Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Permit
pərˈmɪt
Rất Phổ Biến
~ 2000
~ 2000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
許可する (きょかする), 許す (ゆるす), 認可する (にんかする), 許可証 (きょかしょう)
Ý nghĩa của Permit bằng tiếng Nhật
許可する (きょかする)
Ví dụ:
The teacher permitted the students to leave early.
先生は生徒たちに早く帰ることを許可しました。
You need a permit to park here.
ここに駐車するには許可証が必要です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal or official situations where permission is granted.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'permit' in both legal and everyday contexts.
許す (ゆるす)
Ví dụ:
She permitted her friend to borrow her car.
彼女は友達に車を借りることを許しました。
He didn't permit himself to be late.
彼は遅れることを許しませんでした。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations where someone allows another person to do something.
Ghi chú: This meaning often conveys a more personal or emotional aspect of granting permission.
認可する (にんかする)
Ví dụ:
The city council permitted the new building project.
市議会は新しい建設プロジェクトを認可しました。
They need to permit the changes before implementation.
実施する前に変更を認可する必要があります。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in bureaucratic or administrative contexts where approval is needed.
Ghi chú: This term is often used in the context of formal approvals, such as construction or policy changes.
許可証 (きょかしょう)
Ví dụ:
I applied for a permit to start a business.
ビジネスを始めるための許可証を申請しました。
The permit is valid for one year.
その許可証は1年間有効です。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers specifically to the document or license granting permission.
Ghi chú: When discussing the document itself, this term is used.
Từ đồng nghĩa của Permit
allow
To give permission or consent for something to happen.
Ví dụ: The teacher will allow students to work in groups for this project.
Ghi chú: Similar to 'permit' but may imply more of a sense of approval or authorization.
authorize
To give official permission for something to be done.
Ví dụ: Only the manager can authorize overtime for employees.
Ghi chú: Similar to 'permit' but often used in formal or official contexts.
sanction
To give official permission or approval for something.
Ví dụ: The committee decided to sanction the use of the new software.
Ghi chú: Similar to 'permit' but may carry a stronger sense of approval or endorsement.
approve
To officially agree to or accept something.
Ví dụ: The board of directors will approve the budget for the upcoming fiscal year.
Ghi chú: Similar to 'permit' but often used in contexts where a decision or action needs official consent.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Permit
Give someone the green light
To give someone the permission or approval to do something.
Ví dụ: After reviewing the proposal, the manager gave us the green light to proceed with the project.
Ghi chú: This phrase implies a more enthusiastic approval compared to just granting a permit.
Bend the rules
To allow exceptions to established rules or regulations.
Ví dụ: The teacher decided to bend the rules and let the students submit their assignments a day late.
Ghi chú: This phrase suggests a deviation from the usual strict adherence to rules.
By all means
An expression used to give enthusiastic permission or encouragement for someone to do something.
Ví dụ: If you need to leave early, by all means, go ahead.
Ghi chú: This phrase is more informal and encouraging compared to a formal permit.
Rubber stamp
To give automatic approval without careful consideration.
Ví dụ: The committee just rubber-stamped the proposal without thoroughly reviewing it.
Ghi chú: This phrase implies a superficial or thoughtless approval process.
Have the go-ahead
To have the official permission or approval to proceed with something.
Ví dụ: We can start the construction as soon as we have the go-ahead from the city council.
Ghi chú: This phrase emphasizes the readiness or clearance to begin an activity.
Turn a blind eye
To ignore or pretend not to see something, especially a wrongdoing.
Ví dụ: The manager decided to turn a blind eye to the minor rule violation because it was the employee's first offense.
Ghi chú: This phrase implies ignoring or overlooking a situation rather than authorizing it.
Laissez-faire
A policy or attitude of letting things take their own course without interference.
Ví dụ: The manager adopts a laissez-faire approach, allowing employees to manage their tasks independently.
Ghi chú: This phrase denotes a hands-off approach rather than actively permitting or controlling.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Permit
Okay
Okay is a casual and commonly used way of granting permission.
Ví dụ: Sure, you can go ahead and play in the garden, okay?
Ghi chú: Okay is more informal and conversational compared to using the word 'permit'.
Cool
Cool is slang for indicating permission or agreement in a laid-back manner.
Ví dụ: It's cool if you borrow my pen for the exam.
Ghi chú: Cool is informal and implies a sense of approval, rather than a formal permit.
Sure thing
Sure thing is a casual way of expressing agreement or granting permission.
Ví dụ: You want to join us for dinner tonight? Sure thing!
Ghi chú: Sure thing is friendly and affirming, conveying a positive response as opposed to a strict permit.
Go for it
'Go for it' is an enthusiastic way of giving someone permission or encouragement.
Ví dụ: You want to try painting? Go for it!
Ghi chú: This phrase is more proactive and encouraging compared to a standard permission.
Knock yourself out
This slang phrase means to go ahead or help oneself without restriction.
Ví dụ: If you want some ice cream, go ahead and knock yourself out.
Ghi chú: The phrase implies not holding back and indulging freely, compared to a formal permit.
Give it a shot
To give something a shot means to try or attempt, suggesting giving permission to try something.
Ví dụ: Maybe you should give it a shot and ask your boss if you can leave early.
Ghi chú: This slang is more suggestive of trying something out rather than a direct granting of a permit.
Can I get a pass?
To ask for a pass means to seek permission for exemption or leniency regarding a particular task.
Ví dụ: Can I get a pass on submitting the assignment today?
Ghi chú: Getting a pass is more informal and implies a request for special consideration beyond a simple permit.
Permit - Ví dụ
I need a permit to park here.
The city council granted a permit for the new building.
The teacher permitted the students to leave early.
Ngữ pháp của Permit
Permit - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: permit
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): permits
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): permit
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): permitted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): permitting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): permits
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): permit
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): permit
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
permit chứa 2 âm tiết: per • mit
Phiên âm ngữ âm: pər-ˈmit
per mit , pər ˈmit (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Permit - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
permit: ~ 2000 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.