Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Mike
maɪk
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
マイク (maiku), マイクロフォン (maikurofon), マイクロ (maikuro)
Ý nghĩa của Mike bằng tiếng Nhật
マイク (maiku)
Ví dụ:
Can you pass me the mic?
マイクを渡してくれますか?
He spoke into the mic clearly.
彼はマイクに向かってはっきり話しました。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations, music performances, or public speaking.
Ghi chú: This is a loanword from English and is commonly used in Japanese to refer to a microphone.
マイクロフォン (maikurofon)
Ví dụ:
The microphone needs to be adjusted.
マイクロフォンを調整する必要があります。
She purchased a new microphone for recording.
彼女は録音用に新しいマイクロフォンを購入しました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more technical or formal contexts, such as audio equipment discussions.
Ghi chú: This term is more precise and is used in professional settings, but 'マイク' is more common in everyday conversation.
マイクロ (maikuro)
Ví dụ:
The mic is too sensitive.
マイクは感度が高すぎます。
Adjust the mic level.
マイクレベルを調整してください。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used casually among friends or in technical discussions about sound.
Ghi chú: This is a shorthand version of 'マイクロフォン' and is often used in informal contexts.
Từ đồng nghĩa của Mike
mic
The term 'mic' is a shortened form of 'microphone' commonly used in informal settings.
Ví dụ: The singer held the mic close to his mouth as he performed on stage.
Ghi chú: Similar to 'mike,' 'mic' is an informal or slang term for a microphone.
audio input device
An audio input device is any hardware that allows sound to be recorded into a computer or other recording device.
Ví dụ: The audio input device was connected to the computer to record the interview.
Ghi chú: This term is more technical and general than 'mike' or 'microphone,' encompassing various devices beyond just traditional microphones.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mike
hot mic
Refers to a microphone that is on and broadcasting, often used in broadcasting or public speaking contexts.
Ví dụ: Be careful not to say anything inappropriate near a hot mic.
Ghi chú: The term 'hot mic' specifically refers to a microphone that is actively transmitting sound, unlike 'mike' which generally refers to a microphone in general.
drop the mic
To make a definitive statement or perform an impressive act and then confidently leave or stop speaking.
Ví dụ: After delivering his powerful speech, he dropped the mic and left the stage.
Ghi chú: While 'mike' refers to a microphone, 'drop the mic' is a figurative expression indicating a bold or impressive action.
on the mic
Refers to someone's ability to perform well or speak effectively into a microphone.
Ví dụ: She's great on the mic when it comes to hosting events.
Ghi chú: This phrase focuses on the person's skill or talent in using a microphone, rather than just the microphone itself.
mic check
A test to check if a microphone is functioning correctly and the sound levels are set appropriately.
Ví dụ: The sound technician did a mic check before the event to ensure everything was working properly.
Ghi chú: 'Mic check' involves testing the microphone's functionality, unlike 'mike' which refers to the physical device itself.
pass the mic
To give someone else the opportunity to speak or perform, often in a group setting.
Ví dụ: During the panel discussion, the moderator asked the audience member to pass the mic to the next speaker.
Ghi chú: While 'mike' refers to a microphone, 'pass the mic' is about giving someone else a chance to speak or perform.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mike
mic drop
When someone makes a powerful statement or performance and then confidently and dramatically drops the microphone as a gesture of triumph or finality.
Ví dụ: That was an epic performance, he totally did a mic drop at the end!
Ghi chú: This term refers to the action of dropping the microphone itself, usually after a powerful statement, whereas 'mic' refers simply to the microphone.
mike up
To attach a microphone or microphones to someone or something in preparation for recording or amplification.
Ví dụ: Make sure to mike up the speakers before the event starts.
Ghi chú: This term specifies the action of attaching a microphone, whereas 'mike' refers to the microphone itself.
open mic
A live event, typically at a bar or café, where anyone can sign up to perform on stage using the provided microphone.
Ví dụ: I'm planning to perform at the open mic night this weekend.
Ghi chú: This term refers to a specific type of event where individuals can perform, rather than just the microphone itself.
mike stand
A stand designed to hold a microphone at a suitable height and angle for the person using it.
Ví dụ: Can you adjust the height of the mike stand for me, please?
Ghi chú: This term refers to the stand used to hold the microphone, differentiating it from just 'mike'.
mike check
A sound check phrase used by performers or sound technicians to test the microphone and sound system.
Ví dụ: One, two, one, two, mic check, mic check.
Ghi chú: While similar to 'mic', this term specifically refers to the act of checking the microphone and sound quality.
miked
The action of attaching a microphone to someone or something, often for recording purposes.
Ví dụ: She got miked for the interview to ensure clear audio recording.
Ghi chú: This term indicates that someone or something has had a microphone attached to it, emphasizing the action rather than just the microphone itself.
mike drop moment
A moment of significant impact or excellence that could serve as an appropriate ending for a performance or statement.
Ví dụ: When she delivered that speech, it was a true mike drop moment.
Ghi chú: This term identifies a specific moment characterized by its impactful nature, in contrast to 'mic' which simply refers to the microphone.
Mike - Ví dụ
Mike is my best friend.
Miklós is coming to the party tonight.
Miska loves to play with his toy mouse.
Ngữ pháp của Mike
Mike - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: mike
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mikes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mike
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): miked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): miking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): mikes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): mike
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): mike
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mike chứa 1 âm tiết: mike
Phiên âm ngữ âm: ˈmīk
mike , ˈmīk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Mike - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mike: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.