Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Boundary

ˈbaʊnd(ə)ri
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

境界 (きょうかい), 限界 (げんかい), 境目 (さかいめ), 区切り (くぎり)

Ý nghĩa của Boundary bằng tiếng Nhật

境界 (きょうかい)

Ví dụ:
The river forms a natural boundary between the two countries.
その川は二つの国の間の自然な境界を形成しています。
We need to respect each other's boundaries in this relationship.
この関係では、お互いの境界を尊重しなければなりません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in geographical or physical contexts where a clear division exists.
Ghi chú: 境界 is often used in legal or geographical discussions, and can refer to physical borders as well as metaphorical ones.

限界 (げんかい)

Ví dụ:
He finally reached his emotional boundaries.
彼はついに自分の感情的な限界に達しました。
Understanding your limits is important for your well-being.
自分の限界を理解することは、健康のために重要です。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing limits in abilities, emotions, or personal space.
Ghi chú: 限界 refers more to personal limits and boundaries in terms of capacity rather than physical borders.

境目 (さかいめ)

Ví dụ:
The boundary between work and personal life should be clear.
仕事と私生活の境目は明確であるべきです。
There is a fine boundary between being friendly and being too familiar.
友好的であることと、あまり親しくなりすぎることの境目は微妙です。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday discussions about the division between different aspects of life.
Ghi chú: 境目 is more commonly used in casual conversations and can refer to abstract divisions.

区切り (くぎり)

Ví dụ:
This project marks a boundary in our company's history.
このプロジェクトは私たちの会社の歴史の区切りを示しています。
After that event, there was a clear boundary in his behavior.
その出来事の後、彼の行動には明確な区切りがありました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing milestones or divisions in time or events.
Ghi chú: 区切り can also be used metaphorically to indicate a significant change or turning point.

Từ đồng nghĩa của Boundary

border

A border is a line separating two areas or countries.
Ví dụ: The border between the two countries is heavily guarded.
Ghi chú: Boundary is a more general term that can refer to any separation, while border specifically refers to the line separating two areas or countries.

limit

A limit is a point beyond which something may not pass.
Ví dụ: There is a limit to how much you can spend on this project.
Ghi chú: While a boundary can be physical or abstract, a limit often implies a restriction or maximum point.

edge

An edge is the outer or furthest point of something.
Ví dụ: The edge of the cliff was a breathtaking sight.
Ghi chú: An edge is typically a physical boundary, like the edge of a table or cliff, whereas a boundary can be physical or conceptual.

line

A line is a mark or division between two points.
Ví dụ: The line between success and failure can be thin.
Ghi chú: A line is a more specific term for a boundary, often implying a linear separation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Boundary

Set boundaries

To establish guidelines or limits to define acceptable behavior or expectations.
Ví dụ: It's important to set boundaries in your relationships to maintain your well-being.
Ghi chú: This phrase refers to actively creating limits or rules, unlike the word 'boundary' which simply denotes a dividing line.

Cross the line

To behave in a way that is considered unacceptable or inappropriate.
Ví dụ: His jokes crossed the line when he made fun of her appearance.
Ghi chú: This phrase implies going beyond a specified boundary, indicating a breach or violation.

Draw the line

To establish a limit on what one is willing to tolerate or accept.
Ví dụ: I'll support you in your career, but I draw the line at dishonesty.
Ghi chú: Similar to 'set boundaries,' but 'draw the line' often implies a firm stance on a specific issue or behavior.

Push the boundaries

To test the limits of what is possible or acceptable, often in a creative or innovative way.
Ví dụ: The artist's work pushes the boundaries of traditional sculpture.
Ghi chú: While 'boundary' refers to a limit, 'push the boundaries' suggests challenging or expanding those limits.

Boundary-pushing

Characterized by pushing the limits of what is conventional or acceptable.
Ví dụ: The film is known for its boundary-pushing themes and controversial content.
Ghi chú: This phrase describes something that goes beyond established norms or boundaries, often in a bold or daring manner.

Overstep the bounds

To exceed the limits of what is considered proper or acceptable.
Ví dụ: His comments overstepped the bounds of polite conversation.
Ghi chú: This phrase emphasizes going too far beyond the accepted boundaries, implying a transgression or impropriety.

Within bounds

To stay within the limits of what is considered acceptable or appropriate.
Ví dụ: Your criticism is within bounds, but personal attacks are not acceptable.
Ghi chú: Contrasted with 'overstep the bounds,' this phrase indicates staying within the prescribed limits or boundaries.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Boundary

Boundaries 101

Refers to fundamental principles or basic rules regarding personal boundaries.
Ví dụ: Let me give you a quick rundown of Boundaries 101 - always make sure to communicate clearly with others.
Ghi chú:

Boudie

A playful or casual way to refer to someone who is overly cautious or reserved in setting boundaries.
Ví dụ: Don't be such a boudie and open up a little.
Ghi chú:

Borderline

Describes behavior that almost crosses a boundary or is right on the edge of being inappropriate.
Ví dụ: His behavior is often borderline disrespectful.
Ghi chú:

Fence-sitter

Refers to a person who is hesitant or indecisive about setting clear boundaries.
Ví dụ: Stop being a fence-sitter and make a decision regarding your boundaries.
Ghi chú:

Limit-pusher

Someone who constantly challenges or exceeds established limits or boundaries.
Ví dụ: She's a notorious limit-pusher, always testing the boundaries of what's acceptable.
Ghi chú:

Zone out

To mentally disconnect or become disinterested, often when discussions about boundaries arise.
Ví dụ: I tend to zone out when someone starts talking about setting boundaries.
Ghi chú:

Check your fences

A metaphorical reminder to review and reinforce your personal boundaries.
Ví dụ: Before things get out of hand, remember to check your fences and ensure your boundaries are secure.
Ghi chú:

Boundary - Ví dụ

The boundary between the two countries is heavily guarded.
The boundary of the property is marked by a fence.
The boundary conditions of the experiment were carefully controlled.

Ngữ pháp của Boundary

Boundary - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: boundary
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boundaries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): boundary
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
boundary chứa 2 âm tiết: bound • ary
Phiên âm ngữ âm: ˈbau̇n-d(ə-)rē
bound ary , ˈbau̇n d(ə )rē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Boundary - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
boundary: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.