Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật

Regard

rəˈɡɑrd
Rất Phổ Biến
~ 2300
~ 2300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

考慮する (こうりょする), 尊重する (そんちょうする), 見なす (みなす), 関心 (かんしん)

Ý nghĩa của Regard bằng tiếng Nhật

考慮する (こうりょする)

Ví dụ:
We should regard the potential risks before making a decision.
私たちは決定を下す前に潜在的なリスクを考慮すべきです。
The committee will regard all proposals equally.
委員会はすべての提案を平等に考慮します。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, meetings, or formal writings where careful consideration is necessary.
Ghi chú: This meaning emphasizes the act of considering or taking something into account.

尊重する (そんちょうする)

Ví dụ:
We must regard our elders with respect.
私たちは年長者を尊重しなければなりません。
She is regarded as a leader in her field.
彼女は自分の分野でリーダーとして尊重されています。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in social contexts to show respect or esteem toward a person or their qualities.
Ghi chú: This meaning is often used when discussing social hierarchies or personal achievements.

見なす (みなす)

Ví dụ:
They regard him as a genius.
彼らは彼を天才だと見なしています。
The law regards this action as illegal.
法律はこの行為を違法だと見なします。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in opinions or legal contexts where something is classified or judged.
Ghi chú: This meaning conveys the idea of categorizing or classifying someone or something based on certain criteria.

関心 (かんしん)

Ví dụ:
In regard to your application, we will get back to you soon.
あなたの申請に関して、すぐにお返事いたします。
He has no regard for the rules.
彼はルールに関心を持っていません。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal communications, particularly when addressing issues or inquiries.
Ghi chú: This meaning can indicate a connection or reference to a specific topic or subject matter.

Từ đồng nghĩa của Regard

consider

To think about someone or something in a particular way.
Ví dụ: I consider him a close friend.
Ghi chú: Similar to 'regard,' but may imply a deeper thought process or evaluation.

view

To see or think of someone or something in a particular way.
Ví dụ: From my view, the project is progressing well.
Ghi chú: Similar to 'regard,' but can also refer to physical perspective or opinion.

esteem

To hold someone or something in high regard or respect.
Ví dụ: She is esteemed for her contributions to the community.
Ghi chú: More formal and implies a high level of respect or admiration.

perceive

To become aware of or notice something through the senses or intuition.
Ví dụ: I perceive a sense of unease in the room.
Ghi chú: Focuses on the act of becoming aware or noticing, rather than just regarding.

deem

To judge or consider something in a particular way.
Ví dụ: The committee deemed the proposal worthy of further consideration.
Ghi chú: Often used in formal or official contexts to express a judgment or decision.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Regard

in regard to

This phrase is used to introduce a topic or subject that is being discussed or considered.
Ví dụ: In regard to your question, I will provide a detailed explanation.
Ghi chú: The phrase 'in regard to' is more formal and specific in its usage compared to just using 'regard.'

with regard to

Similar to 'in regard to,' this phrase is used to refer to a particular aspect or detail of a situation.
Ví dụ: With regard to your request, we will need more information before proceeding.
Ghi chú: It emphasizes a more nuanced or detailed consideration compared to just using 'regard.'

in this regard

This phrase is used to specify the particular aspect or respect being discussed.
Ví dụ: His experience in project management is unmatched, and in this regard, we trust his judgment.
Ghi chú: It focuses on a specific point or aspect, providing clarity and specificity in the context.

as regards

Similar to 'with regard to,' this phrase is used to address a specific matter or issue.
Ví dụ: As regards the budget, we need to make some adjustments to stay within the limits.
Ghi chú: It is more formal and structured in its usage, often found in written communication.

with due regard to

This phrase is used to emphasize the importance of considering a particular factor or aspect.
Ví dụ: We need to act swiftly, but with due regard to safety protocols.
Ghi chú: It highlights the necessity of acknowledging and respecting a specific concern or consideration.

as far as I'm concerned

This phrase expresses one's personal opinion or perspective on a matter.
Ví dụ: As far as I'm concerned, you are always welcome to join us.
Ghi chú: It conveys a subjective viewpoint, indicating personal feelings or beliefs regarding a situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Regard

Ain't got no regard

This slang term implies a lack of respect or consideration toward someone or something.
Ví dụ: I ain't got no regard for people who don't respect others.
Ghi chú: It is informal and grammatically incorrect compared to the more formal 'have no regard'.

Regard someone as

This phrase means to consider or think of someone in a particular way, usually with respect or admiration.
Ví dụ: I regard him as one of the best teachers in the school.
Ghi chú: It is a more formal way of expressing respect compared to just 'regard'.

Regard for

This slang term refers to consideration or respect for something or someone's feelings, wishes, or rights.
Ví dụ: She has no regard for anyone else's feelings.
Ghi chú: It emphasizes caring or respect compared to simply 'regard'.

Regarding

This term is used in more formal communication to refer to a specific topic or issue.
Ví dụ: Regarding your request, we will get back to you as soon as possible.
Ghi chú: It is a slightly more neutral and professional way of referring to a topic compared to just 'regard'.

Regard - Ví dụ

His regard for her was evident in the way he looked at her.
She paid no regard to his warnings and went ahead with her plan.
From his regard, it was clear that he had a different point of view on the matter.

Ngữ pháp của Regard

Regard - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: regard
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): regard
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): regard
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): regarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): regarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): regards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): regard
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): regard
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
regard chứa 2 âm tiết: re • gard
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈgärd
re gard , ri ˈgärd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Regard - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
regard: ~ 2300 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.