Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Pour
pɔr
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
注ぐ (そそぐ), 流し込む (ながしこむ), 降り注ぐ (ふりそそぐ), 注ぎ込む (そそぎこむ)
Ý nghĩa của Pour bằng tiếng Nhật
注ぐ (そそぐ)
Ví dụ:
Please pour the water into the glass.
水をグラスに注いでください。
He poured the coffee carefully.
彼は注意深くコーヒーを注いだ。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to liquids, such as drinks or substances.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations when discussing serving drinks or liquids.
流し込む (ながしこむ)
Ví dụ:
She poured the sauce over the pasta.
彼女はパスタの上にソースを流し込んだ。
They poured the cement into the mold.
彼らは型にセメントを流し込んだ。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used for pouring substances like sauces or other materials into a receptacle.
Ghi chú: This term emphasizes the action of flowing or filling something with a substance.
降り注ぐ (ふりそそぐ)
Ví dụ:
The rain poured down all night.
雨は一晩中降り注ぎました。
Light poured in through the window.
光が窓から降り注いだ。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts describing natural phenomena, such as rain or light.
Ghi chú: This meaning is more poetic and often used in literary contexts.
注ぎ込む (そそぎこむ)
Ví dụ:
He poured all his effort into the project.
彼はプロジェクトに全ての努力を注ぎ込んだ。
She poured her emotions into her artwork.
彼女は自分の感情を作品に注ぎ込んだ。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used metaphorically to describe dedicating effort or emotions to something.
Ghi chú: This usage highlights the intensity of the action and is often found in motivational or emotional contexts.
Từ đồng nghĩa của Pour
pour out
To express one's thoughts or emotions freely and openly.
Ví dụ: She poured out her feelings to her best friend.
Ghi chú: This synonym specifically implies a release or expression of emotions or thoughts.
stream
To flow or move continuously in a current.
Ví dụ: The water streamed down the hill after the heavy rain.
Ghi chú: This synonym emphasizes a continuous and steady flow, similar to pouring but with a focus on movement.
gush
To flow out rapidly and forcefully.
Ví dụ: The water gushed out of the broken pipe.
Ghi chú: This synonym suggests a sudden and forceful outpouring, often used to describe liquids.
spill
To accidentally let a liquid flow over the edge of its container.
Ví dụ: Be careful not to spill the milk when pouring it into the glass.
Ghi chú: While pouring can be intentional, spilling implies an unintentional release of liquid.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pour
pour out your heart
To share one's deepest feelings or emotions with someone.
Ví dụ: She poured out her heart to her best friend about her relationship problems.
Ghi chú: The phrase adds the element of sharing emotions or feelings, rather than just the physical act of pouring liquid.
pour over
To study or examine something carefully and in detail.
Ví dụ: She sat at the table and poured over her books all night to prepare for the exam.
Ghi chú: This phrase refers to studying or examining something closely, not just pouring liquid over something.
pour cold water on something
To discourage or dampen enthusiasm for an idea or plan.
Ví dụ: His parents poured cold water on his plans to travel the world after graduation.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of discouraging or dampening enthusiasm, not just physically pouring cold water.
pour money down the drain
To waste money on something that has no value or purpose.
Ví dụ: Buying a new car every year is like pouring money down the drain.
Ghi chú: The phrase emphasizes wasting money on something useless rather than just the act of pouring money.
pour oil on troubled waters
To try to make peace or calm a tense situation.
Ví dụ: She tried to pour oil on troubled waters by apologizing for the misunderstanding.
Ghi chú: This idiom suggests calming a tense situation, not physically pouring oil on water.
pour scorn on someone/something
To express strong disapproval or criticism towards someone or something.
Ví dụ: The critics poured scorn on the actor's performance in the new movie.
Ghi chú: The phrase indicates strong disapproval or criticism, not just the act of physically pouring something.
pour it on
To make a strong effort or show a lot of enthusiasm or emotion.
Ví dụ: She really poured it on during her job interview to impress the hiring manager.
Ghi chú: The phrase conveys making a strong effort or showing enthusiasm, not just the physical act of pouring.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pour
pour rain
To rain heavily. The term 'pour' is used metaphorically to describe heavy rainfall.
Ví dụ: It's pouring rain outside, we better grab an umbrella.
Ghi chú: The slang term 'pour rain' is a specific reference to heavy rainfall.
pour it down
To rain heavily. Similar to 'pour rain', emphasizing the intensity of the rainfall.
Ví dụ: During the storm, it was pouring it down all day.
Ghi chú: The use of 'it' adds emphasis to the action of raining heavily.
pour in
To arrive or enter in large numbers, usually referring to people coming into a place.
Ví dụ: Customers started pouring in once the store opened for its clearance sale.
Ghi chú: The original meaning of 'pour' is about liquid flowing continuously, while 'pour in' refers to people coming in large numbers.
pour one's heart out
To express one's deepest emotions, thoughts, or secrets openly and without reservation.
Ví dụ: After the breakup, she poured her heart out to her best friend.
Ghi chú: While 'pour' alone typically relates to liquid flow, adding 'one's heart out' transforms it into an emotional sharing context.
pour salt in the wound
To make a difficult situation even worse by adding further hurt or distress.
Ví dụ: Telling her she was fired just before her birthday was like pouring salt in the wound.
Ghi chú: The addition of 'salt in the wound' intensifies the negative aspect of the action being performed.
pour a drink
To serve a liquid, usually a beverage, by pouring it into a glass or container.
Ví dụ: Can you pour me a drink while I finish up here?
Ghi chú: The slang term 'pour a drink' adds informality to the act of serving a beverage.
Pour - Ví dụ
I poured myself a cup of coffee.
The rain poured down all day.
She poured the milk into the cereal bowl.
Ngữ pháp của Pour
Pour - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: pour
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): poured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pouring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pours
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pour
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pour
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pour chứa 1 âm tiết: pour
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯr
pour , ˈpȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pour - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pour: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.