Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Severe

səˈvɪr
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

厳しい (きびしい), 深刻な (しんこくな), 厳格な (げんかくな), 厳重な (げんじゅうな)

Ý nghĩa của Severe bằng tiếng Nhật

厳しい (きびしい)

Ví dụ:
The teacher is very severe with students.
先生は生徒に対してとても厳しいです。
The weather is severe today.
今日は天気が厳しいです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to describe strictness or harsh conditions in various situations, including education, weather, and behavior.
Ghi chú: This meaning emphasizes strictness or harshness, often implying a negative connotation.

深刻な (しんこくな)

Ví dụ:
The situation is becoming severe.
状況は深刻になりつつあります。
He is facing severe consequences.
彼は深刻な結果に直面しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in serious discussions, often related to health, safety, or critical issues.
Ghi chú: This meaning implies seriousness or gravity of a situation.

厳格な (げんかくな)

Ví dụ:
The company has severe regulations.
その会社は厳格な規則を持っています。
The standards are very severe.
基準は非常に厳格です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Typically used in legal, corporate, or regulatory contexts where strict adherence to rules is required.
Ghi chú: This emphasizes the rigidity of rules or standards.

厳重な (げんじゅうな)

Ví dụ:
The security is severe at the event.
そのイベントでは厳重なセキュリティがあります。
They took severe measures to ensure safety.
彼らは安全を確保するために厳重な対策を講じました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to describe security, precautions, or protective measures that are strict and thorough.
Ghi chú: This meaning often relates to safety or security measures.

Từ đồng nghĩa của Severe

harsh

Harsh implies a severity that is uncompromising and strict.
Ví dụ: The teacher gave a harsh punishment to the student for cheating.
Ghi chú: Harsh often conveys a sense of strictness or lack of leniency.

rigorous

Rigorous suggests thoroughness, strictness, and precision.
Ví dụ: The company has rigorous quality control measures in place.
Ghi chú: Rigorous emphasizes the strict and thorough nature of a process or standard.

intense

Intense indicates a high degree or extreme level of severity.
Ví dụ: The intense heat of the desert made it difficult to walk outside.
Ghi chú: Intense often refers to a high level of strength or concentration.

austere

Austere suggests a severe or strict appearance or demeanor.
Ví dụ: The room was decorated in an austere style with minimal furniture.
Ghi chú: Austere can also imply simplicity or lack of adornment.

stern

Stern implies a serious and firm attitude, often indicating disapproval.
Ví dụ: The judge gave a stern warning to the defendant about their behavior in court.
Ghi chú: Stern is often used to describe someone's demeanor or expression.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Severe

severe weather

Refers to extreme or harsh weather conditions, such as storms, hurricanes, or blizzards.
Ví dụ: The region experienced severe weather with heavy rain and strong winds.
Ghi chú: Focuses on the intensity or harshness of weather conditions compared to just using the word 'severe'.

severe consequences

Describes serious or significant results that occur as a result of certain actions or events.
Ví dụ: Ignoring safety protocols can lead to severe consequences for the workers.
Ghi chú: Emphasizes the gravity or impact of the outcomes compared to the word 'severe' alone.

severe pain

Denotes intense or extreme discomfort or suffering experienced by an individual.
Ví dụ: The patient was in severe pain after the surgery.
Ghi chú: Highlights the intensity or extreme level of pain compared to using 'severe' by itself.

severe criticism

Refers to strong disapproval or negative feedback expressed towards something or someone.
Ví dụ: The new policy received severe criticism from the public and media.
Ghi chú: Indicates a high level of disapproval or negative feedback compared to just stating 'severe'.

severe outbreak

Describes a sudden increase in the number of cases of a disease or infection, often with serious implications.
Ví dụ: The country faced a severe outbreak of the flu virus, leading to widespread illness.
Ghi chú: Highlights the sudden and widespread nature of the disease outbreak compared to using 'severe' alone.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Severe

Brutal

Brutal is used to describe something extremely difficult or intense.
Ví dụ: The exam was brutal; I didn't know how to answer half the questions.
Ghi chú: Brutal often implies a level of intensity or violence beyond what is typically associated with severity.

Grim

Grim is used to describe something very serious, worrying, or unpleasant.
Ví dụ: The financial forecast for next quarter looks grim.
Ghi chú: Grim often emphasizes a sense of foreboding or negativity associated with severity.

Draconian

Draconian is used to describe laws or rules that are extremely harsh and severe.
Ví dụ: The new rules in the office are so draconian that nobody dares to break them.
Ghi chú: Draconian specifically refers to an excessively harsh or strict nature with severe consequences, often in a legal or governmental context.

Severe - Ví dụ

The patient's condition is severe.
The company faces severe financial difficulties.
The teacher's strict rules created a severe learning environment.

Ngữ pháp của Severe

Severe - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: severe
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): severer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): severest
Tính từ (Adjective): severe
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
severe chứa 2 âm tiết: se • vere
Phiên âm ngữ âm: sə-ˈvir
se vere , ˈvir (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Severe - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
severe: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.