Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Keen
kin
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
鋭い (するどい), 熱心な (ねっしん な), 鋭敏な (えいびん な), 切望する (せつぼう する)
Ý nghĩa của Keen bằng tiếng Nhật
鋭い (するどい)
Ví dụ:
She has a keen eye for detail.
彼女は細部に対して鋭い目を持っています。
He made a keen observation about the situation.
彼はその状況について鋭い観察をしました。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts relating to perception, intelligence, or sharpness in thinking.
Ghi chú: This meaning emphasizes sharpness or intensity in perception or understanding.
熱心な (ねっしん な)
Ví dụ:
She is keen to learn new languages.
彼女は新しい言語を学ぶことに熱心です。
He is keen on playing soccer.
彼はサッカーをすることに熱心です。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in casual conversations to express enthusiasm or eagerness.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of strong interest or desire towards an activity or subject.
鋭敏な (えいびん な)
Ví dụ:
He has a keen sense of smell.
彼は鋭敏な嗅覚を持っています。
Dogs are known for their keen hearing.
犬は鋭敏な聴力で知られています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in contexts relating to physical senses or faculties.
Ghi chú: This meaning refers to heightened sensitivity or acuity of the senses.
切望する (せつぼう する)
Ví dụ:
I am keen to visit Japan next year.
私は来年日本を訪れることを切望しています。
They are keen to start the project as soon as possible.
彼らはできるだけ早くプロジェクトを始めることを切望しています。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when expressing a strong desire or wish for something.
Ghi chú: This meaning emphasizes a strong desire, often with an implication of urgency.
Từ đồng nghĩa của Keen
enthusiastic
Showing intense and eager enjoyment, interest, or approval.
Ví dụ: She was enthusiastic about starting her new job.
Ghi chú: While both 'keen' and 'enthusiastic' convey a strong sense of interest or approval, 'enthusiastic' often implies a more outward expression of excitement or passion.
eager
Having or showing keen interest or intense desire.
Ví dụ: The students were eager to learn more about the topic.
Ghi chú: Similar to 'keen,' 'eager' suggests a strong desire or interest in something, but it may emphasize a sense of readiness or willingness to act.
avid
Having a keen interest or enthusiasm for something.
Ví dụ: He is an avid reader of science fiction novels.
Ghi chú: While 'keen' and 'avid' both indicate a strong interest, 'avid' often implies a deep passion or dedication towards a particular interest or hobby.
passionate
Having or showing intense emotions or strong beliefs.
Ví dụ: She is passionate about environmental conservation.
Ghi chú: Compared to 'keen,' 'passionate' conveys a deeper level of emotion and commitment towards a particular interest or cause.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Keen
Keen on
To be interested in or enthusiastic about something.
Ví dụ: She's keen on learning new languages.
Ghi chú: The phrase 'keen on' implies a strong interest or enthusiasm towards something, whereas 'keen' alone can simply mean having a strong desire or interest.
Keen eye
Having a sharp or discerning ability to notice or observe things.
Ví dụ: He has a keen eye for detail, noticing things others miss.
Ghi chú: When used in the phrase 'keen eye', 'keen' specifically refers to a sharp or perceptive ability, different from its general meaning.
Keen sense
Having a strong or acute ability to understand or perceive something.
Ví dụ: She has a keen sense of fashion, always looking stylish.
Ghi chú: Similar to 'keen eye,' in the phrase 'keen sense,' 'keen' refers to a heightened ability to perceive or understand.
Keen interest
A strong or enthusiastic desire to learn more about something.
Ví dụ: He showed a keen interest in the topic, asking many questions.
Ghi chú: In the context of 'keen interest,' 'keen' emphasizes a strong enthusiasm or eagerness towards a particular subject.
Keen observer
Someone who is particularly adept at noticing and understanding details or behaviors.
Ví dụ: As a keen observer, she notices subtle changes in behavior.
Ghi chú: When paired with 'observer,' 'keen' highlights the individual's sharp ability to observe and analyze details.
Keen mind
Having a sharp intellect or quick understanding.
Ví dụ: With a keen mind, he quickly grasped the complex concepts.
Ghi chú: In the context of 'keen mind,' 'keen' emphasizes mental acuity and quick comprehension.
Keen sense of humor
A sharp or perceptive ability to understand and appreciate humor.
Ví dụ: She has a keen sense of humor, always making people laugh.
Ghi chú: When referring to a 'keen sense of humor,' 'keen' highlights the individual's ability to understand and enjoy humor in a sharp and perceptive manner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Keen
Keen bean
Keen bean is a slang term used to describe someone who is enthusiastic, eager, or excited about something.
Ví dụ: I'm such a keen bean when it comes to trying new things!
Ghi chú: The addition of 'bean' adds a playful and endearing quality to the term.
Keeno
Keeno is a slang term for someone who is intensely enthusiastic, particularly about a specific interest or activity.
Ví dụ: She's a real keeno when it comes to solving puzzles.
Ghi chú: The informal abbreviation 'keeno' adds a casual and familiar tone to the term.
Keen as mustard
The expression 'keen as mustard' is used to describe someone who is extremely eager, enthusiastic, or motivated.
Ví dụ: He's as keen as mustard to start his new job.
Ghi chú: This phrase uses 'mustard' as an intensifier, emphasizing the level of eagerness or enthusiasm.
Keen as mustard on
Similar to 'keen as mustard,' this phrase emphasizes strong enthusiasm or eagerness for a specific thing or activity.
Ví dụ: She's as keen as mustard on that new band.
Ghi chú: The addition of 'on' directs the enthusiasm towards a particular object or topic.
Keen-o
Keen-o is a slang term similar to 'keeno,' describing someone who is very enthusiastic or eager about something.
Ví dụ: I'm a real keen-o when it comes to trying out new gadgets.
Ghi chú: The informal expression 'keen-o' adds a light and colloquial touch to the term.
Keenager
A blend of 'keen' and 'teenager,' keenager refers to a young person who is enthusiastic, energetic, and keen on various activities.
Ví dụ: She's a keenager when it comes to outdoor activities.
Ghi chú: The term combines 'keen' with 'teenager' to emphasize youthful energy and enthusiasm.
Keenster
Keenster is a slang term used to describe someone who is very enthusiastic, keen, or passionate about a particular interest or hobby.
Ví dụ: John is such a keenster about DIY projects.
Ghi chú: The suffix '-ster' adds a sense of specialization or expertise to the term.
Keen - Ví dụ
She has a keen eye for detail.
He is a keen supporter of environmental causes.
The journalist is a keen expert on politics.
Ngữ pháp của Keen
Keen - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: keen
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): keener
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): keenest
Tính từ (Adjective): keen
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): keens
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): keen
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): keened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): keening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): keens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): keen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): keen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
keen chứa 1 âm tiết: keen
Phiên âm ngữ âm: ˈkēn
keen , ˈkēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Keen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
keen: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.