Removing or taking something away forcefully.
Ghi chú: Often used in contexts involving cleaning or clearing out.

やめる (やめる)

Ví dụ:
He yanked his application back.
彼は申請をやめた。
She yanked her support after the scandal.
彼女はスキャンダルの後に支持をやめた。
Sử dụng: informalBối cảnh: Withdrawing or canceling something, often in response to a situation.
Ghi chú: This usage is more figurative and implies a decision to stop participating.

アメリカ人 (あめりかじん)

Ví dụ:
He's a yank from New York.
彼はニューヨーク出身のアメリカ人だ。
Yanks often have a distinct accent.
アメリカ人はしばしば独特のアクセントを持っている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Referring to a person from the northern United States, especially during the Civil War.
Ghi chú: This usage can be considered informal and may carry historical connotations.

Từ đồng nghĩa của Yank

pull

To exert force on something in order to move it towards oneself or the origin of the force.
Ví dụ: He pulled the rope to open the door.
Ghi chú: Similar to 'yank' in the sense of exerting force to move something, but 'pull' may suggest a gentler or more controlled action.

tug

To pull or haul (something) with a vigorous movement.
Ví dụ: She tugged at the stubborn knot until it finally loosened.
Ghi chú: Similar to 'yank' in the sense of a quick and forceful pulling motion, but 'tug' may imply a repeated or sustained effort.

jerk

To pull or move with a sudden, sharp motion.
Ví dụ: The child jerked the toy out of his friend's hand.
Ghi chú: Similar to 'yank' in the sense of a sudden and forceful movement, but 'jerk' often implies a more abrupt or unpredictable action.

haul

To pull or drag with effort or force.
Ví dụ: They hauled the heavy boxes up the stairs.
Ghi chú: Similar to 'yank' in the sense of moving something by pulling, but 'haul' typically conveys the idea of moving a heavy or cumbersome object over a distance.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yank

Yank someone's chain

To tease or provoke someone in a playful or annoying way.
Ví dụ: I was just yanking your chain, I didn't mean to offend you.
Ghi chú: The phrase 'yank someone's chain' uses 'yank' metaphorically to mean teasing rather than a physical action.

Yank someone's leg

To jokingly deceive someone or tell them something untrue to see if they believe it.
Ví dụ: Don't take him seriously, he's just yanking your leg.
Ghi chú: Similar to 'yank someone's chain', this phrase uses 'yank' metaphorically in a playful context.

Yankee

A term used to refer to an American, especially someone from the northern states of the U.S.
Ví dụ: He's a true Yankee, born and raised in New England.
Ghi chú: While 'yank' can be a verb or a noun, 'Yankee' specifically refers to an American.

Yank up

To pull something forcefully or abruptly in an upward direction.
Ví dụ: She yanked up the weeds from the garden.
Ghi chú: This phrase uses 'yank' in its literal sense of pulling something up quickly.

Yank out

To forcefully remove something by pulling it out quickly.
Ví dụ: He yanked out the cord from the wall socket.
Ghi chú: Similar to 'yank up', 'yank out' involves forceful pulling in a specific direction.

Yank around

To treat someone unfairly or unkindly by deceiving or manipulating them.
Ví dụ: Stop yanking me around and tell me the truth!
Ghi chú: This phrase uses 'yank' to convey mistreatment or deception towards someone.

Yank off

To remove something abruptly or forcefully by pulling it off.
Ví dụ: She yanked off her scarf and threw it on the ground.
Ghi chú: 'Yank off' specifically refers to forcefully removing an item from its place.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yank

Yank

To pull something abruptly or forcefully.
Ví dụ: He gave the door a yank to open it.
Ghi chú: While 'yank' is a common term, it is used more casually in everyday language compared to some of its slang variations.

Yank it

To pull something quickly or forcefully.
Ví dụ: Yank it and it should come loose.
Ghi chú: This slang term is more informal and often used in a more urgent or hasty context.

Yank out of

To forcefully remove someone or something from a certain state or situation.
Ví dụ: The sudden noise yanked me out of my daydream.
Ghi chú: This slang term implies a sudden and forceful action, rather than a gentle or gradual transition.

Yank a Uey

To make a U-turn in a vehicle.
Ví dụ: He yanked a Uey at the next intersection to go back the other way.
Ghi chú: This slang term specifically refers to making a U-turn while driving, adding a more informal and colloquial tone.

Yank away

To pull oneself forcefully away from someone or something.
Ví dụ: She yanked away from his grasp and ran off.
Ghi chú: This slang term emphasizes a sudden, strong movement to break free from a hold or situation.

Yank one's hair

To pull or tug at one's own hair in a quick or forceful manner.
Ví dụ: She yanked her hair up into a messy bun.
Ghi chú: This slang term highlights a more intentional and sometimes rough action of styling or adjusting one's hair.

Yank - Ví dụ

He yanked the door open.
The yank accent is easy to recognize.
They yanked the American tourists out of the car.

Ngữ pháp của Yank

Yank - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: yank
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): yanked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): yanking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): yanks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): yank
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): yank
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yank chứa 1 âm tiết: yank
Phiên âm ngữ âm: ˈyaŋk
yank , ˈyaŋk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yank - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yank: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.