Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Bosom

ˈbʊzəm
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

胸部 (むねぶ) - Chest or breast area, 心の内 (こころのうち) - Emotions or feelings, 懐 (ふところ) - Embrace or bosom in a caring sense, 親密さ (しんみつさ) - Intimacy or closeness

Ý nghĩa của Bosom bằng tiếng Nhật

胸部 (むねぶ) - Chest or breast area

Ví dụ:
He placed his hand over his bosom.
彼は胸部に手を置いた。
She wore a necklace that rested on her bosom.
彼女は胸部にかかるネックレスをつけていた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both medical and casual contexts to refer to the chest area.
Ghi chú: This meaning can also imply a sense of comfort or protection associated with the chest.

心の内 (こころのうち) - Emotions or feelings

Ví dụ:
She shared her bosom secrets with her closest friend.
彼女は親友に心の内を打ち明けた。
He kept his bosom thoughts to himself.
彼は心の内を自分だけに秘めていた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in literary or poetic contexts to describe deep feelings or personal thoughts.
Ghi chú: This usage often conveys intimacy and trust in relationships.

懐 (ふところ) - Embrace or bosom in a caring sense

Ví dụ:
She found solace in the bosom of her family.
彼女は家族の懐に安らぎを見つけた。
The child was held in the bosom of her mother.
その子は母親の懐に抱かれていた。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in contexts that emphasize warmth, safety, and nurturing.
Ghi chú: This meaning evokes a sense of protection and comfort, often associated with familial love.

親密さ (しんみつさ) - Intimacy or closeness

Ví dụ:
Their relationship grew in the bosom of trust.
彼らの関係は信頼の懐で深まった。
He felt a bosom connection with her during their conversation.
彼は会話の中で彼女との親密さを感じた。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to describe emotional closeness or a strong bond between people.
Ghi chú: This meaning highlights the importance of emotional connections in relationships.

Từ đồng nghĩa của Bosom

chest

The chest refers to the front part of the body between the neck and the abdomen.
Ví dụ: She held the baby close to her chest.
Ghi chú: While both 'chest' and 'bosom' can refer to the area of the body around the upper torso, 'chest' is more commonly used in everyday language.

breast

The breast is the front part of a person's body between the neck and the stomach.
Ví dụ: The baby nestled against her breast as she fed him.
Ghi chú: In some contexts, 'breast' can refer specifically to a woman's bosom, while 'bosom' is a more general term for the chest area.

heart

The heart is a muscular organ in the chest that pumps blood through the body.
Ví dụ: He held his daughter close to his heart.
Ghi chú: While 'heart' can metaphorically refer to emotions or feelings, it is not commonly used as a synonym for 'bosom' in a physical sense.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bosom

Bosom buddy

A very close and intimate friend.
Ví dụ: Sarah and I have been friends for years; she's my bosom buddy.
Ghi chú: The phrase 'bosom buddy' emphasizes a deep bond of friendship, going beyond just being a friend.

Bosom friend

A very close and trusted friend.
Ví dụ: She confided in her bosom friend about her personal problems.
Ghi chú: Similar to 'bosom buddy,' indicating a friend who is deeply trusted and close.

Bosom of the family

The central or most cherished member of a family.
Ví dụ: Grandma was the bosom of the family, always taking care of everyone.
Ghi chú: Refers to someone who plays a significant and nurturing role within the family.

Close to one's bosom

To keep something private or confidential.
Ví dụ: The secret was close to her bosom; she never revealed it to anyone.
Ghi chú: Implies holding something closely and keeping it hidden within oneself.

Lay to one's bosom

To take something to heart and consider it deeply.
Ví dụ: He laid the matter to his bosom and pondered over it.
Ghi chú: Suggests embracing or internalizing something, usually a thought or idea.

Nestle in the bosom of (something)

To be comfortably and securely surrounded by something.
Ví dụ: The old house nestles in the bosom of the countryside, surrounded by nature.
Ghi chú: Describes a cozy and safe feeling of being enveloped or protected by surroundings.

Bosom up to

To cozy up to someone for personal gain or favor.
Ví dụ: He tried to bosom up to the boss to get a promotion.
Ghi chú: Indicates ingratiating oneself to another person, often for selfish reasons.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bosom

Boozy bosom

This slang term refers to a close friend with whom one enjoys drinking alcohol.
Ví dụ: She stumbled over to her boozy bosom buddy at the party.
Ghi chú: The original term 'bosom' typically refers to the chest area, while 'boozy bosom' adds a playful element related to alcohol consumption.

Bosom pal

A bosom pal is a very close or intimate friend.
Ví dụ: I've been friends with my bosom pal since we were kids.
Ghi chú: While 'bosom pal' includes the term 'bosom,' it emphasizes a deep level of friendship and connection beyond just a casual acquaintance.

In the bosom of

To be 'in the bosom of' something means to be deeply enveloped or surrounded by it, typically describing a sense of security or protection.
Ví dụ: He found comfort in the bosom of his family during difficult times.
Ghi chú: This slang term retains the literal meaning of 'bosom' but extends it metaphorically to convey a sense of being embraced or supported.

Bosom of nature

This term refers to feeling embraced or nurtured by the natural world, finding comfort and solace in nature.
Ví dụ: She felt at peace in the bosom of nature, surrounded by trees and wildlife.
Ghi chú: While 'bosom' usually pertains to the human chest area, 'bosom of nature' extends the concept to the broader environment, emphasizing a deep connection to natural surroundings.

Bosom chum

A bosom chum is a close and trusted friend, often with whom you share personal experiences and secrets.
Ví dụ: My bosom chum and I have been through everything together.
Ghi chú: Similar to 'bosom buddy' and 'bosom pal,' 'bosom chum' highlights a strong bond and emotional closeness in a friendship.

Bosom of the ocean

This term metaphorically describes something as being deeply hidden or contained within a vast expanse, like the ocean.
Ví dụ: The shipwreck lay in the bosom of the ocean, hidden from view.
Ghi chú: While 'bosom' typically refers to the chest area, 'bosom of the ocean' extends the concept to convey a sense of depth, vastness, and concealment in a metaphorical sense.

Bosom - Ví dụ

She held the baby close to her bosom.
He felt a sharp pain in his bosom.
The cat curled up in her bosom.

Ngữ pháp của Bosom

Bosom - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bosom
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bosoms
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bosom
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bosom chứa 2 âm tiết: bos • om
Phiên âm ngữ âm: ˈbu̇-zəm
bos om , ˈbu̇ zəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Bosom - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bosom: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.