Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Bug
bəɡ
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
虫 (むし), バグ, 悩ませる (なやませる), 小さな問題 (ちいさなもんだい)
Ý nghĩa của Bug bằng tiếng Nhật
虫 (むし)
Ví dụ:
I saw a bug on the wall.
壁に虫がいた。
He collects bugs as a hobby.
彼は趣味で虫を集めている。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when referring to insects or small creatures.
Ghi chú: The term '虫' can refer to various types of insects and is commonly used in both casual and educational contexts.
バグ
Ví dụ:
There's a bug in the software that needs fixing.
ソフトウェアに修正が必要なバグがある。
We need to debug the code before the release.
リリース前にコードのバグを取り除く必要がある。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in the context of computing, software development, and technology.
Ghi chú: The term 'バグ' is borrowed from English and primarily refers to errors or glitches in programming.
悩ませる (なやませる)
Ví dụ:
Stop bugging me about my homework.
宿題について私を悩ませるのはやめて。
She bugs her brother to take her out.
彼女は兄に外に連れて行ってとしつこく頼む。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to indicate that someone is persistently bothering or annoying another person.
Ghi chú: The verb '悩ませる' captures the sense of annoyance or constant questioning.
小さな問題 (ちいさなもんだい)
Ví dụ:
It’s just a bug that can be fixed easily.
それは簡単に修正できる小さな問題に過ぎない。
Don't worry; it's just a minor bug.
心配しないで、それはただの小さな問題だ。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both professional and casual settings to describe minor issues or problems.
Ghi chú: This meaning is more metaphorical, indicating that something is not a major concern.
Từ đồng nghĩa của Bug
pest
A pest is an annoying or harmful creature, especially those that damage crops or property.
Ví dụ: The garden was infested with pests that were eating the plants.
Ghi chú: Unlike 'bug' which is a general term for insects, 'pest' specifically refers to insects or animals that are harmful or destructive.
beetle
A beetle is a type of insect with a hard shell-like covering over its wings.
Ví dụ: A shiny green beetle landed on the flower.
Ghi chú: While 'bug' is a more general term, 'beetle' specifically refers to a type of insect with a particular body structure.
invertebrate
An invertebrate is an animal that does not have a backbone or spinal column.
Ví dụ: Most insects are classified as invertebrates because they lack a backbone.
Ghi chú: Unlike 'bug' which can refer to any small creature, 'invertebrate' specifically refers to animals without a backbone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bug
Catch the bug
To become enthusiastic about something, usually a hobby or activity.
Ví dụ: Ever since she started playing the piano, she caught the music bug and practices every day.
Ghi chú: The phrase 'catch the bug' refers to developing an interest or passion for something, whereas 'bug' on its own refers to an insect or an issue or problem in technology.
Put a bug in someone's ear
To hint at or suggest something to someone.
Ví dụ: I put a bug in his ear about the upcoming job opportunity.
Ghi chú: This phrase uses 'bug' metaphorically to mean planting an idea or suggestion in someone's mind, as opposed to a literal insect.
Bugging me
To annoy or irritate someone.
Ví dụ: Her constant interruptions are really bugging me.
Ghi chú: While 'bug' can refer to an insect, 'bugging me' is used to express annoyance or irritation caused by someone or something.
Have a bug in one's system
To have a flaw or issue in a system or process.
Ví dụ: My computer keeps crashing; I must have a bug in my system.
Ghi chú: In this context, 'bug' refers to a glitch or error in a computer system rather than an actual insect.
Bug off
An impolite way of telling someone to go away or leave you alone.
Ví dụ: I told the telemarketer to bug off when they wouldn't stop calling.
Ghi chú: While 'bug' can refer to an insect, 'bug off' is a slangy expression used to dismiss or reject someone.
Bite the bug
To face a difficult situation or deal with a challenging task.
Ví dụ: I need to bite the bug and finally confront my fear of public speaking.
Ghi chú: This phrase uses 'bug' as a metaphor for overcoming a fear or challenge, rather than a literal insect.
Put a bug in something
To secretly place a device or software to monitor or spy on something.
Ví dụ: Let's put a bug in the system to track user engagement.
Ghi chú: In this context, 'bug' refers to a hidden listening or recording device, not an actual insect.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bug
Bug out
To leave quickly or suddenly, especially in a situation of danger or excitement.
Ví dụ: When they heard the sirens, they decided to bug out of the party.
Ghi chú: The slang term 'bug out' emphasizes a rapid and often unexpected departure, differing from the more general meaning of 'bug' as an insect or technical issue.
Buggy
Referring to something that is outdated, worn-out, or not functioning properly.
Ví dụ: The old car he was driving was so rusty it looked more like a buggy than a vehicle.
Ghi chú: In this context, 'buggy' describes the condition or appearance of an object, contrasting with the original word 'bug' referring to an insect or glitch.
Bug-eyed
Having wide or bulging eyes, often due to shock, surprise, or fear.
Ví dụ: He was so surprised by the news that he stood there with bug-eyed amazement.
Ghi chú: The slang term 'bug-eyed' focuses on the appearance of wide eyes, differing from the literal meaning of 'bug' as an insect.
Bugging out
Experiencing glitches, malfunctions, or erratic behavior, especially in technology or systems.
Ví dụ: The power outage caused the computer system to start bugging out, displaying errors everywhere.
Ghi chú: The phrase 'bugging out' highlights technical issues or malfunctions rather than insects, diverting from the traditional meaning of 'bug.'
Bugger off
An impolite way of telling someone to go away or leave.
Ví dụ: I've had enough of your complaints. Just bugger off and leave me alone!
Ghi chú: The slang term 'bugger off' is a rude or aggressive instruction to leave, having no direct relation to insects.
Buggered
Feeling exhausted, worn out, or extremely tired.
Ví dụ: After a long day at work, I feel completely buggered and just want to relax.
Ghi chú: In this context, 'buggered' indicates extreme fatigue or exhaustion, differing from the literal meaning of 'bug' as an insect.
Bugged
To annoy, irritate, or bother someone, often persistently.
Ví dụ: He bugged his colleagues by playing the same song on repeat all day.
Ghi chú: The slang term 'bugged' reflects a state of irritation or annoyance, diverging from the original meaning of 'bug' as an insect or technical problem.
Bug - Ví dụ
There seems to be a in the system.
The popped up again.
The programmer is trying to fix the code.
Ngữ pháp của Bug
Bug - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: bug
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bugs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bug
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bugged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bugging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bugs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bug
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bug
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bug chứa 1 âm tiết: bug
Phiên âm ngữ âm: ˈbəg
bug , ˈbəg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bug - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bug: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.