Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Canon
ˈkænən
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
教義 (きょうぎ), 基準 (きじゅん), カノン (かのん), 規範 (きはん)
Ý nghĩa của Canon bằng tiếng Nhật
教義 (きょうぎ)
Ví dụ:
The church has a strict canon of beliefs.
その教会には厳格な教義があります。
He studied the canon of Western philosophy.
彼は西洋哲学の教義を学びました。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in religious, philosophical, or literary discussions.
Ghi chú: In religious contexts, 'canon' refers to accepted doctrines or scriptures.
基準 (きじゅん)
Ví dụ:
The film is considered a classic in the canon of cinema.
その映画は映画の基準として古典と見なされています。
Many scholars argue about what should be included in the literary canon.
多くの学者が文学の基準に何を含めるべきかについて議論しています。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic and cultural discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a standard or a set of works considered authoritative.
カノン (かのん)
Ví dụ:
The piece features a famous musical canon.
その曲は有名なカノンを特徴としています。
Pachelbel's Canon is often played at weddings.
パッヘルベルのカノンは結婚式でよく演奏されます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in music, referring to a specific type of composition.
Ghi chú: In music, a 'canon' is a contrapuntal composition where a melody is played and then imitated by other voices.
規範 (きはん)
Ví dụ:
The canon of ethics guides our actions.
倫理の規範が私たちの行動を導きます。
In literature, the canon helps define what is considered great writing.
文学において、規範は偉大な作品と見なされるものを定義するのに役立ちます。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, ethical, and literary discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes standards or norms that guide behavior or evaluation.
Từ đồng nghĩa của Canon
standard
A standard is a widely accepted or recognized model or example.
Ví dụ: This book is considered a standard in the field of literature.
Ghi chú: While both 'canon' and 'standard' can refer to accepted principles or rules, 'standard' often implies a more widely recognized or universally accepted status.
accepted
Accepted means generally approved or recognized by a group of people.
Ví dụ: The accepted version of the story differs from the original manuscript.
Ghi chú: Accepted is more focused on general approval or recognition, while 'canon' can refer to a specific set of authoritative works or principles.
official
Official refers to something authorized or approved by an authority.
Ví dụ: The official policy of the company is to promote diversity and inclusion.
Ghi chú: Official emphasizes authorization by a recognized authority, whereas 'canon' may refer to works or principles considered authoritative within a specific context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Canon
Canon of literature
Refers to the body of works that are considered the most important and influential in a particular field, such as literature, music, or art.
Ví dụ: Shakespeare's works are considered part of the canon of English literature.
Ghi chú: The original word 'canon' refers to a general rule, principle, or standard, while this phrase specifically refers to a collection of important works.
Canon law
Refers to the body of laws and regulations established by ecclesiastical authority (usually within the Christian Church).
Ví dụ: The priest studied canon law at the university.
Ghi chú: The original word 'canon' refers to a general rule or principle, while this phrase refers to a specific legal system within the Church.
Canon in D
Refers to a specific musical composition, in this case, a piece by Johann Pachelbel known for its beautiful melody.
Ví dụ: The orchestra performed Pachelbel's Canon in D at the concert.
Ghi chú: The original word 'canon' refers to a general rule or principle, while this phrase refers to a specific musical composition.
Canon camera
Refers to a brand of cameras known for their quality and popularity among photographers.
Ví dụ: She took stunning photographs with her Canon camera.
Ghi chú: The original word 'canon' refers to a general rule or principle, while this phrase refers to a specific brand of cameras.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Canon
canon
In this context, 'canon' refers to the officially accepted body of work or material within a fictional universe.
Ví dụ: I need to read the Harry Potter canon before watching the new movie.
Ghi chú: It differs from its original meaning as a rule or principle, expanding to encompass a specific set of works within a larger universe.
canon fodder
Refers to soldiers or combatants viewed as expendable or with little value, used to distract the enemy or absorb damage.
Ví dụ: The rookie soldiers were sent in as cannon fodder during the war.
Ghi chú: It plays on the original term 'canon' by incorporating 'fodder' to imply disposable or sacrificial in a military context.
ship
Used in fandom culture to support a romantic relationship between two characters.
Ví dụ: I totally ship Harry and Hermione in the Harry Potter series.
Ghi chú: While 'ship' is not a direct synonym, it relates to 'canon' as it involves interpretations and preferences within an established fictional world.
headcanon
Refers to personal beliefs or interpretations of a story that are not officially part of the canon.
Ví dụ: My headcanon is that the protagonist of the story has a secret superpower.
Ghi chú: It's a creative reinterpretation or addition to the original material, existing only in the minds of individuals.
fanon
Describes commonly accepted fan theories or ideas that are not confirmed by the official source material.
Ví dụ: Many fans consider the theory that the side character is secretly related to the main villain as fanon.
Ghi chú: It emerges from the fan community's collective interpretation or speculation, often distinct from the true canon of a story.
non-canon
Refers to elements, stories, or interpretations that do not align with the established canon of a fictional universe.
Ví dụ: The events in that spin-off film are considered non-canon by most fans.
Ghi chú: This term emphasizes a clear distinction between what is officially recognized and what falls outside of the accepted body of work.
Canon - Ví dụ
The canon law is the set of rules and principles made by the Catholic Church.
The canon of literature includes the works of Shakespeare, Dickens, and Austen.
The process of canonization is the official recognition of a person as a saint by the Catholic Church.
Ngữ pháp của Canon
Canon - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: canon
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): canons
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): canon
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
canon chứa 2 âm tiết: can • on
Phiên âm ngữ âm: ˈka-nən
can on , ˈka nən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Canon - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
canon: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.