Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Less
lɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
900 - 1000
900 - 1000
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
少ない (sukunai), より少ない (yori sukunai), より少なく (yori sukunaku), 減少する (genshō suru), 劣る (otoru)
Ý nghĩa của Less bằng tiếng Nhật
少ない (sukunai)
Ví dụ:
There are less people here today.
今日はここに人が少ないです。
I have less time than I thought.
思っていたよりも時間が少ないです。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to compare quantities or amounts.
Ghi chú: Often used when discussing countable nouns or time.
より少ない (yori sukunai)
Ví dụ:
This option costs less than the other.
このオプションは他よりも安いです。
She earns less money than her brother.
彼女は兄よりも少ないお金を稼いでいます。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to make comparisons, often in financial or quantitative contexts.
Ghi chú: Used in comparative sentences.
より少なく (yori sukunaku)
Ví dụ:
Please use less salt in the recipe.
レシピにはより少なく塩を使ってください。
I want to eat less sugar.
私はより少なく砂糖を食べたいです。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when giving instructions or expressing preferences.
Ghi chú: Commonly used in health or dietary contexts.
減少する (genshō suru)
Ví dụ:
The population is lessening every year.
人口は毎年減少しています。
We need to lessen our environmental impact.
私たちは環境への影響を減少させる必要があります。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about trends, statistics, or environmental issues.
Ghi chú: Often used in scientific or formal writing.
劣る (otoru)
Ví dụ:
His skills are less than mine.
彼のスキルは私のより劣っています。
This model is less powerful than the previous one.
このモデルは前のモデルより劣っています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to compare quality or capability.
Ghi chú: This meaning emphasizes inferiority.
Từ đồng nghĩa của Less
fewer
Fewer is used to indicate a smaller number or amount of something.
Ví dụ: There are fewer people in the room today.
Ghi chú: Fewer is used when referring to countable nouns, while 'less' is used with uncountable nouns.
reduced
Reduced implies that something has been made smaller or diminished in quantity.
Ví dụ: We have reduced the amount of sugar in this recipe.
Ghi chú: Reduced can imply a deliberate action to make something smaller, while 'less' is a more general term.
diminished
Diminished means to make or become less.
Ví dụ: The company's profits have diminished over the past year.
Ghi chú: Diminished often implies a gradual decrease or decline over time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Less
Less is more
This phrase implies that simplicity and minimalism can often be more effective or powerful than elaborate designs or excessive details.
Ví dụ: In design, sometimes less is more; simplicity can be more impactful than complexity.
Ghi chú: The phrase 'less is more' emphasizes the idea of quality over quantity, whereas 'less' simply refers to a smaller amount.
Less than ideal
This phrase indicates that something falls short of being perfect or optimal.
Ví dụ: The weather conditions for our trip were less than ideal, with heavy rain and strong winds throughout the day.
Ghi chú: While 'less' generally refers to a smaller quantity or degree, 'less than ideal' specifically denotes a level of quality that is not satisfactory.
Less of
This phrase is used to express a desire for a reduction in a particular behavior or attitude.
Ví dụ: I'll have less of your attitude, young man! Show some respect.
Ghi chú: Compared to simply saying 'less,' 'less of' is more confrontational and direct in requesting a change in behavior.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Less
Lessen up
This slang term means to relax, reduce stress, or take it easy.
Ví dụ: You need to lessen up and stop stressing about it.
Ghi chú: The slang term 'lessen up' is informal compared to the standard 'relax' or 'calm down'.
Less of that
This phrase is used to tell someone to stop doing or saying something annoying or inappropriate.
Ví dụ: Hey, less of that attitude, please.
Ghi chú: It's a more informal way of saying 'stop that' or 'cut it out'.
Less is a bore
This play on the phrase 'less is more' suggests that too much simplicity or minimalism can be dull or uninteresting.
Ví dụ: Some people think minimalism is boring, but less is a bore.
Ghi chú: This phrase is a humorous twist on the original saying 'less is more'.
Less - Ví dụ
Less is more.
I have less money than you.
The dress is less expensive than the coat.
Ngữ pháp của Less
Less - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative)
Từ gốc: less
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): less
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): least
Tính từ (Adjective): less
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): less
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): least
Trạng từ (Adverb): less
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
less chứa 1 âm tiết: less
Phiên âm ngữ âm: ˈles
less , ˈles (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Less - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
less: 900 - 1000 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.