Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Breeze

briz
Rất Phổ Biến
~ 1700
~ 1700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

そよ風 (soyokaze), 風 (kaze), 簡単な仕事 (kantan na shigoto), 容易に行う (yōi ni okonau)

Ý nghĩa của Breeze bằng tiếng Nhật

そよ風 (soyokaze)

Ví dụ:
The gentle breeze felt refreshing on a hot day.
暑い日にそよ風が心地よかった。
She enjoyed sitting by the window and feeling the breeze.
彼女は窓のそばに座って、そよ風を感じるのが好きだった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a pleasant natural phenomenon, often in outdoor settings.
Ghi chú: Used to describe a light wind, typically associated with pleasant weather.

風 (kaze)

Ví dụ:
The breeze picked up as the storm approached.
嵐が近づくにつれて風が強くなった。
There was a cool breeze coming from the ocean.
海から涼しい風が吹いていた。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both casual and formal contexts to describe wind conditions.
Ghi chú: While '風' can mean 'wind' in general, it can also refer to a light breeze in certain contexts.

簡単な仕事 (kantan na shigoto)

Ví dụ:
The test was a breeze; I finished it in no time.
テストは簡単な仕事だったので、すぐに終わった。
Fixing the bike was a breeze with the right tools.
正しい道具があれば、自転車を修理するのは簡単な仕事だった。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in informal conversations to indicate that something was very easy to do.
Ghi chú: This meaning is metaphorical, referring to an easy task or situation.

容易に行う (yōi ni okonau)

Ví dụ:
He breezed through the presentation without any issues.
彼はプレゼンテーションを容易に行った。
She breezed past the competition in the race.
彼女はレースで競争相手を容易に抜かした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing a situation where someone performs a task with great ease.
Ghi chú: This usage conveys a sense of confidence and proficiency.

Từ đồng nghĩa của Breeze

breeze

A gentle wind or a light, easy task that can be done effortlessly.
Ví dụ: Walking in the park was a breeze on a sunny day.
Ghi chú: This is the original word being defined.

wind

Moving air, especially a natural and perceptible movement of air parallel to or along the ground.
Ví dụ: The wind blew through the trees, creating a soothing sound.
Ghi chú: Refers specifically to the movement of air, which can be gentle or strong.

gust

A sudden, brief increase in the speed of the wind.
Ví dụ: A sudden gust of wind knocked over the umbrella.
Ghi chú: Indicates a sudden and often strong burst of wind.

zephyr

A soft, gentle breeze or wind.
Ví dụ: The delicate zephyr gently rustled the leaves of the trees.
Ghi chú: More poetic and often used in literature to describe a light, pleasant breeze.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Breeze

A breeze

This phrase means something is very easy or simple to do.
Ví dụ: Running this marathon was a breeze for her; she finished it with ease.
Ghi chú: The phrase 'a breeze' is used figuratively to indicate ease, whereas 'breeze' as a noun refers to a gentle wind.

Catch one's breath

To catch one's breath means to pause and rest in order to breathe normally again after physical exertion.
Ví dụ: After running up the stairs, he had to stop to catch his breath.
Ghi chú: This phrase uses 'breath' metaphorically to indicate a moment of rest or recovery, different from the literal meaning of 'breeze'.

Breeze through

To breeze through something means to do it quickly and easily, often without much effort.
Ví dụ: She breezed through the exam without much effort.
Ghi chú: The phrase 'breeze through' implies completing something swiftly and effortlessly, unlike the literal sense of 'breeze'.

Shoot the breeze

To shoot the breeze means to chat or talk in a relaxed and leisurely manner.
Ví dụ: They sat on the porch, shooting the breeze for hours.
Ghi chú: This idiom uses 'shoot' to mean discussing casually, contrasting with the literal meaning of 'breeze' as a gentle wind.

In a breeze

To do something in a breeze means to accomplish it easily and effortlessly.
Ví dụ: With her talent, she completed the project in a breeze.
Ghi chú: The expression 'in a breeze' indicates completing a task with ease, different from the literal meaning of 'breeze' as a light wind.

Breeze past

To breeze past means to move quickly and easily past something or someone.
Ví dụ: He breezed past his competitors in the final lap of the race.
Ghi chú: The phrase 'breeze past' suggests overtaking or surpassing swiftly, unlike the literal sense of 'breeze'.

Breezy attitude

A breezy attitude refers to a relaxed, carefree, and easygoing demeanor in dealing with situations.
Ví dụ: Despite the challenges, she maintained a breezy attitude throughout the project.
Ghi chú: This phrase uses 'breezy' to describe a relaxed demeanor, contrasting with the original meaning of 'breeze' as a gentle wind.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Breeze

Breezy

Breezy is used to describe someone who is easy-going, relaxed, or carefree.
Ví dụ: She's always so breezy, nothing seems to bother her.
Ghi chú: Breezy differs from 'breeze' as it describes a person's demeanor or attitude rather than weather conditions.

Breeze in/out

To breeze in/out means to enter or leave a place quickly and effortlessly.
Ví dụ: He just breezed in and out of the party without saying hello to anyone.
Ghi chú: This slang term emphasizes the swift and casual manner of entering or exiting a location.

Breeze past someone

When someone breezes past you, it means they move quickly and smoothly without stopping or paying attention to others.
Ví dụ: She breezed past me without even acknowledging my presence.
Ghi chú: This term involves moving past someone swiftly without much interaction or consideration.

Breeze through (something)

Breeze through means to do something quickly and easily, often without much effort or difficulty.
Ví dụ: He breezed through the test without studying much.
Ghi chú: In this context, breeze through indicates accomplishing a task with ease, contrary to the original word's meaning of wind movement.

Piece of cake

Piece of cake is an idiom that means something is very easy to do.
Ví dụ: Don't worry, it's a breeze, it's a piece of cake!
Ghi chú: While related to 'breeze' in terms of ease, this slang term uses a different metaphor to convey simplicity.

Breezeblock

A breezeblock is a large rectangular building block made of concrete, commonly used in construction.
Ví dụ: Let's use breezeblocks to build the wall for better insulation.
Ghi chú: This term refers to a specific construction material, distinct from the word 'breeze' describing wind.

Breeze - Ví dụ

The breeze was refreshing on a hot summer day.
She walked with a breeze in her step.
The breeze carried the scent of flowers.

Ngữ pháp của Breeze

Breeze - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: breeze
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): breezes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): breeze
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): breezed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): breezing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): breezes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): breeze
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): breeze
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
breeze chứa 1 âm tiết: breeze
Phiên âm ngữ âm: ˈbrēz
breeze , ˈbrēz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Breeze - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
breeze: ~ 1700 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.