Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Nhật
Treat
trit
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
扱う (あつかう), ごちそうする (ごちそうする), 治療する (ちりょうする), 楽しませる (たのしませる), お土産 (おみやげ)
Ý nghĩa của Treat bằng tiếng Nhật
扱う (あつかう)
Ví dụ:
We need to treat this matter with care.
この問題は注意を持って扱う必要があります。
He treats everyone with respect.
彼は誰に対しても敬意を持って扱います。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in discussions about how to handle or deal with someone or something.
Ghi chú: This meaning emphasizes the manner in which one interacts or deals with another person or situation.
ごちそうする (ごちそうする)
Ví dụ:
I will treat you to dinner tonight.
今夜はあなたに夕食をごちそうします。
She treated her friends to ice cream.
彼女は友達にアイスクリームをごちそうしました。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in social situations where one person pays for another's food or entertainment.
Ghi chú: This meaning is often used in a friendly context and implies generosity.
治療する (ちりょうする)
Ví dụ:
The doctor treated the patient for his illness.
医者は患者の病気を治療しました。
They are treating the injured animals at the shelter.
彼らは避難所で負傷した動物を治療しています。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in medical or health-related discussions.
Ghi chú: This meaning specifically relates to medical treatment or healing.
楽しませる (たのしませる)
Ví dụ:
The concert treated the audience to a wonderful performance.
コンサートは観客に素晴らしいパフォーマンスを楽しませました。
This book treats the reader to an exciting adventure.
この本は読者にワクワクする冒険を楽しませます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in contexts where something is presented in an enjoyable or entertaining way.
Ghi chú: This meaning emphasizes providing enjoyment or pleasure.
お土産 (おみやげ)
Ví dụ:
I brought you a treat from my trip.
旅行からお土産を持ってきました。
She always brings treats for the kids.
彼女はいつも子供たちのためにお土産を持ってきます。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when referring to gifts or snacks brought back from travels or special occasions.
Ghi chú: This meaning focuses on gifts that are often food or small souvenirs.
Từ đồng nghĩa của Treat
Treat
To entertain or provide someone with something special as a gift or gesture of goodwill.
Ví dụ: I will treat you to dinner tonight.
Ghi chú: This is the original word being asked for synonyms.
Indulge
To allow oneself or someone else to enjoy something pleasurable, often in excess.
Ví dụ: Let's indulge in some delicious desserts.
Ghi chú: Indulge implies a sense of luxury or excessiveness compared to a simple treat.
Pamper
To spoil or indulge someone with special attention, care, or treats.
Ví dụ: I decided to pamper myself with a spa day.
Ghi chú: Pamper often involves providing special care or attention beyond just giving a treat.
Reward
To give something in return for effort or achievement, often as a form of recognition or incentive.
Ví dụ: I will reward you for your hard work with a bonus.
Ghi chú: Reward is more focused on acknowledging effort or achievement, rather than simply providing a treat.
Celebrate
To mark a special occasion or achievement with joy, festivities, or special treatment.
Ví dụ: Let's celebrate your success with a party.
Ghi chú: Celebrate involves commemorating an event or milestone, often with more elaborate gestures than a simple treat.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Treat
Treat yourself
To do something special for yourself, often as a reward or to indulge oneself.
Ví dụ: After a long week, I decided to treat myself to a spa day.
Ghi chú: The phrase 'treat yourself' emphasizes self-indulgence and self-care, while 'treat' alone can refer to a broader range of actions towards oneself or others.
Trick or treat
A Halloween tradition where children dress up in costumes and ask for treats, with the implication of playing a trick if no treat is given.
Ví dụ: Children go door to door on Halloween saying 'trick or treat' to receive candy.
Ghi chú: This phrase is specific to the Halloween tradition and is not directly related to the general concept of 'treat.'
Treat someone like royalty
To treat someone with great respect, care, and generosity, as if they were a king or queen.
Ví dụ: The hotel staff treated us like royalty during our stay.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of treating someone exceptionally well, similar to how royalty might be treated, going beyond the usual meaning of 'treat.'
A treat
Something enjoyable or pleasurable, often used to describe a pleasant experience or a special surprise.
Ví dụ: The ice cream was a real treat on a hot summer day.
Ghi chú: While 'treat' can refer to any action or item that provides enjoyment, 'a treat' specifically highlights the enjoyment or delightfulness of the experience or item.
Treat someone with kid gloves
To handle someone or something very delicately and carefully, especially due to sensitivity or fragility.
Ví dụ: She's so sensitive, you have to treat her with kid gloves when giving feedback.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need for careful and considerate treatment, likening it to handling delicate items with 'kid gloves,' which are soft and gentle.
Treat someone to something
To pay for or provide something enjoyable or special for someone else, often as a gesture of kindness or appreciation.
Ví dụ: I treated my parents to a fancy dinner for their anniversary.
Ghi chú: This phrase involves providing or paying for something for another person, usually in a generous or considerate manner, extending beyond just 'treating' them.
Treat something as
To regard or consider something in a particular way or with a certain level of importance.
Ví dụ: She always treats her work as a top priority.
Ghi chú: This phrase focuses on the manner in which something is regarded or handled, indicating a specific approach or attitude towards it, as opposed to a general 'treat.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Treat
Sweeten the deal
To make an offer more attractive or appealing by adding something extra.
Ví dụ: I'll sweeten the deal by throwing in an extra service for free.
Ghi chú: This slang term implies enhancing an offer or agreement, often in a business context.
Sweets
Refers to candy or confectionery items, usually given as a reward or indulgence.
Ví dụ: I've got some sweets for you as a treat for finishing your project.
Ghi chú: It specifically refers to edible treats such as candy, chocolate, or other sugary delights.
Spoil
To indulge excessively or to give someone everything they want, often to their detriment.
Ví dụ: Don't spoil your appetite with snacks before dinner.
Ghi chú: It suggests giving someone everything they desire, which may not always be a positive thing.
Do someone a solid
To do a favor for someone or to help them out in a specific situation.
Ví dụ: Can you do me a solid and cover my shift tomorrow?
Ghi chú: This slang term implies doing a favor for someone, usually in a helpful or kind manner.
Spoil yourself
To indulge in self-care or luxury, often as a way to reward oneself.
Ví dụ: After a long week, why don't you spoil yourself with a spa day?
Ghi chú: This term emphasizes pampering oneself with luxuries or self-indulgence.
Hit the jackpot
To achieve great success or find something exceptionally good or desirable.
Ví dụ: I hit the jackpot with this dessert - it's delicious!
Ghi chú: It conveys a sense of unexpected luck or success, similar to winning a large prize.
Treatsies
A playful or informal way to refer to treats or goodies.
Ví dụ: Let's head to the ice cream shop for some treatsies.
Ghi chú: This term is a cute and informal way to talk about treats or indulgences.
Treat - Ví dụ
The doctor treated her illness with medication.
Treat others the way you want to be treated.
She treated herself to a spa day.
The wood was treated with a special varnish.
Ngữ pháp của Treat
Treat - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: treat
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): treats
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): treat
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): treated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): treating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): treats
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): treat
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): treat
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Treat chứa 1 âm tiết: treat
Phiên âm ngữ âm: ˈtrēt
treat , ˈtrēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Treat - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Treat: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.