Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Sky
skaɪ
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
空 (そら, sora), 天 (てん, ten), 大空 (おおぞら, oozora), 空模様 (そらもよう, soramoyou)
Ý nghĩa của Sky bằng tiếng Nhật
空 (そら, sora)
Ví dụ:
The sky is blue today.
今日は空が青いです。
Look at the stars in the sky.
空にある星を見てください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in everyday conversation and literature.
Ghi chú: This is the most common translation and refers to the expanse above the Earth, typically associated with weather and celestial bodies.
天 (てん, ten)
Ví dụ:
He believes in heaven and the sky.
彼は天と空を信じています。
The sky is a symbol of freedom.
空は自由の象徴です。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in a philosophical or religious context.
Ghi chú: This term can also refer to heaven or the celestial realm in a more abstract sense.
大空 (おおぞら, oozora)
Ví dụ:
The eagle flies high in the big sky.
鷲は大空高く飛びます。
We camped under the vast sky.
私たちは広い大空の下でキャンプをしました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to emphasize the vastness of the sky, often in poetic or descriptive language.
Ghi chú: This term conveys a sense of grandeur and is often used in literature.
空模様 (そらもよう, soramoyou)
Ví dụ:
The sky looks cloudy today.
今日は空模様が曇っています。
Check the sky for any signs of rain.
雨の兆候は空模様を見てください。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when discussing weather conditions.
Ghi chú: This term refers to the appearance or condition of the sky, especially in relation to weather forecasting.
Từ đồng nghĩa của Sky
heaven
Heaven refers to the expanse of space above the earth where celestial objects are located.
Ví dụ: The stars twinkled brightly in the night sky.
Ghi chú: Heaven is often used poetically or metaphorically to convey a sense of vastness or beauty.
firmament
Firmament is an archaic term for the sky or heavens, especially when considered as a tangible thing above the earth.
Ví dụ: The clouds drifted lazily in the blue firmament.
Ghi chú: Firmament is a more formal or literary term compared to 'sky'.
vault
Vault refers to the arched sky or celestial sphere.
Ví dụ: The moon shone brightly in the night vault.
Ghi chú: Vault is a less common synonym for 'sky' and may evoke a sense of grandeur or majesty.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Sky
reach for the sky
To aim for something very high or ambitious.
Ví dụ: When setting goals, don't be afraid to reach for the sky.
Ghi chú:
the sky's the limit
There are no limits to what can be achieved or reached.
Ví dụ: With hard work and determination, the sky's the limit for what you can achieve.
Ghi chú:
pie in the sky
Refers to something that is very unlikely to happen or unrealistic.
Ví dụ: Some politicians make promises that sound like pie in the sky.
Ghi chú: The phrase 'pie in the sky' shifts the focus to something that is unrealistic or unattainable.
under the same sky
Used to emphasize a shared experience or connection despite physical distance.
Ví dụ: Although we are miles apart, we are still under the same sky.
Ghi chú:
out of a clear blue sky
Unexpectedly or without any warning.
Ví dụ: The news of his resignation came out of a clear blue sky; nobody expected it.
Ghi chú:
skyrocket
To increase rapidly and dramatically.
Ví dụ: Sales of the new product skyrocketed after the successful marketing campaign.
Ghi chú: The term 'skyrocket' emphasizes the sudden and steep increase in something's value or quantity.
head in the clouds
To be out of touch with reality or impractical.
Ví dụ: She's got her head in the clouds if she thinks she can finish that project in a day.
Ghi chú: This phrase uses 'clouds' metaphorically to suggest being disconnected from reality.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Sky
sky's the limit
Referencing the idea that there is no limit to what one can achieve.
Ví dụ: I believe that with hard work, the sky's the limit for you.
Ghi chú:
sky-high
Means something is extremely high or expensive.
Ví dụ: The prices in the city are sky-high; I can't afford to live there.
Ghi chú: Specifically refers to extreme height or cost, not just the sky itself.
skyscraper
A very tall building with many floors.
Ví dụ: The skyline of the city is filled with impressive skyscrapers.
Ghi chú: Refers to a specific type of tall building, not just any building that reaches the sky.
skylark
To engage in playful and noisy activities, often outdoors.
Ví dụ: Let's skylark by the lake this weekend; it will be so much fun!
Ghi chú: Implies playing or frolicking outdoors, not just any playful activity.
skydive
To jump from an aircraft and free-fall before opening a parachute.
Ví dụ: I finally worked up the courage to skydive, and it was the most exhilarating experience of my life!
Ghi chú: Specifically refers to the act of jumping out of an aircraft for recreational or sport purposes.
skywalk
An elevated walkway, often connecting buildings or providing scenic views.
Ví dụ: The city has a beautiful skywalk that offers stunning views of the skyline.
Ghi chú: Refers to a specific type of walkway typically high above the ground, not just any walkway.
Sky - Ví dụ
The sky is so blue today.
The stars twinkle in the night sky.
The birds fly high in the sky.
Ngữ pháp của Sky
Sky - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: sky
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): skies, sky
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): sky
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): skied
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): skying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): skies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): sky
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): sky
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
sky chứa 1 âm tiết: sky
Phiên âm ngữ âm: ˈskī
sky , ˈskī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Sky - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
sky: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.