Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Pic
pɪk
Rất Phổ Biến
~ 2400
~ 2400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
写真 (しゃしん, shashin) - Photo, 絵 (え, e) - Picture/Drawing, 画像 (がぞう, gazou) - Image, 写真集 (しゃしんしゅう, shashinshuu) - Photo collection
Ý nghĩa của Pic bằng tiếng Nhật
写真 (しゃしん, shashin) - Photo
Ví dụ:
I took a pic of the sunset.
夕日を撮った写真を撮った。
Can you send me that pic?
その写真を送ってくれますか?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Casual conversations, social media, and texting.
Ghi chú: The word 'pic' is a slang abbreviation for 'picture' and is frequently used in informal contexts.
絵 (え, e) - Picture/Drawing
Ví dụ:
He drew a pic of his dog.
彼は犬の絵を描いた。
This pic is amazing!
この絵は素晴らしい!
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to illustrations or drawings.
Ghi chú: In this context, 'pic' can refer to any visual representation, not just photographs.
画像 (がぞう, gazou) - Image
Ví dụ:
I need a pic for my presentation.
プレゼンテーションのために画像が必要です。
This website has a lot of cool pics.
このウェブサイトにはたくさんのクールな画像があります。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Digital contexts, such as websites and presentations.
Ghi chú: In modern contexts, 'pic' can often refer to digital images that are used online.
写真集 (しゃしんしゅう, shashinshuu) - Photo collection
Ví dụ:
I bought a pic book of famous landmarks.
有名なランドマークの写真集を買った。
This pic has a nice layout.
この写真集はいいレイアウトだ。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Referring to books or collections that contain multiple pictures.
Ghi chú: 'Pic' can be used in a broader sense when talking about collections or compilations of images.
Từ đồng nghĩa của Pic
photo
A photo is a shortened form of photograph, which refers to an image taken with a camera.
Ví dụ: He posted a photo of his vacation on social media.
Ghi chú: Photo is a casual and commonly used synonym for 'pic' in informal contexts.
image
An image is a representation of something, often visual, that can be seen or perceived.
Ví dụ: The artist created a stunning digital image for the magazine cover.
Ghi chú: Image is a broader term that encompasses various visual representations, including photographs and artwork.
snapshot
A snapshot is a quick photograph taken to capture a moment or scene.
Ví dụ: They captured a snapshot of the family gathering.
Ghi chú: Snapshot implies a spontaneous or candid capture, often used to describe informal or impromptu photos.
shot
A shot refers to a single photograph or image taken at a specific moment.
Ví dụ: She got a great shot of the city skyline at night.
Ghi chú: Shot is a more informal term for 'pic' and is commonly used in casual conversations or social media.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pic
a picture is worth a thousand words
This phrase means that a picture can convey a complex idea more effectively than words alone.
Ví dụ: When explaining the issue failed, she showed him a photo of the broken machine, as a picture is worth a thousand words.
Ghi chú: The phrase 'picture' refers to an image, while 'a thousand words' emphasizes the idea that a picture can convey a lot of information.
paint a picture
To paint a picture means to describe something in a way that creates a clear and vivid mental image.
Ví dụ: The author's vivid descriptions paint a picture of the bustling city streets.
Ghi chú: In this context, 'paint' is used metaphorically to mean 'describe in detail,' rather than literally applying paint to a canvas.
in the picture
If someone is 'in the picture,' it means they are involved or included in a particular situation or decision.
Ví dụ: Sarah wasn't in the picture when the decision was made, so she was surprised by the outcome.
Ghi chú: In this idiom, 'picture' is used metaphorically to represent the overall situation or context.
a mental picture
A mental picture is a visual image created in the mind based on descriptions or memories.
Ví dụ: Even though she had never been there, she could create a mental picture of the village from his detailed description.
Ghi chú: Here, 'mental picture' refers to an imagined image in the mind, not a physical photograph or painting.
worth a shot
To say something is 'worth a shot' means it is worth trying even if the chances of success are uncertain.
Ví dụ: I'm not sure if this plan will work, but it's worth a shot to try.
Ghi chú: In this idiom, 'shot' refers to an attempt or effort, not a photographic shot.
a snapshot of
To give a snapshot of something means to provide a brief overview or summary of a larger situation.
Ví dụ: The report provides just a snapshot of the current situation, we need more detailed data for a comprehensive analysis.
Ghi chú: In this context, 'snapshot' refers to a quick impression or summary, not a literal photograph taken with a camera.
get the picture
To 'get the picture' means to understand a situation or concept clearly after explanation or observation.
Ví dụ: After explaining the rules a few times, she finally got the picture and understood how the game was played.
Ghi chú: In this idiom, 'picture' represents a complete understanding or mental image of something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pic
Pics
Shortened form of 'pictures'. Commonly used in texting and social media.
Ví dụ: Hey, did you see the pics from the party last night?
Ghi chú: Informal and casual way of referring to photographs.
Piccy
Informal slang for 'picture', often used in a lighthearted or affectionate manner.
Ví dụ: Send me a piccy of your new haircut!
Ghi chú: Adds a playful or friendly tone to the request for a photograph.
Piccadilly
Rhyming slang for 'pic' or 'picture'.
Ví dụ: I found a cool café in Piccadilly with retro vibes.
Ghi chú: Incorporates wordplay by using a rhyming substitute for the original term.
Portrait
Can be used informally to refer to any type of photograph or image.
Ví dụ: She painted a beautiful portrait of her grandmother.
Ghi chú: Expands the meaning of 'portrait' beyond a painted or drawn likeness to include all visual representations.
Snap
Informal and quick way to say 'take a picture'.
Ví dụ: I'll snap a quick pic of the sunset for you.
Ghi chú: Shortens the original term 'picture' for a more casual and spontaneous expression.
Selfie
A self-portrait photograph taken with a smartphone or camera, usually shared on social media.
Ví dụ: She took a selfie with her new puppy and posted it on Instagram.
Ghi chú: Specifically refers to a self-taken photograph, often for sharing online.
Pic - Ví dụ
I took a pic of the sunset.
She drew a pic of her cat.
The museum has a collection of ancient pics.
Ngữ pháp của Pic
Pic - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pic
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pic chứa 1 âm tiết: pic
Phiên âm ngữ âm: ˈpik
pic , ˈpik (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pic - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pic: ~ 2400 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.