Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Buyer
ˈbaɪ(ə)r
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
購入者 (こうにゅうしゃ), 顧客 (こきゃく), 買い手 (かいて), 購入者 (こうにゅうしゃ) - in a legal or contractual context
Ý nghĩa của Buyer bằng tiếng Nhật
購入者 (こうにゅうしゃ)
Ví dụ:
The buyer decided to purchase the car.
購入者はその車を購入することに決めました。
A buyer's market means prices are lower.
購入者市場というのは、価格が低くなることを意味します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business transactions, real estate, automotive sales
Ghi chú: This term is used in formal contexts, particularly in business and legal situations.
顧客 (こきゃく)
Ví dụ:
The buyer is always right.
顧客は常に正しい。
A loyal buyer will return to the store.
忠実な顧客はその店に戻ってくる。
Sử dụng: informalBối cảnh: Retail, customer service, general discussions
Ghi chú: This term is commonly used in retail environments and customer service contexts.
買い手 (かいて)
Ví dụ:
The buyer was interested in the property.
買い手はその不動産に興味を持っていました。
Every buyer has different needs.
すべての買い手は異なるニーズを持っています。
Sử dụng: informalBối cảnh: General discussions, marketplaces, sales
Ghi chú: This is a more casual term that can be used in everyday conversations related to buying and selling.
購入者 (こうにゅうしゃ) - in a legal or contractual context
Ví dụ:
The buyer must sign the contract.
購入者は契約書に署名しなければなりません。
The rights of the buyer are protected by law.
購入者の権利は法律によって保護されています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal documents, contracts, formal agreements
Ghi chú: In legal contexts, it is crucial to specify the buyer's rights and obligations.
Từ đồng nghĩa của Buyer
purchaser
A purchaser is someone who buys goods or services.
Ví dụ: The purchaser bought a new car from the dealership.
Ghi chú: Purchaser is a formal term often used in legal or business contexts.
customer
A customer is someone who buys goods or services from a business.
Ví dụ: The customer ordered a coffee at the café.
Ghi chú: Customer implies a relationship with a specific business or seller.
shopper
A shopper is someone who is looking to buy goods, especially in a retail setting.
Ví dụ: The shopper browsed the store for new clothes.
Ghi chú: Shopper focuses on the act of browsing and purchasing goods in a store.
client
A client is someone who engages the services of a professional or business.
Ví dụ: The client hired a real estate agent to find a new home.
Ghi chú: Client typically refers to someone who receives services or advice in addition to making purchases.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Buyer
Window shopping
This phrase refers to looking at items in store windows or online without intending to make a purchase.
Ví dụ: Let's just go window shopping for now and come back to buy later.
Ghi chú: It does not involve actual buying, unlike the term 'buyer'.
Impulse buying
This phrase describes purchasing items without planning or thinking carefully about the decision.
Ví dụ: I didn't plan on buying anything, but I ended up impulse buying those shoes.
Ghi chú: It emphasizes spontaneous purchases as opposed to deliberate buying.
Shopaholic
This term refers to a person who has a strong desire to shop frequently and excessively.
Ví dụ: She's a real shopaholic, always buying new clothes and accessories.
Ghi chú: It focuses on the addictive or compulsive nature of shopping rather than just being a buyer.
Retail therapy
This phrase means shopping to improve one's mood or emotional state.
Ví dụ: After a stressful day, I like to indulge in some retail therapy to relax.
Ghi chú: It implies using shopping as a form of emotional relief, beyond the simple act of buying.
Bargain hunter
This term describes a person who actively seeks out and enjoys finding good deals or discounts.
Ví dụ: She's a skilled bargain hunter, always finding great deals on products.
Ghi chú: It focuses on the skill of finding low prices rather than just being a buyer.
Money talks
This idiom means that money has the power to influence people or situations.
Ví dụ: When it comes to negotiations, remember that money talks.
Ghi chú: It emphasizes the influence of money in transactions, beyond the simple act of buying.
Buyer's remorse
This term refers to the feeling of regret or guilt after making a purchase.
Ví dụ: I experienced buyer's remorse after purchasing that expensive gadget.
Ghi chú: It highlights the negative emotions that can follow a purchase, contrasting with the neutral term 'buyer'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Buyer
Splurge
To spend a lot of money on something luxurious or indulgent.
Ví dụ: I tend to splurge on expensive designer handbags.
Ghi chú: Splurge implies excessive spending, often on items considered non-essential or extravagant.
Deal hunter
Someone who actively seeks out good deals or discounts when making purchases.
Ví dụ: She's a real deal hunter, always looking for discounts and sales.
Ghi chú: Unlike a bargain hunter, a deal hunter focuses more on overall value and terms of the transaction rather than solely on the price.
Big spender
A person who spends a lot of money, especially on expensive or extravagant items.
Ví dụ: Watch out for the big spender at the auction, he never hesitates to bid high.
Ghi chú: Big spender carries a connotation of lavish spending, often associated with generosity or indulgence.
Buyer's market
A situation in which goods are plentiful and sellers must compete for buyers, leading to lower prices.
Ví dụ: It's a buyer's market for smartphones right now, with so many brands offering discounts.
Ghi chú: Buyer's market refers to a favorable condition for buyers where they have more power and choices due to market dynamics.
Serious shopper
A person who is dedicated and committed to shopping, often with a particular focus or strategy.
Ví dụ: She's a serious shopper when it comes to vintage clothing, spending hours at thrift stores.
Ghi chú: Serious shopper indicates a more intentional and focused approach to shopping, sometimes involving research and planning.
Whale
A very valuable or high-spending customer, typically in luxury or high-end markets.
Ví dụ: The luxury brand is targeting high-end whales for their new product line.
Ghi chú: Whale is often used in marketing contexts to refer to customers with significant purchasing power or influence.
Splurger
Someone who frequently indulges in extravagant or luxurious purchases.
Ví dụ: She's a known splurger when it comes to gourmet food and dining experiences.
Ghi chú: Similar to splurge, splurger emphasizes a pattern of lavish spending rather than occasional indulgence.
Buyer - Ví dụ
The buyer was interested in purchasing a large quantity of goods.
The company's main buyers are located in Europe.
The buyer negotiated a lower price with the supplier.
Ngữ pháp của Buyer
Buyer - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: buyer
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): buyers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): buyer
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
buyer chứa 2 âm tiết: buy • er
Phiên âm ngữ âm: ˈbī(-ə)r
buy er , ˈbī( ə)r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Buyer - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
buyer: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.