Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Cigarette
ˈsɪɡəˌrɛt
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
タバコ (tabako), 煙草 (たばこ, tabako)
Ý nghĩa của Cigarette bằng tiếng Nhật
タバコ (tabako)
Ví dụ:
He lit a cigarette before the meeting.
彼は会議の前にタバコに火をつけた。
Do you have a cigarette to spare?
余分なタバコはありますか?
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, social settings
Ghi chú: The term 'タバコ' is commonly used in everyday conversation. It can refer to cigarettes in general.
煙草 (たばこ, tabako)
Ví dụ:
Cigarette smoking is harmful to health.
煙草の喫煙は健康に有害です。
He decided to quit cigarettes for his health.
彼は健康のために煙草をやめることにした。
Sử dụng: formalBối cảnh: Health discussions, formal writings
Ghi chú: The kanji '煙草' is more formal and may be used in written texts or serious discussions.
Từ đồng nghĩa của Cigarette
smoke
In informal contexts, 'smoke' can refer to a cigarette.
Ví dụ: He took a long drag from his smoke and exhaled slowly.
Ghi chú: While 'cigarette' specifically refers to a tobacco product, 'smoke' can be more general and may also refer to other smoking substances.
cig
'Cig' is a shortened, informal way of saying 'cigarette'.
Ví dụ: She flicked the ash off her cig before taking another puff.
Ghi chú: It is a slang term and may not be as widely recognized or formal as 'cigarette'.
butt
In this context, 'butt' refers to the remaining part of a smoked cigarette.
Ví dụ: He stamped out the butt of his cigarette before entering the building.
Ghi chú: While 'cigarette' refers to the entire smoking product, 'butt' specifically refers to the discarded end of a smoked cigarette.
stogie
'Stogie' is a colloquial term for a cigar, but can also be used informally to refer to a cigarette.
Ví dụ: He enjoyed a good stogie after dinner.
Ghi chú: While 'stogie' primarily refers to a cigar, it can also be used informally to refer to a cigarette, especially in casual conversations.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cigarette
Chain-smoke
To smoke one cigarette after another without much of a break in between.
Ví dụ: After a stressful day at work, he tends to chain-smoke in order to relax.
Ghi chú: The focus is on continuous smoking rather than just a single cigarette.
Kick the habit
To stop doing something that is considered a bad habit, especially smoking.
Ví dụ: She finally decided to kick the habit and quit smoking for good.
Ghi chú: Refers to quitting smoking altogether rather than just smoking a single cigarette.
Chain-smoker
A person who smokes cigarettes continuously, one after another.
Ví dụ: He's been a chain-smoker for years, and it's starting to affect his health.
Ghi chú: Describes a person who habitually smokes multiple cigarettes in succession.
Up in smoke
To be wasted or lost, especially referring to money or effort going to waste.
Ví dụ: All the money he spent on cigarettes went up in smoke when he decided to quit.
Ghi chú: Uses the idea of smoke rising and dissipating to convey the idea of something being lost or wasted.
Go cold turkey
To stop a habit or addiction suddenly and completely.
Ví dụ: He decided to go cold turkey and quit smoking overnight.
Ghi chú: Involves quitting abruptly and without any gradual reduction, as opposed to the gradual decrease of smoking a cigarette.
Chain of events
A sequence of events linked together, each affecting the next.
Ví dụ: His decision to smoke that first cigarette set off a chain of events that led to his addiction.
Ghi chú: Uses the concept of one event leading to another to show a series of interconnected occurrences.
Cigarette break
A short break from work or a social event to smoke a cigarette.
Ví dụ: Let's take a cigarette break and discuss the next steps for the project.
Ghi chú: Refers to a specific break taken to smoke a cigarette, often used in work or social settings.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cigarette
cancer stick
A slang term highlighting the health risks associated with smoking cigarettes.
Ví dụ: I can't believe he still smokes those cancer sticks.
Ghi chú: The term 'cancer stick' is a derogatory way to refer to cigarettes due to their cancer-causing properties.
smokes
Informal slang term referring to cigarettes.
Ví dụ: I need to buy some more smokes later.
Ghi chú: The term 'smokes' is a colloquial way of saying cigarettes, often used in casual conversations.
square
Old-fashioned slang term for a cigarette.
Ví dụ: Back in the day, folks used to call cigarettes 'squares'.
Ghi chú: The term 'square' is a dated slang term for a cigarette, not commonly used in modern language.
loosie
A single cigarette purchased individually rather than in a pack.
Ví dụ: I couldn't find my pack, so I bought a loosie from the store.
Ghi chú: A 'loosie' is a single cigarette bought separately, often at a higher price than when bought in a pack.
Cigarette - Ví dụ
I need a cigarette after that stressful meeting.
Smoking cigarettes is harmful to your health.
He always carries a pack of cigs with him.
Ngữ pháp của Cigarette
Cigarette - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cigarette
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cigarettes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cigarette
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cigarette chứa 3 âm tiết: cig • a • rette
Phiên âm ngữ âm: ˌsi-gə-ˈret
cig a rette , ˌsi gə ˈret (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Cigarette - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cigarette: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.