Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Brain

breɪn
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

脳 (のう), 頭脳 (ずのう), 頭 (あたま), ブレイン, 知恵 (ちえ)

Ý nghĩa của Brain bằng tiếng Nhật

脳 (のう)

Ví dụ:
The human brain is a complex organ.
人間の脳は複雑な器官です。
He has a brilliant brain.
彼は素晴らしい脳を持っています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Medical, scientific, or educational discussions about anatomy and functions.
Ghi chú: This is the most common and direct translation of 'brain' referring to the physical organ.

頭脳 (ずのう)

Ví dụ:
She is known for her sharp brain.
彼女は鋭い頭脳で知られています。
You need to use your brain to solve this puzzle.
このパズルを解くためには頭脳を使う必要があります。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to intelligence or cognitive abilities, often used in discussions about mental capacity.
Ghi chú: This term emphasizes intellect and reasoning rather than the physical organ.

頭 (あたま)

Ví dụ:
I bumped my head and it's hurting my brain.
頭をぶつけて脳が痛いです。
Think with your head, not your heart.
心ではなく頭で考えなさい。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations about thoughts, decisions, and physical head injuries.
Ghi chú: While '頭' primarily means 'head', it can also refer to the brain in metaphorical contexts.

ブレイン

Ví dụ:
He is the brain behind the project.
彼はそのプロジェクトのブレインです。
She acts as a brain for the team.
彼女はチームのブレインとして働いています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Business or creative contexts where someone is the main thinker or strategist.
Ghi chú: Derived from English, this term is often used to describe a person who provides innovative ideas.

知恵 (ちえ)

Ví dụ:
Wisdom comes from the brain.
知恵は脳から来ます。
He has a lot of wisdom for his age.
彼は年の割に多くの知恵を持っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about intelligence, wisdom, and decision-making.
Ghi chú: Refers more to the application of knowledge rather than the brain itself.

Từ đồng nghĩa của Brain

mind

The mind refers to the intellectual or cognitive faculties of a person, including thinking, reasoning, and understanding.
Ví dụ: She has a brilliant mind for solving puzzles.
Ghi chú: While the brain is a physical organ, the mind is more abstract and refers to mental processes and consciousness.

intellect

Intellect pertains to a person's ability to think and understand complex ideas, often associated with intelligence and reasoning.
Ví dụ: His intellect is highly respected in the scientific community.
Ghi chú: Unlike the brain, which is a physical organ, intellect focuses on cognitive abilities and mental capacity.

cognition

Cognition refers to the mental processes involved in acquiring knowledge and understanding through thought, experience, and the senses.
Ví dụ: Cognition involves processes like perception, memory, and problem-solving.
Ghi chú: In contrast to the brain, which is the physical structure responsible for cognition, cognition specifically relates to the mental activities of knowing and understanding.

intellectual

Intellectual relates to activities or pursuits that involve the intellect or mental capacity, such as academic or scholarly endeavors.
Ví dụ: She is known for her intellectual pursuits in literature and philosophy.
Ghi chú: While the brain is a physical organ, intellectual pertains to the mental abilities and pursuits of the mind.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Brain

Brainstorm

To generate creative ideas or solutions through a group discussion or individual thinking.
Ví dụ: Let's brainstorm ideas for the project.
Ghi chú: The word 'brainstorm' refers to the process of generating ideas, whereas 'brain' simply denotes the organ responsible for thinking.

Rack your brain

To make a great effort to think and remember something.
Ví dụ: I've been racking my brain trying to remember where I left my keys.
Ghi chú: This idiom implies a strenuous mental effort, contrasting with the passive nature of simply having a 'brain.'

Brainwave

A sudden clever idea or solution to a problem.
Ví dụ: I had a brainwave - why don't we rearrange the schedule?
Ghi chú: While 'brainwave' emphasizes the moment of inspiration, 'brain' is a general term for the organ of thought.

Brain drain

The emigration of highly skilled or educated individuals from one country or organization to another, causing a loss of talent.
Ví dụ: The brain drain in the company has led to a loss of valuable expertise.
Ghi chú: This idiom uses 'brain' to symbolize intelligence and expertise, rather than just the physical organ.

Brain teaser

A challenging problem or puzzle that requires clever thinking to solve.
Ví dụ: That puzzle is a real brain teaser - I can't figure it out.
Ghi chú: In this idiom, 'brain' refers to the mental effort needed to solve a difficult problem.

Brainwash

To manipulate someone's mind through intensive indoctrination or persuasion.
Ví dụ: The cult leader tried to brainwash his followers into believing his ideologies.
Ghi chú: The term 'brainwash' uses 'brain' metaphorically to imply the control or manipulation of someone's thoughts.

Brain fart

A temporary mental lapse or moment of forgetfulness.
Ví dụ: Sorry, that was a total brain fart - I meant to say something else.
Ghi chú: This colloquial phrase humorously likens a forgetful moment to a 'fart,' indicating a brief and usually inconsequential lapse in mental function.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Brain

Brainiac

Someone who is very intelligent or knowledgeable, often used in a positive or playful way.
Ví dụ: She's such a brainiac, always acing her exams.
Ghi chú: The slang term 'Brainiac' is more informal and playful compared to the word 'Brain', emphasizing high intelligence.

Brainfreeze

A sudden headache caused by consuming something cold too quickly, often experienced when eating ice cream or drinking cold beverages.
Ví dụ: I ate my ice cream too fast and got a brainfreeze.
Ghi chú: The term 'Brainfreeze' is a slang term specifically used to describe this particular type of headache, different from the general concept of the brain.

Brainstormer

A person who is skilled at coming up with creative ideas or solutions, especially in a group setting.
Ví dụ: She's our go-to brainstormer when we need creative ideas.
Ghi chú: While 'Brainstormer' is related to the original word 'Brainstorm', it focuses more on the individual who generates ideas rather than the process itself.

Brainchild

An idea, project, or creation that is the result of one's own thinking or imagination.
Ví dụ: That project was her brainchild; she came up with the whole concept.
Ghi chú: The term 'Brainchild' refers to a specific creation or concept that is linked to someone's creativity or intellect, differentiating it from the broader term 'Brain'.

Brain - Ví dụ

My brain hurts from all the studying.
He has a brilliant mind and a sharp brain.
The injury affected his brain function.

Ngữ pháp của Brain

Brain - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: brain
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): brains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): brain
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): brained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): braining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): brains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): brain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): brain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
brain chứa 1 âm tiết: brain
Phiên âm ngữ âm: ˈbrān
brain , ˈbrān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Brain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
brain: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.