Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Hardcore
ˈhɑrdˌkɔ(ə)r
Rất Phổ Biến
~ 1900
~ 1900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ハードコア (はーどこあ), ハードコア (厳しい) (はーどこあ きびしい), ハードコア (ポルノ) (はーどこあ ぽるの), ハードコア (強硬) (はーどこあ きょうこう)
Ý nghĩa của Hardcore bằng tiếng Nhật
ハードコア (はーどこあ)
Ví dụ:
He is a hardcore gamer who plays for hours every day.
彼は毎日何時間もプレイするハードコアゲーマーです。
The band is known for their hardcore music style.
そのバンドはハードコアな音楽スタイルで知られています。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about hobbies, music genres, or intense dedication.
Ghi chú: This usage refers to someone or something that is extreme or dedicated beyond the usual limits.
ハードコア (厳しい) (はーどこあ きびしい)
Ví dụ:
The training program is hardcore and requires a lot of commitment.
そのトレーニングプログラムはハードコアで、多くのコミットメントを必要とします。
He has a hardcore approach to fitness that many find challenging.
彼は多くの人が挑戦的だと感じるハードコアなフィットネスアプローチを持っています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing rigorous methods, practices, or lifestyles in fitness or personal development.
Ghi chú: This meaning emphasizes the intensity and seriousness of a particular practice or lifestyle.
ハードコア (ポルノ) (はーどこあ ぽるの)
Ví dụ:
Hardcore pornography is not suitable for all audiences.
ハードコアポルノはすべての観客に適していません。
They decided to avoid hardcore content in their film.
彼らは映画でハードコアなコンテンツを避けることにしました。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about adult entertainment and content restrictions.
Ghi chú: This meaning specifically refers to explicit adult material and is often discussed in contexts related to media and censorship.
ハードコア (強硬) (はーどこあ きょうこう)
Ví dụ:
The government took a hardcore stance on crime prevention.
政府は犯罪防止に対してハードコアな立場を取りました。
Her hardcore opinions often spark debates.
彼女のハードコアな意見はしばしば議論を引き起こします。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in political or social discussions to denote a strong, uncompromising position.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of firmness or rigidity in opinions or policies.
Từ đồng nghĩa của Hardcore
intense
Intense describes something that is extreme or strong in degree or amount.
Ví dụ: She had an intense workout at the gym.
Ghi chú: Intense emphasizes the high level of something without the specific connotation of being extreme or unconventional like 'hardcore.'
extreme
Extreme refers to actions or activities that are far beyond the usual or ordinary.
Ví dụ: He is into extreme sports like skydiving and rock climbing.
Ghi chú: Extreme suggests going to the furthest possible point, often in the context of risk or danger, whereas 'hardcore' can also imply dedication or enthusiasm.
dedicated
Dedicated describes being committed and devoted to a particular purpose or activity.
Ví dụ: She is a dedicated volunteer at the local shelter.
Ghi chú: Dedicated implies a strong commitment and loyalty, similar to 'hardcore' in terms of dedication but without the connotation of extremity or intensity.
fervent
Fervent means having or showing great warmth or intensity of spirit, feeling, enthusiasm, etc.
Ví dụ: The fans showed fervent support for their team during the championship game.
Ghi chú: Fervent conveys strong passion or enthusiasm, similar to 'hardcore' in terms of intensity but with a focus on emotional fervor.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hardcore
Hardcore fan
Someone who is a dedicated and enthusiastic supporter of a particular person, team, or thing.
Ví dụ: She is a hardcore fan of that band, she never misses a concert.
Ghi chú: Uses 'hardcore' to emphasize strong dedication rather than extreme intensity.
Hardcore gamer
A person who is deeply committed and passionate about playing video games.
Ví dụ: He's a hardcore gamer who spends hours playing video games every day.
Ghi chú: Focuses on passion and commitment rather than extreme nature.
Hardcore music
A genre of music characterized by aggressive and intense sound, often with fast tempos and heavy distortion.
Ví dụ: They are known for playing hardcore music at their concerts.
Ghi chú: Refers specifically to a genre of music known for its intense and aggressive style.
Hardcore workout
An intense and challenging exercise session that pushes physical limits.
Ví dụ: She does a hardcore workout at the gym every morning.
Ghi chú: Emphasizes the tough and demanding nature of the workout.
Hardcore partying
Engaging in wild and energetic social activities, often involving excessive drinking and dancing.
Ví dụ: They are known for their hardcore partying on weekends.
Ghi chú: Highlights the extreme and uninhibited nature of the partying.
Hardcore punk
A subgenre of punk rock known for its aggressive and fast-paced style.
Ví dụ: The band is famous for their hardcore punk music.
Ghi chú: Specifically refers to a subgenre of punk rock with distinct musical characteristics.
Hardcore criminal
A person who is deeply involved in serious criminal activities, often with a history of violence.
Ví dụ: He was a hardcore criminal with a long history of violent offenses.
Ghi chú: Emphasizes the seriousness and long-term involvement in criminal behavior.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hardcore
Hardcore
The original term refers to extreme devotion or dedication. It can be used to describe someone who is intensely committed to a particular activity or interest.
Ví dụ: She's a hardcore hiker, always tackling the most challenging trails.
Ghi chú: The slang term itself.
Hardcore - Ví dụ
Hardcore music is not for everyone.
He is a hardcore fan of the football team.
The movie contains some hardcore scenes.
Ngữ pháp của Hardcore
Hardcore - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: hardcore
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hardcore chứa 1 âm tiết: hard-core
Phiên âm ngữ âm: ˈhärd-ˈkȯr
hard-core , ˈhärd ˈkȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hardcore - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hardcore: ~ 1900 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.